ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Phân biệt hard work và hard-working trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, hai cụm từ "hard work" và "hard-working" thường khiến người học nhầm lẫn, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Mặc dù cả hai đều liên quan đến sự chăm chỉ, nhưng mỗi từ lại mang ý nghĩa riêng và được sử dụng trong những tình huống khác nhau. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt cách sử dụng "hard work" và "hard-working"trong tiếng Anh để tự tin hơn khi giao tiếp nhé!

1. Hard work 

1.1. Hard work là gì?

"Hard work" là một danh từ được tạo thành từ tính từ "hard" (chăm chỉ, khó khăn) và danh từ "work" (công việc), mang ý nghĩa là "sự làm việc chăm chỉ" hoặc "nỗ lực không ngừng nghỉ". Cụm từ này thường được dùng để nói về quá trình cố gắng, nỗ lực hết mình trong công việc hoặc bất kỳ hoạt động nào.

Ví dụ:

  • Hard work leads to success.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến thành công.)
  • I admire her dedication and hard work.
    (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ của cô ấy.)
Hard work là gì?

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với "hard work”:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Industrious

Siêng năng, cần cù, chăm chỉ

The industrious team completed the project ahead of schedule. (Nhóm làm việc chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

Unflagging

Không bao giờ từ bỏ, không ngừng nghỉ

His unflagging enthusiasm motivated everyone around him. (Sự nhiệt huyết không ngừng nghỉ của anh ấy đã truyền động lực cho mọi người xung quanh.)

Unfaltering

Không chùn bước, quả quyết

Her unfaltering focus on her studies led to outstanding results. (Sự tập trung không chùn bước vào việc học của cô ấy đã mang lại kết quả xuất sắc.)

Unswerving

Kiên định, bền bỉ

His unswerving dedication to the project ensured its success. (Sự cống hiến kiên định của anh ấy đảm bảo sự thành công của dự án.)

Unremitting

Không ngừng nghỉ

The unremitting effort of the team brought the company to a new level. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ của nhóm đã đưa công ty lên một tầm cao mới.)

Indefatigable

Không biết mệt mỏi, bền bỉ

Her indefatigable spirit kept her pushing forward despite challenges. (Tinh thần bền bỉ của cô ấy giúp cô không ngừng tiến lên mặc cho những thách thức.)

Determined

Quyết tâm, kiên quyết

He remained determined to achieve his dreams no matter what. (Anh ấy vẫn quyết tâm đạt được ước mơ của mình bất chấp mọi khó khăn.)

Constant

Kiên định, không ngừng

Her constant dedication to her work earned her a promotion. (Sự cống hiến kiên định của cô ấy cho công việc đã giúp cô nhận được sự thăng chức.)

Resolute

Kiên quyết, mạnh mẽ

The resolute leader guided the team through difficult times. (Người lãnh đạo kiên quyết đã dẫn dắt đội vượt qua thời kỳ khó khăn.)

Unceasing

Không ngừng nghỉ

Their unceasing efforts to innovate made them industry leaders. (Những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc đổi mới đã giúp họ trở thành người dẫn đầu trong ngành.)

1.2. Cách sử dụng Hard work

"Hard work" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cố gắng và nỗ lực không ngừng. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách dùng "hard work" trong câu:

  • Only through observing others’ success can you realize the value of hard work.
    (Chỉ khi quan sát thành công của người khác, bạn mới nhận ra giá trị của sự chăm chỉ.)
  • Achieving excellence in the culinary field requires a great deal of hard work.
    (Để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực ẩm thực cần rất nhiều nỗ lực làm việc chăm chỉ.)
  • I often wonder why some young people seem to underestimate the importance of hard work.
    (Tôi thường tự hỏi tại sao một số người trẻ lại dường như coi nhẹ tầm quan trọng của sự chăm chỉ.)
  • The greater your ambition, the more hard work you need to put in to achieve it.
    (Tham vọng của bạn càng lớn, bạn càng cần phải nỗ lực chăm chỉ để đạt được điều đó.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

2. Hard-working

2.1. Hard-working là gì?

"Hard-working" là một tính từ tiếng Anh dùng để miêu tả một người chăm chỉ, tận tụy trong công việc hoặc học tập. Điểm cần lưu ý khi sử dụng từ này là dấu gạch ngang giữa "hard" và "working" để đảm bảo ngữ pháp chính xác. Không được viết tách rời thành "hard working".

Ví dụ:

  • She is a hard-working and dedicated teacher.
    (Cô ấy là một giáo viên chăm chỉ và tận tâm.)
  • John has always been a hard-working employee in the company.
    (John luôn là một nhân viên chăm chỉ trong công ty.)
Hard-working là gì?

2.2. Cách sử dụng hard-working

"Hard-working" được sử dụng như một tính từ trong câu để miêu tả một người có đức tính chăm chỉ, siêng năng và luôn tận tụy. Từ này thường được áp dụng để nhấn mạnh phẩm chất cá nhân trong công việc, học tập hoặc bất kỳ hoạt động nào cần đến sự nỗ lực bền bỉ.

Ví dụ:

  • Lisa, who works as an accountant in a multinational company, is known for being hard-working.
    (Lisa làm việc như một kế toán tại một công ty đa quốc gia và được biết đến là người chăm chỉ.)
  • To accomplish your dreams, being hard-working is a must.
    (Để đạt được ước mơ của bạn, chăm chỉ làm việc là điều bắt buộc.)
  • Employees who lack a hard-working attitude often fail to meet their company’s expectations.
    (Những nhân viên thiếu tinh thần chăm chỉ thường không đáp ứng được kỳ vọng của công ty.)
  • Successful entrepreneurs are typically hard-working individuals who never give up.
    (Các doanh nhân thành công thường là những người chăm chỉ, không bao giờ từ bỏ.)

3. Phân biệt hard work và hard-working

"Hard work" và "hard-working" khác nhau cơ bản ở chức năng ngữ pháp và cách sử dụng trong câu:

  • Hard work: Là một danh từ, mang nghĩa là "(sự) làm việc chăm chỉ".
  • Hard-working: Là một tính từ, được dùng để miêu tả đức tính "chăm chỉ" của một người.

Ví dụ:

  • Hard work leads to great achievements in life.
    (Làm việc chăm chỉ dẫn đến những thành tựu lớn trong cuộc sống.)
  • She felt satisfied after finishing her day’s hard work.
    (Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi hoàn thành một ngày làm việc chăm chỉ.)
  • Jack is hard-working and always takes his tasks seriously.
    (Jack là người chăm chỉ và luôn thực hiện công việc của mình một cách nghiêm túc.)
  • Compared to others, Anna is the most hard-working in her class.
    (So với những người khác, Anna là người chăm chỉ nhất trong lớp.)
Phân biệt hard work và hard-working

4. Bài tập hard work và hard-working

Bài 1: Điền từ thích hợp

Điền hard work hoặc hard-working vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp và ý nghĩa:

  1. ______ is essential for success in any field.
  2. Anna is a very ______ student who always submits her assignments on time.
  3. The team’s ______ paid off when they won the championship.
  4. My father is one of the most ______ people I’ve ever known.
  5. Without ______, it’s difficult to achieve long-term goals.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp để hoàn thành câu:

  1. (Hard work / Hard-working) is the foundation of a fulfilling career.
  2. Lisa is (hard work / hard-working) and always meets her deadlines.
  3. The company values employees who are (hard work / hard-working).
  4. To become a doctor, you need years of (hard work / hard-working).
  5. His (hard work / hard-working) nature has earned him respect from his peers.

Bài 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:

  1. He is a hard work student who always excels in class.
  2. The team’s hard-working paid off after months of effort.
  3. Without being hard-working, it’s hard to achieve success.
  4. Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working.
  5. Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard work
  4. Hard-working
  5. Hard work

Bài 2:

  1. Hard work
  2. Hard-working
  3. Hard-working
  4. Hard work
  5. Hard-working

Bài 3:

  1. Sai: He is a hard work student → He is a hard-working student.
  2. Sai: The team’s hard-working paid off → The team’s hard work paid off.
  3. Sai: Without being hard-working → Without hard work.
  4. Sai: Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard-working → Jane enjoys the satisfaction of her day’s hard work.
  5. Sai: Successful entrepreneurs rely on both talent and hard-working → Successful entrepreneurs rely on both talent and hard work.

Việc phân biệt và sử dụng chính xác "hard work" và "hard-working" không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh mà còn góp phần nâng cao sự tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Học cách áp dụng linh hoạt các từ vựng này sẽ mang lại cho bạn lợi thế lớn trong học tập, công việc và cuộc sống.

Nếu bạn muốn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả hơn, hãy tham gia ngay các khóa học tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giảng viên tận tâm và lộ trình học được thiết kế riêng, Langmaster sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, cải thiện kỹ năng nhanh chóng và đạt được mục tiêu học tập của mình. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội thay đổi bản thân!

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác