Tiếng anh giao tiếp online
Out and about là gì? Nguồn gốc, cách dùng và ví dụ chi tiết
Mục lục [Ẩn]
- 1. Out and about là gì? Định nghĩa và nguồn gốc
- 2. Những trường hợp dùng out and about
- 2.1. Diễn tả việc ra ngoài, di chuyển, tham gia hoạt động
- 2.2. Diễn tả phạm vi trong khu vực sinh sống của một người hoặc những nơi ở gần xung quanh.
- 3. Những cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với out and about
- 4. Out and about trong hội thoại thường ngày
- Kết luận
Out and about là cụm từ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh. Cụm từ này dùng để chỉ trạng thái ra ngoài, đi đây đi đó và tham gia các hoạt động bên ngoài. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu rõ nghĩa, cách dùng chuẩn và ví dụ dễ nhớ.
1. Out and about là gì? Định nghĩa và nguồn gốc
1.1. Định nghĩa của out and about
Out and about là một idiom quen thuộc trong tiếng Anh giao tiếp, dùng để chỉ trạng thái “đang ra ngoài và di chuyển xung quanh”, không ở yên một chỗ.
Cụm từ này nhấn mạnh sự năng động, hoạt động bên ngoài, thường gắn với việc đi chơi, đi làm, gặp gỡ hoặc xử lý công việc.
Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, out and about còn dùng để chỉ việc ai đó hoạt động trong phạm vi khu vực mình sinh sống, đi lại quanh khu dân cư, khu phố quen thuộc.
Ví dụ:
-
She’s feeling better and is finally out and about again. (Cô ấy cảm thấy khỏe hơn và cuối cùng cũng lại ra ngoài hoạt động.)
-
My grandparents are still very active and out and about every day. (Ông bà tôi vẫn rất năng động và ngày nào cũng ra ngoài.)
1.2. Nguồn gốc của out and about
Out and about xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 18–19, bắt nguồn từ hai giới từ “out” (ra ngoài) và “about” (xung quanh, đây đó). Khi kết hợp, cụm từ này tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh là “ra ngoài và đi đây đi đó”. Theo thời gian, cách dùng được giữ nguyên cho tới hiện nay và trở thành một phần quen thuộc trong tiếng Anh hiện đại, đặc biệt trong văn nói.
>> Xem thêm: Call the shots là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết
2. Những trường hợp dùng out and about
Trong thực tế giao tiếp, out and about không chỉ mang nghĩa đơn giản là “ra ngoài”, mà còn được dùng linh hoạt để diễn tả mức độ hoạt động, trạng thái di chuyển và phạm vi xuất hiện của một người. Tùy từng ngữ cảnh, cụm từ này sẽ mang sắc thái khác nhau. Dưới đây là các trường hợp dùng phổ biến nhất.
2.1. Diễn tả việc ra ngoài, di chuyển, tham gia hoạt động
Out and about dùng để nói rằng ai đó đang bận rộn ra ngoài, đi làm, đi chơi, gặp gỡ bạn bè hoặc giải quyết công việc. Đây là cách dùng phổ biến nhất.
Ví dụ:
-
I’ve been out and about all day, so I’m exhausted. (Tôi đã ra ngoài cả ngày nên rất mệt.)
-
After being sick for weeks, he’s finally out and about again. (Sau nhiều tuần bị ốm, cuối cùng anh ấy cũng ra ngoài hoạt động trở lại.)
2.2. Diễn tả phạm vi trong khu vực sinh sống của một người hoặc những nơi ở gần xung quanh.
Ngoài nghĩa đi đây đi đó nói chung, out and about còn được dùng để chỉ việc đi lại trong phạm vi gần nhà như khu phố, chợ, quán xá xung quanh. Sắc thái ở đây mang tính sinh hoạt thường ngày, gần gũi.
Ví dụ:
-
You’ll often see her out and about in the neighborhood. (Bạn sẽ thường thấy cô ấy đi lại trong khu phố.)
-
He likes being out and about around the local market in the morning. (Anh ấy thích ra ngoài dạo quanh khu chợ gần nhà vào buổi sáng.)
>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng về hoạt động thường ngày chi tiết nhất
3. Những cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với out and about
3.1. Cụm từ đồng nghĩa với out and about
Để tránh lặp từ out and about trong giao tiếp và bài viết, bạn có thể linh hoạt thay thế bằng nhiều cụm từ đồng nghĩa khác. Các cụm này đều diễn tả trạng thái ra ngoài, bận rộn, năng động hoặc thường xuyên di chuyển, giúp câu văn tự nhiên và giàu sắc thái hơn.
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
be out |
ra ngoài, không ở nhà |
She is out at the moment. (Hiện tại cô ấy không ở nhà.) |
|
be on the go |
luôn bận rộn, di chuyển liên tục |
He’s been on the go all day. (Anh ấy bận rộn, đi lại suốt cả ngày.) |
|
be active |
năng động, hay tham gia hoạt động |
My grandparents are still very active. (Ông bà tôi vẫn rất năng động.) |
>> Xem thêm: Các từ đồng nghĩa với Set out, cách dùng và ví dụ chi tiết
3.2. Cụm từ trái nghĩa với out and about
Bên cạnh các cụm từ mang nghĩa năng động, out and about cũng có những từ trái nghĩa diễn tả trạng thái ở nhà, ít vận động, hạn chế ra ngoài. Việc nắm rõ nhóm từ này giúp bạn diễn đạt chính xác hơn trong từng ngữ cảnh giao tiếp.
|
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
stay at home |
ra ngoài, không ở nhà |
I stayed at home all weekend. (Tôi ở nhà suốt cả cuối tuần.) |
|
be inactive |
ít vận động |
He’s become quite inactive recently. (Gần đây anh ấy trở nên khá ít vận động.) |
|
keep/stay indoors |
ở trong nhà lâu (thường dùng khi bị bệnh để đảm bảo an toàn) |
The doctor told her to keep indoors. (Bác sĩ dặn cô ấy nên ở trong nhà.) |
4. Out and about trong hội thoại thường ngày
Trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, out and about xuất hiện rất thường xuyên, đặc biệt trong các tình huống hỏi thăm, cập nhật tình hình hoặc nói về sinh hoạt thường nhật. Cụm từ này giúp câu nói trở nên tự nhiên, thể hiện rõ việc một người đang ra ngoài, đang di chuyển hoặc hoạt động bên ngoài.
-
Diễn tả việc ra ngoài, di chuyển, tham gia hoạt động
Anna: Is your brother at home right now? (Em trai bạn có ở nhà bây giờ không?)
Liam: No, he’s out and about. He’s probably meeting his friends. (Không, nó đang ra ngoài rồi. Chắc đang đi gặp bạn bè.)
Anna: Oh, I see. I’ll call him later then. (À, vậy thì để mình gọi cho nó sau.)
-
Diễn tả phạm vi trong khu vực sinh sống của một người hoặc những nơi ở gần xung quanh.
Mai: Have you seen my mom anywhere? (Bạn có thấy mẹ mình ở đâu không?)
Lan: Yes, she’s just out and about near the market. (Có, bác ấy chỉ đang đi lại quanh khu chợ thôi.)
Mai: Great, I’ll go find her there. (Tốt quá, để mình ra đó tìm.)
>> Xem thêm:
Kết luận
Khi đã hiểu rõ out and about là gì và cách dùng trong giao tiếp hằng ngày, điều quan trọng tiếp theo là biến kiến thức thành phản xạ tự nhiên. Muốn làm được điều đó, bạn cần một môi trường học tập thực tế, được luyện nói thường xuyên và được chỉnh sửa liên tục, và đó chính là thế mạnh mà Langmaster theo đuổi suốt nhiều năm qua.
Langmaster sở hữu 100% giảng viên đạt chuẩn CELTA, trình độ 7.0+ IELTS / 900+ TOEIC, trực tiếp sửa lỗi phát âm, từ vựng và cấu trúc cho từng học viên trong suốt buổi học, giúp bạn tiến bộ rõ rệt chỉ sau thời gian ngắn.
Với phương pháp giảng dạy độc quyền – hiệu quả trên 95% học viên, bạn không chỉ học nhanh, nhớ lâu mà còn áp dụng được tiếng Anh ngay vào các tình huống out and about ngoài đời thực.
Đặc biệt, mô hình lớp học nhỏ 7–10 học viên, tương tác 2 chiều liên tục giúp bạn nói tiếng Anh nhiều hơn, tự tin hơn và không còn ngại mắc lỗi. Langmaster còn hỗ trợ kiểm tra trình độ miễn phí và xây dựng lộ trình học cá nhân hóa đúng với mục tiêu của từng học viên.
Nếu bạn muốn tự tin giao tiếp mọi lúc mọi nơi, dùng tiếng Anh một cách tự nhiên khi out and about, thì khoá học tại Langmaster chính là điểm khởi đầu lý tưởng dành cho bạn.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


