IELTS Online
Giải đề IELTS Listening Test 1 Cambridge 9: Transcript and Answer
Mục lục [Ẩn]
Cambridge IELTS 9 Listening Test 1 là một trong những bài kiểm tra phổ biến giúp thí sinh luyện tập và nâng cao kỹ năng nghe trong kỳ thi IELTS. Với các câu hỏi đa dạng và phong phú, bài thi này không chỉ giúp bạn làm quen với cấu trúc bài thi mà còn giúp rèn luyện khả năng nghe hiểu ở nhiều chủ đề khác nhau. Trong bài viết này, Langmaster sẽ phân tích chi tiết bài thi Cam 9 IELTS Listening Test 1, cung cấp các mẹo làm bài và hướng dẫn cách luyện nghe hiệu quả. Cùng khám phá ngay cách cải thiện điểm số IELTS Listening của bạn qua các bài tập luyện nghe chuẩn nhất!
1. Section 1: Job enquiry
1.1. Đề bài
|
Questions 1-10: Complete the notes below. Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER for each answer. JOB ENQUIRY (Example): Work at: a restaurant Type of work: 1 ………….. Number of hours per week: 12 hours Would need work permit Work in the: 2 ………….. branch Nearest bus stop: next to3…………… Pay: 4 £ ………….. an hour Extra benefits: – a free dinner – extra pay when you work on 5 ……………. – transport home when you work 6 ……………. Qualities required: – 7 ………….. – ability to 8 ……………. Interview arranged for: Thursday 9 …………….. at 6 p.m Bring the names of two referees (Mang theo tên của hai người tham chiếu) Ask for: Samira 10 …………… |
1.2. Transcript
Woman: Good evening. King’s Restaurant. (Xin chào. Nhà hàng King xin nghe.)
Man: Good evening. I’m ringing about the job I understand you have vacant. (Xin chào. Tôi gọi để hỏi về công việc bên chị đang tuyển.)
Woman: Oh yes. (Ồ vâng.)
Man: I’d like to find out a few more details, if I may. (Tôi muốn tìm hiểu thêm một vài thông tin được chứ?)
Woman: Yes, of course. Can I take your name? (Vâng, tất nhiên. Anh tên gì nhỉ?)
Man: It’s Peter Chin. (Tôi là Peter Chin.)
Woman: Okay, Peter. Well, if you want to ask about the job and then if we’re both still interested, we could arrange for you to come for an interview. (Được rồi, Peter. Chà, nếu anh muốn hỏi về công việc và sau đó vẫn quan tâm, chúng tôi có thể sắp xếp để anh đến phỏng vấn.)
Man: Great, thanks. I’m afraid I missed the advert for the job but heard about it from a friend. (Tuyệt vời, cảm ơn. Tôi đã không thấy quảng cáo tuyển dụng nhưng rốt cuộc một người bạn của tôi đã kể với tôi.)
Woman: That’s no problem at all. What would you like to know? (Không có vấn đề gì cả. Anh muốn biết về điều gì?)
Man: Well, um, what sort of work is it – washing up? (Bên chị đang tuyển công việc gì – rửa bát sao?)
Woman: It’s answering the phone. (Không, trực điện thoại anh ạ.)
Man: Oh right, fine. (Ồ đúng rồi.)
Woman: And not waiting at table. (Và không phải phục vụ bàn.)
Man: That’d be good. And how many nights a week would it be? (Tốt quá. Và công việc này làm mấy đêm một tuần?)
Woman: Well, we’re really only busy at the weekend. (Chà, chúng tôi thực sự chỉ bận rộn vào cuối tuần.)
Man: So two nights? (Vậy tức là hai đêm?)
Woman: Three actually, so it would work out at twelve hours a week. (Ba tất cả, mười hai giờ một tuần.)
Man: That’d be fine. It wouldn’t interfere with my studies. (Vẫn ổn. Công việc này sẽ không cản trở việc học của tôi.)
Woman: Are you at the university? (Anh đang đi học đại học?)
Man: Yes. First-year Physics student. (Vâng. Sinh viên vật lý năm thứ nhất.)
Woman: Oh, right. (Ồ, phải rồi.)
Man: Um, and because I’m not an EU national would I need a work permit? (Ừm, và vì tôi không phải là công dân châu Âu nên tôi cần giấy phép lao động nhỉ?)
Woman: Yes, you would. Just get your tutor to sign it. (Vâng, đúng rồi. Anh chỉ cần xin chữ ký của giảng viên là được.)
Man: That wouldn’t be a problem if I were to get the job. Um, where exactly is the restaurant? (Nếu tôi có được công việc này thì chuyện đó đơn giản. Địa điểm chính xác của nhà hàng ở đâu?)
Woman: Well, we have two branches – the one we’re recruiting for is in Hillsdunne Road (Chà, chúng tôi có hai chi nhánh – chi nhánh chúng tôi đang tuyển dụng ở đường Hillsdunne.)
Man: I don’t know that. How do you spell it, please? (Tôi không biết đường đó. Chị đánh vần giúp tôi nhé?)
Woman: It’s H-I-double L-S-D-U-double N-E Road. (H-I-L-L-S-D-U-N-N-E Road.)
Man: Got that. Thanks. Is it near a bus stop? (Cảm ơn. Ở đấy có gần trạm xe buýt không?)
Woman: Yes. The nearest one would probably be just beside the Library. (Có. Trạm gần nhất có lẽ ở ngay bên cạnh Thư viện.)
Man: Oh yes, I know it. That’d be fine for me. And could I ask about the pay? (Ồ vâng, tôi biết. Tốt quá. Và tôi có thể hỏi về tiền lương không?)
Woman: We’re offering £4.45 an hour (Chúng tôi đang trả £ 4,45 một giờ.)
Man: That’s very good. My last job was £3.95 an hour. (Công việc gần nhất của tôi là £ 3,95 một giờ.)
Woman: We feel it’s pretty good and we also offer some good fringe benefits. (Chúng tôi cảm thấy công việc này khá tốt và chúng tôi cũng cung cấp một số phúc lợi bổ sung rất tốt.)
Man: Really? (Thật sao?)
Woman: Well, we give you a free dinner, so you eat well. (Vâng, chúng tôi cung cấp cho anh một bữa tối miễn phí, toàn đồ ăn ngon thôi.)
Man: Right, better than hostel food! (Tốt rồi, hẳn là ngon hơn thức ăn ở nhà nghỉ!)
Woman: We certainly hope so! And we also offer extra pay for working on national holidays. (Chắc chắn là chúng tôi hy vọng như vậy rồi! Và chúng tôi cũng trả thêm tiền cho anh làm việc vào các ngày lễ quốc gia.)
Man: Oh, that’s a really good perk, isn’t it? (Ồ, đó là một đặc quyền tuyệt vời nhỉ?)
Woman: Yes, we think so. And then because of the difficulties of getting public transport, if you’re working after 11 o’clock we drive you home (Vâng, chúng tôi nghĩ vậy. Hơn nữa với việc khó bắt xe công cộng, nếu anh làm việc sau 11 giờ, chúng tôi sẽ đưa anh về nhà.)
Man: Oh, that’s good to know. (Ồ, thật tốt khi biết điều đó.)
Woman: Well, we’d certainly be interested in inviting you for an interview, if you’re still interested? (Chà, chắc chắn chúng tôi sẽ quan tâm đến việc mời anh tham gia một cuộc phỏng vấn, nếu anh vẫn quan tâm?)
Man: Oh yes, certainly. Could I just also ask what qualities you’re looking for? (Ồ vâng, chắc chắn. Tôi có thể hỏi về những phẩm chất mà bên chị đang tìm kiếm không?)
Woman: Well, for this particular job we want a clear voice, which you obviously do have (Chà, đối với công việc đặc biệt này, chúng tôi muốn tìm người có một giọng nói rõ ràng, mà rõ ràng là anh có đấy!)
Man: Thanks. (Cảm ơn.)
Woman: And you must be able to think quickly, you know. (Và anh phải có khả năng suy nghĩ nhanh, anh biết rồi đấy.)
Man: Well, I hope I’d … (Chà, tôi hy vọng tôi …)
Woman: So, when could you come in for an interview? We’re actually quite quiet tonight? (Thế khi nào anh có thể đến để phỏng vấn? Ở đây sẽ khá yên tĩnh vào tối nay?)
Man: Sorry, I couldn’t come tonight. Or tomorrow, I’m afraid. Thursday’s okay – that’d be 22nd of October (Xin lỗi, tôi không thể đến vào tối nay hoặc là ngày mai. Thứ năm thì được – ngày 22 tháng 10.)
Woman: Fine, after 5 p.m.? (Tốt thôi, sau 5 giờ chiều?)
Man: Yes, fine. Would 6 o’clock be okay? (Vâng, được chị. 6 giờ được chứ?)
Woman: Perfect. And could you bring along the names of two referees? (Chốt nha. Và anh có thể mang theo tên của hai người tham chiếu chứ?)
Man: Yes, that’s fine, no problem. (Vâng, được chị, không vấn đề gì.)
Woman: Good. I look forward to seeing you. (Tốt. Tôi mong được gặp anh.)
Man: Oh, by the way, who should I ask for? (Ồ, nhân tiện, tôi nên hỏi ai nhỉ?)
Woman: Oh yes, of course, sorry. My name is Samira Manuja (Ồ vâng, tất nhiên, xin lỗi. Tên tôi là Samira Manuja.)
Man: Can you spell that, please? (Chị có thể đánh vần tên chị không?)
Woman: M-A-N-U-J-A.
Man: Okay, I’ve got that. Thanks very much. (Được rồi, tôi biết rồi. Cảm ơn rất nhiều.)
Woman: Look forward to seeing you … (Mong được gặp anh…)
>> Xem thêm: Giải đề Library information IELTS Listening: Audio, Transcript, Full Answers
1.3. Đáp án
1. answering the phone
(Loại công việc: …………..) → Từ cần điền là một (cụm) động từ hoặc danh từ chỉ tên công việc hoặc nhiệm vụ phải làm.
2. Hillsdunne Road
(Làm việc ở: chi nhánh …………. ) → Từ cần điền là một danh từ riêng chỉ tên chi nhánh của cửa hàng.
3. Library
(Trạm buýt gần nhất: cạnh …………… ) → Từ cần điền là một danh từ chỉ một địa điểm cạnh trạm buýt gần nhất.
4. 4.45
(Lương: ………. Bảng/ giờ) → Từ cần điền là một con số chỉ mức lương tính theo giờ của công việc.
5. National holidays
(trả thêm tiền nếu làm việc …………) → Từ cần điền câu 5 là một danh từ chỉ thời điểm làm việc được trả thêm tiền.
6. After 11 o’clock
(xe đưa về nhà nếu làm việc…..) → Từ cần điền câu 6 có nhiều lựa chọn hơn khi nó có thể là một trạng từ, cụm giới từ,..; hãy chú ý keywords “extra pay” và “transport home”.
7. Clear voice
→ Từ cần điền câu 7 là một (cụm) danh từ
8. Think quickly
(khả năng …………..) → Từ cần điền câu 8 là một (cụm) động từ.
9. 22 October
(Phỏng vấn vào: Thứ 5 ………… lúc 6 giờ tối) → Từ cần điền là thời gian phỏng vấn diễn ra, ở đây đã có giờ và thứ, nhiều khả năng còn thiếu ngày, tháng.
10. Manuja
(Đến hỏi: Samira …………… ) → Từ cần điền là tên họ của Samira.
2. Section 2: Sport world
2.1. Đề bài
Questions 11-16: Complete the notes below. Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
SPORTS WORLD
-
a new 11 …………… of an international sports goods company
-
located in the shopping centre to the 12 …………… of Bradcaster
-
has sports 13 …………… and equipment on floors 1 – 3
-
can get you any item within 14 ……………. days
-
shop specialises in equipment for 15 …………….
-
has a special section which just sells 16 …………….
Questions 17 and 18
Choose the correct letter, A, B or C.
17. A champion athlete will be in the shop
-
on Saturday morning only.
-
all day Saturday.
-
for the whole weekend.
18. The first person to answer 20 quiz questions correctly will win
-
gym membership.
-
a video.
-
a calendar.
Questions 19 and 20
Choose TWO letters, A-E.
Which TWO pieces of information does the speaker give about the fitness test?
-
A. You need to reserve a place.
-
B. It is free to account holders.
-
C. You get advice on how to improve your health.
-
D. It takes place in a special clinic.
-
E. It is cheaper this month.
>> Xem thêm: IELTS Listening Part 3: Các dạng bài và cách làm hiệu quả
2.2. Transcript
Andrew: Now we go to Jane who is going to tell us about what’s happening in town this weekend.
(Andrew: Bây giờ chúng ta sẽ đến với Jane, người sẽ cho chúng ta biết những gì đang diễn ra trong thị trấn vào cuối tuần này.)
Jane: Right, thanks Andrew, and now on to what’s new, and do we really need yet another sports shop in Bradcaster? Well, most of you probably know Sports World – the branch of a Danish sports goods company that opened a few years ago – it’s attracted a lot of customers, and so the company has now decided to open another branch in the area. It’s going to be in the shopping centre to the west of Bradcaster, so that will be good news for all of you who’ve found the original shop in the north of the town hard to get to.
I was invited to a special preview and I can promise you, this is the ultimate in sports retailing. The whole place has been given a new minimalist look with the company’s signature colours of black and red. The first three floors have a huge range of sports clothing as well as equipment, and on the top floor, there’s a café and a book and DVD section. You’ll find all the well-known names as well as some less well-known ones. If they haven’t got exactly what you want in stock they promise to get it for you in ten days. Unlike the other store, where it can take up to fourteen days. They cover all the major sports, including football, tennis, and swimming, but they particularly focus on running and they claim to have the widest range of equipment in the country. As well as that, a whole section of the third floor is devoted to sports bags, including the latest designs from the States – if you can’t find what you want here, it doesn’t exist!
(Jane: Vâng, cảm ơn Andrew. Và bây giờ là phần tin mới. Liệu Bradcaster có thực sự cần thêm một cửa hàng thể thao nữa không? Chắc hẳn nhiều bạn đã biết Sports World – chi nhánh của một công ty kinh doanh đồ thể thao đến từ Đan Mạch đã mở cách đây vài năm. Cửa hàng này đã thu hút rất đông khách hàng, vì vậy công ty đã quyết định mở thêm một chi nhánh nữa trong khu vực. Cửa hàng mới sẽ nằm trong trung tâm mua sắm ở phía tây Bradcaster, điều này chắc chắn sẽ là tin vui cho những ai cảm thấy cửa hàng cũ ở phía bắc thị trấn quá khó để di chuyển tới.
Tôi đã được mời tham dự buổi tham quan trước khai trương và tôi có thể khẳng định rằng đây thực sự là đỉnh cao của ngành bán lẻ đồ thể thao. Toàn bộ không gian được thiết kế theo phong cách tối giản mới, với hai màu đặc trưng của thương hiệu là đen và đỏ. Ba tầng đầu tiên bày bán rất nhiều loại quần áo thể thao cùng với các trang thiết bị thể thao. Ở tầng trên cùng có một quán cà phê và khu vực sách cùng DVD. Bạn sẽ tìm thấy tất cả các thương hiệu nổi tiếng cũng như một số thương hiệu ít được biết đến hơn. Nếu cửa hàng không có sẵn đúng sản phẩm bạn cần, họ cam kết sẽ đặt và giao cho bạn trong vòng mười ngày, nhanh hơn so với cửa hàng cũ – nơi đôi khi phải mất tới mười bốn ngày.
Cửa hàng phục vụ hầu hết các môn thể thao phổ biến như bóng đá, quần vợt và bơi lội, nhưng họ đặc biệt tập trung vào chạy bộ, và tự tin tuyên bố rằng họ có danh mục thiết bị chạy bộ đa dạng nhất trong cả nước. Ngoài ra, toàn bộ một khu vực của tầng ba được dành riêng cho túi thể thao, bao gồm cả những mẫu thiết kế mới nhất đến từ Mỹ. Nếu bạn không tìm thấy thứ mình cần ở đây, thì có lẽ nó… không tồn tại!
2.3. Đáp án
11. branch
Thông tin: Well, most of you probably know Sports World – the branch of a Danish sports goods company that opened a few years ago – it’s attracted a lot of customers, and so the company has now decided to open another branch in the area.
→ Từ cần điền là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ “new”, chỉ một khía cạnh mới của công ty thể thao quốc tế.
12. west
Thông tin: It’s going to be in the shopping centre to the west of Bradcaster
(Nằm ở trung tâm mua sắm ở …………… của Bradcaster) → Từ cần điền là một danh từ chỉ vị trí của trung tâm mua sắm liên quan đến Bradcaster.
13. clothing
Thông tin: The first three floors have a huge range of sports clothing as well as equipment.
(Có dụng cụ và ………….. thể thao ở tầng 1 – 3) → Từ cần điền là một danh từ chỉ một mặt hàng thể thao được bán ở tầng 1 – 3.
14. 10
Thông tin: If they haven’t got exactly what you want in stock they promise to get it for you in ten days.
(Có thể có được bất kỳ sản phẩm nào trong vào ……….. ngày) → Từ cần điền là một con số chỉ số ngày người mua nhận được sản phẩm họ muốn.
15. running
Thông tin: They cover all the major sports, including football, tennis, and swimming, but they particularly focus on running and they claim to have the widest range of equipment in the country.
(Cửa hàng chuyên về dụng cụ cho …………… ) → Từ cần điền là một danh từ chỉ một đối tượng, lĩnh vực hay chủ đề mà cửa hàng chuyên về bán thiết bị dành cho đối tượng/ lĩnh vực/ chủ đề đó.
16. bags
Thông tin: As well as that, a whole section of the third floor is devoted to sports bags, including the latest designs from the States – if you can’t find what you want here, it doesn’t exist!
(Có khu vực đặc biệt chỉ bán ……………) → Từ cần điền là một danh từ chỉ một loại mặt hàng được bán ở một khu vực đặc biệt trong khu này.
17. A
→ Dịch: Một vận động viên vô địch sẽ có mặt ở cửa hàng vào duy nhất buổi sáng thứ Bảy/ cả ngày thứ Bảy/ cả hai ngày cuối tuần.
→ đáp án là thời gian một vận động viên vô địch đến cửa hàng.
18. B
→ Dịch: Người đầu tiên trả lời đúng 20 câu đố sẽ giành được một thẻ thành viên tập gym/ một video/ một quyển lịch.
→ đáp án là phần thưởng cho người đầu tiên trả lời đúng 20 câu đố.
19 - 20. A - E
Đáp án là hai thông tin về dịch vụ kiểm tra sức khỏe.
3. Section 3: Course feedback
3.1. Đề bài
Questions 21-30: Choose the correct letter, A, B or C.
21. One reason why Spiros felt happy about his marketing presentation was that
-
A. he was not nervous.
-
B. his style was good.
-
C. the presentation was the best in his group.
22. What surprised Hiroko about the other students’ presentations?
-
A. Their presentations were not interesting.
-
B. They found their presentations stressful.
-
C. They didn’t look at the audience enough.
23. After she gave her presentation, Hiroko felt
-
A. delighted.
-
B. dissatisfied.
-
C. embarrassed.
24. How does Spiros feel about his performance in tutorials?
-
A. not very happy
-
B. really pleased
-
C. fairly confident
25. Why can the other students participate so easily in discussions?
-
A. They are polite to each other.
-
B. They agree to take turns in speaking.
-
C. They know each other well.
26. Why is Hiroko feeling more positive about tutorials now?
-
A. She finds the other students’ opinions more interesting.
-
B. She is making more of a contribution.
-
C. The tutor includes her in the discussion.
27. To help her understand lectures, Hiroko
-
A. consulted reference materials.
-
B. had extra tutorials with her lecturers.
-
C. borrowed lecture notes from other students.
28. What does Spiros think of his reading skills?
-
A. He reads faster than he used to.
-
B. It still takes him a long time to read.
-
C. He tends to struggle with new vocabulary
29. What is Hiroko’s subject area?
-
A. environmental studies
-
B. health education
-
C. engineering
30. Hiroko thinks that in the reading classes the students should
-
A. learn more vocabulary.
-
B. read more in their own subject areas.
-
C. develop better reading strategies.
>> Xem thêm:
- Giải đề Lifeguard application IELTS Listening: Audio, Transcript, Full Answers
- Giải đề Rental property application form IELTS Listening: Full Answers
3.2. Transcript
Teacher: Before we start, Spiros and Hiroko, thanks for coming in today to talk about your recent study experiences and congratulations to you both in doing so well in your first semester exams! I’d like to discuss with you the value of the English for Academic Purposes course you did here last year before starting your university course. Spiros, if I could start with you, what parts of the programme have now proved to be particularly valuable to you?
(Giáo viên: Trước khi chúng ta bắt đầu, Spiros và Hiroko, cảm ơn vì hôm nay đã đến đây để nói về những kinh nghiệm học tập gần đây của các bạn và chúc mừng cả hai bạn đã làm rất tốt trong các kỳ thi học kỳ đầu tiên của mình! Tôi muốn thảo luận với các bạn về giá trị của khóa học tiếng Anh cho mục đích học thuật các bạn đã tham gia ở đây năm ngoái trước khi bắt đầu khóa học đại học. Spiros, bắt đầu với bạn trước nhé, phần nào của chương trình đã được chứng minh là đặc biệt có giá trị với bạn?)
Spiros: I think that having to do a seminar presentation really helped me. For example, a couple of weeks ago in our marketing subject, when it was my turn to give a presentation I felt quite confident. Of course, I was still nervous but because I had done one before, I knew what to expect. Also, I know I was well-prepared and I had practised my timing. In fact, I think that in relation to some of the other people in my group, I did quite a good job because my overall style was quite professional. What about you, Hiroko?
(Spiros: Em nghĩ rằng việc phải thuyết trình hội thảo thực sự giúp em rất nhiều. Ví dụ, một vài tuần trước trong chủ đề tiếp thị của chúng em, khi đến lượt em thuyết trình em cảm thấy khá tự tin. Tất nhiên, em vẫn còn lo lắng nhưng vì em đã từng thuyết trình trước đó, em biết mình phải làm gì. Ngoài ra, em biết em đã chuẩn bị tốt và em đã luyện tập bấm giờ rất cẩn thận. Trên thực tế, em nghĩ rằng so với một số người khác trong nhóm của em, tôi đã làm khá tốt vì phong cách của em khá chuyên nghiệp. Còn cậu thì sao, Hiroko?)
Hiroko: Mmm, that’s interesting. In my group, I was really surprised by the way the students did their presentations – they just read their notes aloud! Can you believe that? They didn’t worry about their presentation style or keeping eye contact with their audience – and I remember that these things were really stressed to us in the course here.
(Hiroko: Mmm, thật thú vị. Trong nhóm của tớ, tớ thực sự ngạc nhiên về cách các sinh viên thực hiện bài thuyết trình của mình – họ chỉ đọc to các ghi chú! Cậu có tin được không? Họ không lo lắng về phong cách trình bày của mình hoặc tương tác bằng mắt với người xem – và tớ nhớ rằng những điều này chúng tớ được nhắc rất nhiều trong khóa học.)
Teacher: So, how did you approach your presentation, Hiroko?
(Giáo viên: Vậy em có cách tiếp cận như thế nào với bài thuyết trình của mình Hiroko?)
Hiroko: Well, to speak frankly, I read my notes too! At the time, it was a relief to do it this way, but actually, when I had finished, I didn’t feel any real sense of satisfaction. I didn’t feel positive about the experience at all.
(Hiroko: Vâng, thành thật mà nói, em cũng đọc ghi chú của mình! Vào lúc đó, thật thoải mái khi làm theo cách này, nhưng thực sự, khi em hoàn thành xong, em không thấy thỏa mãn chút nào. Tôi không cảm thấy tích cực về trải nghiệm này.)
Spiros: That’s a pity. You know, although I was pleased with my presentation, I am not so pleased with my actual performance right now in the tutorials – during the whole semester, I’ve not said anything in our tutorial discussions. Not a word.
(Spiros: Thật đáng tiếc. Cậu biết đấy, mặc dù tớ hài lòng với bài thuyết trình của mình, tớ không hài lòng với màn thể hiện của mình hiện giờ trong các bài giảng – trong suốt cả học kỳ, tớ đã không nói gì trong các cuộc thảo luận hướng dẫn của chúng tớ. Dù là một từ.)
Hiroko: Really, Spiros? Why’s that? Do the other students talk too much?
(Hiroko: Thật vậy sao Spiros? Tại sao vậy? Các sinh viên khác nói nhiều quá à?)
Spiros: It’s partly that, but it’s mostly because I have had no confidence to speak out. Their style of speaking is so different – it’s not the style we were used to during the course. They use so many colloquialisms, they’re not very polite and sometimes there seems to be no order in their discussion. Also, they are very familiar with each other, so because they know each other’s habits, they can let each other into the discussion.
(Spiros: Chỉ một phần thôi, chủ yếu là vì tớ không tự tin để nói ra. Phong cách nói chuyện của họ rất khác biệt – đó không phải là phong cách mà chúng mình đã quen trong suốt khóa học. Họ sử dụng rất nhiều từ thông tục, họ không lịch sự và đôi khi không có trật tự trong các cuộc thảo luận. Ngoài ra, họ đã quen nhau từ trước rồi, vì vậy vì họ biết thói quen của nhau, họ dễ dàng thảo luận với nhau.)
Hiroko: You’re right, Spiros, I’ve experienced that too.
(Hiroko: Cậu nói đúng Spiros. Tớ đã trải qua cảm giác đó.)
Hiroko: For most of this semester, I’ve said absolutely nothing in tutorials. But recently, I’ve been trying to speak up more and I just jump in, and I’ve noticed an interesting thing, I’ve noticed that if they thought my point was interesting or new, then the next time they actually asked for my opinion, and then it was much easier for me to be part of the discussion.
(Hiroko: Trong phần lớn thời gian học kỳ này, tớ đã không nói gì trong các bài giảng. Nhưng gần đây, tớ đã cố gắng lên tiếng nhiều hơn và khi đó tớ bắt đầu nhận thấy một điều thú vị, tớ nhận thấy rằng nếu họ nghĩ rằng quan điểm của tớ thú vị hoặc mới mẻ, thì lần sau họ thực sự mong đợi ý kiến của tớ, và sau đó mọi chuyện dễ dàng hơn nhiều đối với tớ khi tham gia vào các cuộc thảo luận.)
Spiros: That’s great, Hiroko! I hope that happens for me next semester – I’ll have to work hard to find some interesting points. What helped you to find these ideas?
(Spiros: Thật tuyệt, Hiroko! Tớ hy vọng điều đó sẽ xảy ra với tớ trong học kỳ tới – tớ sẽ phải nỗ lực để nghĩ ra một số ý tưởng thú vị. Điều gì đã giúp cậu tìm thấy những ý tưởng này?)
Hiroko: I think that one thing that helped me with this was the reading. I’ve had to do so much reading this semester just to help me make sense of the lectures. At first, I couldn’t understand what the lecturers were talking about, so I had to turn to the books and journals. Every night I read for hours, using the lists of references that were given, and I made pages of notes. At breakfast, I read and read my notes again. This habit has helped me to follow the ideas in the lectures, and it’s also given me some ideas to use in the tutorials.
(Hiroko: Tớ nghĩ đó là việc đọc. Tớ đã phải đọc rất nhiều trong học kỳ này chỉ để giúp tớ hiểu bài giảng. Lúc đầu, tớ không thể hiểu các giảng viên đang nói về cái gì, vì vậy tớ phải tìm đến sách và tạp chí. Mỗi đêm tớ đọc hàng giờ, sử dụng danh sách các tài liệu tham khảo và ghi chú vô cùng nhiều. Vào bữa sáng, tớ đọc lại ghi chú của mình. Thói quen này đã giúp tớ theo kịp các bài giảng, và nó cũng cho tớ một số ý tưởng để sử dụng trong các bài giảng nữa.)
Spiros: But I did so much reading anyway – I don’t think there’s any time left over for anything extra. My reading speed is still quite slow , though I’m much better at dealing with vocabulary than I used to be.
(Spiros: Nhưng dù gì tớ cũng đã đọc rất nhiều mà – tớ nghĩ mình không còn dư thời gian cho bất kỳ điều gì khác. Tốc độ đọc của tớ vẫn khá chậm, mặc dù tớ xử lý từ vựng tốt hơn nhiều so với trước đây.)
Teacher: What else do you think we could add to the course program to help with this reading problem?
(Giáo viên: Các em nghĩ chúng ta có thể thêm gì vào chương trình khóa học để giúp giải quyết vấn đề đọc này?)
Spiros: There’s not really anything because it’s my problem. I remember we were given long articles to read. We didn’t like that but now I realize that reading those long articles was good preparation for the things I need to read now. Also, in class, we regularly had speed-reading tasks to do, and we kept a record of our reading speed, so the teachers were encouraging us to work on that.
(Spiros: Thực sự không có gì để thêm vì đó là vấn đề riêng của em. Em nhớ chúng em đã được giới thiệu các bài báo dài để đọc. Chúng em không thích điều đó nhưng bây giờ em nhận ra rằng đọc những bài báo dài đó là sự chuẩn bị tốt cho những thứ em cần đọc bây giờ. Ngoài ra, trong lớp, chúng em thường xuyên có các nhiệm vụ đọc tốc độ và chúng em đã ghi lại tốc độ đọc của mình, vì vậy các giáo viên đang khuyến khích chúng em tiếp tục làm việc đó.)
Hiroko: That’s true Spiros, but what we read could have been different. Sometimes in the English class, I felt frustrated when I had to read articles about the environment or health or education because I wanted to concentrate on my own field, but we didn’t read anything about engineering. So, I think I wasted some time learning vocabulary I didn’t need.
(Hiroko: Đúng rồi Spiros, nhưng những gì chúng ta đọc có thể khác nhau. Đôi khi trong lớp học tiếng Anh, tớ cảm thấy thất vọng khi phải đọc các bài báo về môi trường hoặc sức khỏe hoặc giáo dục vì tớ muốn tập trung vào lĩnh vực của riêng mình, nhưng chúng tớ không đọc bất cứ điều gì về kỹ thuật. Vì vậy, tớ nghĩ rằng tớ đã lãng phí thời gian để học từ vựng mà tớ không cần đến.)
Teacher: But surely the strategies you were taught for dealing with that vocabulary were helpful.
(Giáo viên: Nhưng chắc chắn các chiến lược các em được dạy để xử lý từ vựng đó là hữu ích.)
Hiroko: Yes, but psychologically speaking, I would have felt much better working on reading from my own field. What do you think Spiros?
(Hiroko: Vâng, nhưng về mặt tâm lý, em sẽ cảm thấy tốt hơn khi đọc từ lĩnh vực của mình. Cậu nghĩ sao Spiros?)
Spiros: I agree; that would have helped my confidence too and I would have been more motivated. It was good though that we could work on our own topics when we wrote the research assignments.
(Spiros: Tớ đồng ý; điều đó cũng sẽ giúp tớ tự tin hơn và có động lực hơn. Thật tốt khi chúng ta có thể làm việc theo các chủ đề của chính mình khi chúng ta viết các bài tập nghiên cứu.)
Teacher: Okay, let’s move on to writing now …
(Giáo viên: Được rồi, chúng ta hãy chuyển sang chủ đề viết ngay bây giờ…)
>> Xem thêm: IELTS Listening Part 1: Dạng bài thường gặp và cách ôn luyện
3.3. Đáp án
21. B
→ Dịch: Một lý do tại sao Spiros cảm thấy vui về bài thuyết trình marketing của bạn ấy
→ đáp án là lý do khiến Spiros vui về bài thuyết trình.
22. C
→ Dịch: Điều gì làm Hiroko ngạc nhiên về bài thuyết trình của những học sinh khác
→ đáp án là điều khiến Hiroko ngạc nhiên về các học sinh khác khi thuyết trình.
23. B
→ Dịch: Khi thuyết trình xong, Hiroko cảm thấy...
→ đáp án là tâm trạng của Hiroko sau bài thuyết trình.
24. A
→ Dịch: Spiros cảm thấy thế nào về màn thể hiện của bạn ấy trong các bài giảng
→ đáp án là cảm nhận của Spiros về bản thân mình trong các bài giảng.
25. C
→ Dịch: Tại sao các học sinh khác tham gia vào các cuộc thảo luận rất dễ dàng
→ áp án là lý do các học sinh khác dễ dàng thảo luận với nhau.
26. B
→ Dịch: Tại sao hiện nay Hiroko cảm thấy tích cực hơn về các bài giảng
→ đáp án là lý do khiến Hiroko cảm thấy tích cực hơn đối với các bài giảng.
27. A
→ Dịch: Để hiểu được bài giảng, Hiroko tham khảo tài liệu/ tham gia các bài giảng phụ đạo thêm với giảng viên/ mượn vở bài giảng từ học sinh khác.
→ đáp án là phương pháp Hiroko áp dụng để giúp bạn ấy hiểu được bài giảng.
28. B
→ Dịch: Spiros nghĩ gì về kỹ năng đọc của mình
→ đáp án là quan điểm của Spiros về kỹ năng đọc của chính mình.
29. C
→ Dịch: Môn học của Hiroko về lĩnh vực gì
30. B
→ Dịch: Hiroko nghĩ rằng trong lớp học đọc, học sinh nên học thêm...
→ đáp án là quan điểm của Hiroko về việc các học sinh nên làm trong giờ học đọc.
4. Section 4: Mass strandings of whales and dolphins
4.1. Đề bài
Questions 31-40: Complete the notes below. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
Mass Strandings of Whales and Dolphins
Mass strandings: situations where groups of whales, dolphins, etc. swim onto the beach and die
Common in areas where the 31 ……………..can change quickly
Several other theories:
Parasites
e.g. some parasites can affect marine animals’ 32 ……………., which they depend on for navigation
Toxins
Poisons from 33 ………….. or ………………….. are commonly consumed by whales
e.g. Cape Cod (1988) – whales were killed by saxitoxin
Accidental Strandings
Animals may follow prey ashore, e.g. Thurston (1995)
Unlikely because the majority of animals were not 34 …………… when they stranded
Human Activity
35 …………… from military tests are linked to some recent strandings
The Bahamas (2000) stranding was unusual because the whales
• were all 36 ……………
• were not in a 37 ……………
Group Behaviour
• More strandings in the most 38 …………… species of whales
• 1994 dolphin stranding – only the 39 …………….. was ill
Further Reading
Marine Mammals Ashore (Connor) – gives information about stranding 40 ………………
>> Xem thêm: Hướng dẫn cách làm IELTS Listening Part 2 chuẩn nhất
4.2. Transcript
Good afternoon everyone. Well, with some of you about to go out on fieldwork it’s timely that in this afternoon’s session I’ll be sharing some ideas about the reasons why groups of whales and dolphins sometimes swim ashore from the sea right onto the beach and, most often, die in what are known as ‘mass strandings’.
(Chào buổi chiều mọi người. Vâng, với một số bạn sắp ra ngoài làm việc thực tế, đây là thời điểm thích hợp để trong buổi họp chiều nay, tôi chia sẻ một vài ý tưởng về lý do tại sao các nhóm cá voi và cá heo đôi khi bơi vào bờ từ biển và, phần lớn thời gian, chết trong những sự kiện được gọi là "cái chết hàng loạt do mắc cạn.")
Unfortunately, this type of event is a frequent occurrence in some of the locations that you’ll be travelling to, where sometimes the tide goes out suddenly, confusing the animals. However, there are many other theories about the causes of mass strandings.
(Đáng tiếc, loại sự kiện này thường xuyên xảy ra ở một số nơi mà các bạn sẽ đến, nơi đôi khi thủy triều rút đột ngột, gây hoang mang cho các loài động vật. Tuy nhiên, có rất nhiều lý thuyết khác nhau về nguyên nhân gây ra hiện tượng mắc cạn hàng loạt này.)
The first is that the behaviour is linked to parasites. It’s often found that stranded animals were infested with large numbers of parasites. For instance, a type of worm is commonly found in the ears of dead whales. Since marine animals rely heavily on their hearing to navigate, this type of infestation has the potential to be very harmful.
(Lý thuyết đầu tiên cho rằng hành vi này liên quan đến ký sinh trùng. Thường xuyên thấy rằng những động vật mắc cạn bị nhiễm một lượng lớn ký sinh trùng. Ví dụ, một loại giun thường được tìm thấy trong tai của cá voi chết. Vì động vật biển rất phụ thuộc vào thính giác để định vị, nên loại nhiễm trùng này có thể gây hại rất lớn.)
Another theory is related to toxins, or poisons. These have also been found to contribute to the death of many marine animals. Many toxins, as I’m sure you’re aware, originate from plants, or animals. The whale ingests these toxins in its normal feeding behaviour but whether these poisons directly or indirectly lead to stranding and death, seems to depend upon the toxin involved.
(Một lý thuyết khác liên quan đến độc tố, hay chất độc. Những chất này cũng được tìm thấy là nguyên nhân góp phần vào cái chết của nhiều động vật biển. Nhiều độc tố, như các bạn có thể biết, xuất phát từ thực vật hoặc động vật. Cá voi nuốt những chất độc này trong quá trình ăn uống bình thường của mình, nhưng liệu những chất độc này có dẫn trực tiếp hay gián tiếp đến việc mắc cạn và chết hay không, có vẻ như phụ thuộc vào loại độc tố liên quan.)
4.3. Đáp án
31. tides
Thông tin: Unfortunately, this type of event is a frequent occurrence in some of the locations that you’ll be travelling to, where sometimes the tide goes out suddenly
→ Từ cần điền là một danh từ chỉ một đối tượng thay đổi nhanh chóng gây ra hiện tượng mắc cạn hàng loạt
32. hearing
Thông tin: Since marine animals rely heavily on their hearing to navigate, this type of infestation has the potential to be very harmful
→ Từ cần điền là một danh từ chỉ bộ phận hay khả năng của các động vật biển dùng để điều hướng
33. plants and animals
Thông tin: Another theory is related to toxins, or poisons. These have also been found to contribute to the death of many marine animals. Many toxins, as I’m sure you’re aware, originate from plants, or animals
→ Từ cần điền là danh từ chỉ nguồn gốc của độc tố giết chết cá voi.
34. feeding
→ Từ cần điền là một Verb-ing hoặc một tính từ chỉ hành động hay trạng thái tính chất của hầu hết các con vật khi mắc cạn.
35. noises
36. healthy
→ Từ cần điền câu 36 là một Verb-ing hoặc một tính từ chỉ hành động hay trạng thái tính chất của tất các con cá voi khi mắc cạn
37. group
→ Từ cần điền câu 37 là một danh từ
38. social
→ Từ cần điền câu 38 là một tính từ miêu tả tính chất của loài cá voi hay bị mắc cạn nhất
39. leader
→ Câu 39 cần điền một danh từ chỉ đối tượng duy nhất bị ốm trong vụ cá heo mắc cạn năm 1994.
40. network
→ Từ cần điền là một danh từ chỉ một loại thông tin được cung cấp bởi Connor
5. Luyện IELTS Writing cùng khóa học online tại Langmaster
Học IELTS luôn là một thử thách đối với nhiều thí sinh, đặc biệt là với bài thi Listening trong kỳ thi IELTS. Dù bạn đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc hay mới bắt đầu chuẩn bị, việc chinh phục kỹ năng nghe luôn gặp phải những khó khăn nhất định. Nhiều học viên gặp phải khó khăn trong việc hiểu và nắm bắt thông tin từ các đoạn hội thoại dài, hay bài nghe có tốc độ nhanh và nhiều từ vựng mới. Bên cạnh đó, việc làm quen với các dạng câu hỏi khác nhau, như điền từ, chọn câu trả lời đúng, hay nối các thông tin cũng là một thử thách không nhỏ. Để đạt được điểm cao trong IELTS Listening, thí sinh không chỉ cần hiểu rõ các dạng bài, mà còn cần luyện tập thường xuyên.
Để giúp bạn vượt qua thử thách này, Langmaster mang đến một chương trình luyện thi IELTS hoàn chỉnh, phù hợp cho mọi đối tượng. Bằng phương pháp giảng dạy hiện đại và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Langmaster cam kết sẽ giúp bạn đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS.
Tại Langmaster, bạn sẽ nhận được lộ trình học tập cá nhân hóa, được thiết kế đặc biệt cho từng học viên dựa trên mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi vào khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra để xác định trình độ hiện tại, từ đó xây dựng chương trình học phù hợp với kỹ năng và điểm yếu của mình.
Langmaster có quy mô lớp học nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, giúp giáo viên dễ dàng theo sát và hỗ trợ từng học viên. Việc học trong các lớp nhỏ cũng giúp bạn tự tin hơn khi tham gia bài kiểm tra Listening, giúp bạn học hỏi và nhận xét nhanh chóng từ giáo viên.
Đội ngũ giáo viên tại Langmaster đều có điểm IELTS từ 7.5 trở lên, đảm bảo có chuyên môn cao và phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các thầy cô luôn sát sao theo dõi tiến độ học của bạn và cung cấp phản hồi nhanh chóng trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận diện ngay lỗi sai để cải thiện.
Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu bạn không đạt được band điểm như mục tiêu đề ra sau khóa học, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi đạt yêu cầu. Điều này giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng học tập khi lựa chọn học online tại Langmaster.
Nếu bạn còn băn khoăn về chất lượng, Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn trải nghiệm phương pháp học hiệu quả, môi trường học tập chất lượng và quyết định xem Langmaster có phải là nơi giúp bạn chinh phục Cam 9 IELTS Listening Test 1 và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS hay không.
Đăng ký ngay hôm nay và bắt đầu hành trình nâng cao band điểm IELTS của bạn với sự đồng hành của đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Customer satisfaction survey trong cuốn IELTS Reading Cambridge, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.
Từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp bao gồm: Chủ đề Education, Environment, Health, Family, Travel, Technology, Sports, Advertisement & Social network, Weather, Entertainment.
Top 10 app học từ vựng IELTS miễn phí hiện nay: 1.1. Magoosh IELTS Vocabulary Flashcards 1.2. IELTS Vocabulary 1.3. IELTS by IDP 1.4. Quizlet 1.5. Memrise…
Giải chi tiết Vacation Job IELTS Listening Vol 3 Test 5 Section 2. Full answers, phân tích bẫy nghe, từ khóa quan trọng giúp tăng band Listening.
Bài viết tổng hợp chi tiết đề IELTS Listening Riverdale Preschool, transcript, bài dịch kèm đáp án kèm giải thích chi tiết giúp bạn luyện thi hiệu quả và nâng cao band điểm.



