IELTS Online
Giải IELTS Listening Cam 15, Test 4: Customer satisfaction survey
Mục lục [Ẩn]
Bài nghe Customer satisfaction survey là một trong những bài kiểm tra toàn diện nhất về kỹ năng Listening IELTS, mang tính học thuật cao. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết transcript, hướng dẫn giải chi tiết từng câu giúp bạn ôn luyện Skill Listening hiệu quả và nâng cao band điểm của mình.
1. Đề bài IELTS Listening Customer satisfaction survey
Question 1 - 10
Complete the form below.
Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.
Customer satisfaction survey
|
Customer details |
|
|
Name: |
Sophie Bird |
|
Occupation: |
1. ……….. |
|
Reason for travel today: |
2. ……….. |
|
Journey information |
|
|
Name of station returning to: |
3. ……….. |
|
Type of ticket purchased: |
Standard 4. ……….. ticket |
|
Cost of ticket: |
£ 5. ……….. |
|
When ticket was purchased: |
Yesterday |
|
Where ticket was bought: |
6. ………... |
|
Satisfaction with journey |
|
|
Most satisfied with: |
the wifi |
|
Least satisfied with: |
the 7. ………. this morning |
|
Satisfaction with station facilities |
|
|
Most satisfied with: |
how much 8. ………… was provided |
|
Least satisfied with: |
lack of seats, particularly on the 9. …………. |
|
Neither satisfied nor dissatisfied with: |
the 10. …………available |
>> Xem thêm: Cách luyện IELTS Listening hiệu quả từ con số 0
2. Transcript bài IELTS Listening Customer satisfaction survey
2.1. Transcript Tiếng Anh
Customer Satisfaction Survey
MAN: Hello. Do you mind if I ask you some questions about your journey today? We’re doing a customer satisfaction survey.
SOPHIE: Yes. OK. I’ve got about ten minutes before my train home leaves. I’m on a day trip.
MAN: Great. Thank you. So first of all, could you tell me your name?
SOPHIE: It’s Sophie Bird.
MAN: Thank you. And would you mind telling me what you do?
SOPHIE: I’m a journalist.
MAN: Oh really? That must be interesting.
SOPHIE: Yes. It is.
MAN: So was the reason for your visit here today work?
SOPHIE: Actually, it’s my day off. I came here to do some shopping.
MAN: On right.
SOPHIE: But I do sometimes come here for work.
MAN: OK. Now I’d like to ask some questions about your journey today, if that’s OK.
SOPHIE: Yes. No problem.
MAN: Right, so can you tell me which station you’re travelling back to?
SOPHIE: Staunfirth, where I live.
MAN: Can I just check the spelling? S-T-A-U-N-F-I-R-T-H?
SOPHIE: That’s right.
MAN: And you travelled from there this morning?
SOPHIE: Yes.
MAN: OK, good. Next, can I ask what kind of ticket you bought? I assume it wasn’t a season ticket, as you don’t travel every day.
SOPHIE: That’s right. No, I just got a normal return ticket. I don’t have a rail card so I didn’t get any discount. I keep meaning to get one because it’s a lot cheaper.
MAN: Yes – you’d have saved 20% on your ticket today. So you paid the full price for your ticket?
SOPHIE: I paid £23.70.
MAN: OK. Do you think that’s good value for money?
SOPHIE: Not really. I think it’s too much for a journey that only takes 45 minutes.
MAN: Yes, that’s one of the main complaints we get. So, you didn’t buy your ticket in advance?
SOPHIE: No. I know it’s cheaper if you buy a week in advance but I didn’t know I was coming then.
MAN: I know. You can’t always plan ahead. So, did you buy it this morning?
SOPHIE: No, it was yesterday.
MAN: Right. And do you usually buy your tickets at the station?
SOPHIE: Well, I do usually but the ticket office closes early and I hate using ticket machines. I think ticket offices should be open for longer hours. There’s always a queue for the machines and they’re often out of order.
MAN: A lot of customers are saying the same thing.
SOPHIE: So to answer your question … I got an e-ticket online.
MAN: OK. Thank you. Now I’d like to ask you about your satisfaction with your journey. So what would you say you were most satisfied with today?
SOPHIE: Well, I like the wifi on the train. It’s improved a lot. It makes it easier for me to work if I want to.
MAN: That’s the first time today anyone’s mentioned that. It’s good to get some positive feedback on that.
SOPHIE: Mmm.
MAN: And, is there anything you weren’t satisfied with?
SOPHIE: Well, normally, the trains run on time and are pretty reliable but today there was a delay; the train was about 15 minutes behind schedule.
MAN: OK. I’ll put that down. Now I’d also like to ask about the facilities at this station. You’ve probably noticed that the whole station’s been upgraded. What are you most satisfied with?
SOPHIE: I think the best thing is that they’ve improved the amount of information about train times etc. that’s given to passengers – it’s much clearer before there was only one board and I couldn’t always see it properly – which was frustrating.
MAN: That’s good. And is there anything you’re not satisfied with?
SOPHIE: Let’s see … I think things have generally improved a lot. The trains are much more modern and I like the new café. But one thing is that there aren’t enough places to sit down, especially on the platforms.
MAN: OK – so I’ll put ‘seating’ down, shall I, as the thing you’re least satisfied with?
SOPHIE: Yes, OK.
MAN: Can I ask your opinion about some of the other facilities? We’d like feedback on whether people are satisfied, dissatisfied or neither satisfied nor dissatisfied.
SOPHIE: OK.
MAN: What about the parking at the station?
SOPHIE: Well to be honest, I don’t really have an opinion as I never use it.
MAN: So, neither satisfied nor dissatisfied for that then.
SOPHIE: Yes, I suppose so …
MAN: OK, and what about …?
>> Xem thêm: 10+ sách IELTS Listening hiệu quả nhất theo từng trình độ
2.2. Transcript Tiếng Việt
MAN: Chào chị. Chị có phiền nếu tôi hỏi chị vài câu về chuyến đi của chị hôm nay không? Chúng tôi đang thực hiện một khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng.
SOPHIE: Vâng, được chứ. Tôi còn khoảng mười phút trước khi tàu đưa tôi về nhà khởi hành. Hôm nay tôi đi chơi trong ngày.
MAN: Tuyệt. Cảm ơn chị. Vậy đầu tiên, chị có thể cho tôi biết tên chị được không?
SOPHIE: Tôi là Sophie Bird.
MAN: Cảm ơn chị. Và chị có ngại cho tôi biết chị làm nghề gì không?
SOPHIE: Tôi là nhà báo.
MAN: Ồ thật sao? Chắc hẳn là thú vị lắm.
SOPHIE: Vâng, đúng vậy.
MAN: Vậy lý do chị đến đây hôm nay là vì công việc đúng không?
SOPHIE: Thực ra hôm nay tôi được nghỉ. Tôi tới đây để mua sắm.
MAN: À, ra vậy.
SOPHIE: Nhưng đôi khi tôi cũng đến đây vì công việc.
MAN: Tôi hiểu rồi. Bây giờ tôi muốn hỏi một vài câu về chuyến đi của chị hôm nay, nếu được.
SOPHIE: Vâng, không vấn đề gì.
MAN: Vậy chị có thể nói cho tôi biết chị sẽ quay về ga nào không?
SOPHIE: Ga Staunfirth, nơi tôi sống.
MAN: Tôi kiểm tra lại cách viết nhé. S-T-A-U-N-F-I-R-T-H?
SOPHIE: Đúng rồi.
MAN: Và sáng nay chị đi từ đó đến đây?
SOPHIE: Vâng.
MAN: Tốt. Tiếp theo, tôi có thể hỏi chị mua loại vé gì không? Tôi đoán không phải vé tháng vì chị không đi lại mỗi ngày.
SOPHIE: Đúng vậy. Không, tôi chỉ mua vé khứ hồi thông thường. Tôi không có thẻ giảm giá nên không được ưu đãi gì. Tôi cứ định mua mà chưa mua được, vì sẽ rẻ hơn nhiều.
MAN: Vâng – hôm nay chị sẽ tiết kiệm được 20% nếu có thẻ. Vậy chị đã trả giá đầy đủ cho vé?
SOPHIE: Tôi trả 23,70 bảng.
MAN: Chị nghĩ mức giá đó có xứng đáng không?
SOPHIE: Không hẳn. Tôi nghĩ vậy là quá đắt cho một chuyến chỉ mất 45 phút.
MAN: Vâng, đó cũng là một trong những phàn nàn chính mà chúng tôi nhận được. Vậy chị không mua vé trước?
SOPHIE: Không. Tôi biết nếu mua trước một tuần sẽ rẻ hơn, nhưng lúc đó tôi chưa biết mình sẽ đi.
MAN: Tôi hiểu. Không phải lúc nào cũng lên kế hoạch trước được. Vậy chị mua vé sáng nay?
SOPHIE: Không, tôi mua hôm qua.
MAN: Rồi. Và chị thường mua vé ở ga đúng không?
SOPHIE: Thường thì tôi có, nhưng phòng vé đóng cửa sớm và tôi ghét dùng máy bán vé. Tôi nghĩ phòng vé nên mở lâu hơn. Lúc nào máy cũng có hàng dài đợi và chúng hay bị hỏng.
MAN: Nhiều khách hàng cũng nói như vậy.
SOPHIE: Vậy để trả lời câu hỏi của anh… tôi mua vé điện tử online.
MAN: OK, cảm ơn chị. Bây giờ tôi muốn hỏi về mức độ hài lòng của chị đối với chuyến đi. Vậy hôm nay điều gì khiến chị hài lòng nhất?
SOPHIE: Tôi thích wifi trên tàu. Nó đã cải thiện rất nhiều. Nhờ vậy tôi có thể làm việc dễ dàng hơn nếu muốn.
MAN: Đây là lần đầu tiên hôm nay có người nhắc đến điều đó. Thật tốt khi nhận được phản hồi tích cực.
SOPHIE: Ừm.
MAN: Và có điều gì chị không hài lòng không?
SOPHIE: Bình thường tàu chạy đúng giờ và khá đáng tin cậy, nhưng hôm nay bị trễ – tàu bị chậm khoảng 15 phút.
MAN: Được rồi, tôi sẽ ghi lại. Bây giờ tôi cũng muốn hỏi về cơ sở vật chất tại ga này. Chị chắc cũng thấy cả nhà ga vừa được nâng cấp. Vậy chị hài lòng nhất với điều gì?
SOPHIE: Tôi nghĩ điều tốt nhất là họ đã cải thiện lượng thông tin về giờ tàu cho hành khách – giờ rõ ràng hơn nhiều. Trước đây chỉ có một bảng thông tin và tôi không phải lúc nào cũng nhìn rõ – khá khó chịu.
MAN: Tốt. Còn điều gì chị không hài lòng?
SOPHIE: Để xem… tôi nghĩ nhìn chung mọi thứ đã cải thiện nhiều. Tàu mới hơn và tôi thích quán cà phê mới. Nhưng có một điều là không có đủ chỗ ngồi, đặc biệt là ở các sân ga.
MAN: Vậy tôi ghi “ghế ngồi” là điều chị hài lòng ít nhất nhé?
SOPHIE: Vâng.
MAN: Tôi có thể hỏi ý kiến chị về một số cơ sở vật chất khác không? Chúng tôi muốn biết liệu hành khách hài lòng, không hài lòng hay trung lập.
SOPHIE: Được.
MAN: Còn bãi đỗ xe của ga thì sao?
SOPHIE: Thật lòng mà nói tôi không có ý kiến vì tôi chẳng bao giờ dùng.
MAN: Vậy tôi ghi “không hài lòng cũng không không hài lòng” nhé.
SOPHIE: Vâng, tôi nghĩ vậy…
MAN: Được rồi, còn về…?
3. Đáp án IELTS Listening Customer satisfaction survey
|
Câu 1: journalist |
Câu 6: online |
|
Câu 2: shopping |
Câu 7: delay |
|
Câu 3: Steinfurth |
Câu 8: information |
|
Câu 4: return |
Câu 9: Platform(s) |
|
Câu 5: 23.70 |
Câu 10: parking |

>> Xem thêm: Trọn bộ các bài luyện nghe tiếng anh thụ động giúp tăng vọt điểm listening sau 1 tháng
Giải thích chi tiết
Question 1:
Từ cần điền: 1 danh từ (Occupation: nghề nghiệp)
Đáp án: journalist (nhà báo)
Giải thích: Câu thứ 3 người đàn ông có hỏi “And would you mind telling me what you do?” (Và chị có ngại cho tôi biết chị làm nghề gì không?)
Sophia trả lời: “I’m a journalist" (Tôi là một nhà báo)
→Từ cần điền là "journalist"
Question 2:
Từ cần điền: danh từ (reason)
Đáp án: Shopping
Giải thích: Đáp án: shopping
Giải thích đáp án: Người đàn ông mở đầu bằng câu hỏi Yes/No: “Was the reason for your visit here today work?” (Có phải lý do bà đến đây hôm nay là vì công việc không?).
Thay vì xác nhận, Sophie trả lời: “Actually… I came here to do some shopping.” (Thực ra… tôi đến đây để mua sắm một chút).
Thông tin này cho thấy mục đích chuyến đi của Sophie không phải công việc mà là đi mua sắm, nên đáp án chính xác là shopping.
>> Xem thêm: Tổng hợp tài liệu luyện thi IELTS Reading miễn phí cơ bản đến nâng cao
Question 3:
Từ cần điền: N – tên trạm tàu
Câu hỏi trong đề: “Which station did you get on at?” (Chị lên tàu ở trạm nào?)
Đáp án: Staunfirth
Giải thích: Trong bài nghe, người đàn ông hỏi cô Sophie bằng câu hỏi Wh-question: “Which station…?” (Trạm nào…). Sau đó cô Sophie trả lời bằng tên trạm, và người đàn ông nhắc lại bằng cách đánh vần để xác nhận. Tên trạm được nhắc đến là Staunfirth, vì vậy đây là đáp án cần điền.
Question 4:
Từ cần điền: N
Câu hỏi: Type of ticket purchased: Standard ……… ticket
Đáp án: return
Giải thích đáp án: Khi người đàn ông hỏi về loại vé, ông nói “I assume it wasn’t a season ticket…”. Cô Sophie trả lời: “I just got a normal return ticket.” Nghĩa là cô ấy mua vé khứ hồi. Từ cần điền chính là return.
Question 5:
Từ cần điền: N (number)
Câu hỏi: Cost of ticket: £ ………..
Đáp án: 23.70
Giải thích: Ở phần này, người đàn ông hỏi để xác nhận: “So you paid the full price for your ticket?” (Vậy bạn đã trả đúng giá vé của bạn à?). Sau đó Sophie trả lời rõ ràng: “I paid £23.70.” (Tôi đã trả 23.70 bảng). Vì vậy, số cần điền là 23.70.
>> Xem thêm: Giải đề IELTS Reading: The Impact of Invasive Species [Full answers]
Question 6:
Từ cần điền: N
Câu hỏi: Where ticket was bought (Vé được mua ở đâu?)
Đáp án: online
Giải thích: Ở đoạn hội thoại, người đàn ông hỏi “Do you usually buy your tickets at the station?” (Bạn có thường mua vé ở ga không?). Sophie trả lời rằng cô thường mua ở ga nhưng hôm nay thì không, vì “the ticket office closes early” (quầy vé đóng cửa sớm) và cô “hate using ticket machines” (ghét dùng máy bán vé). Cuối cùng, cô nói rõ: “I got an e-ticket online.” → Cô đã mua vé online, nên đáp án là online.
Question 7:
Từ cần điền: N
Câu hỏi: Least satisfied with: the 7. ______ this morning
Đáp án: delay
Giải thích: Khi người đàn ông hỏi “Is there anything you weren’t satisfied with?” (Có điều gì khiến bạn không hài lòng không?), Sophie trả lời: “Normally the trains run on time… but today there was a delay.” (Bình thường tàu chạy đúng giờ… nhưng hôm nay đã có một sự chậm trễ).
Từ cần điền đứng sau “the”, nên phải là danh từ → “delay”.
Question 8:
Từ cần điền: N (how much + danh từ không đếm được)
Câu hỏi: how much …… was provided? (bao nhiêu …… được cung cấp)
Đáp án: information
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu một danh từ đứng sau “how much”, chỉ một lượng được cung cấp tại nhà ga. Trong bài nghe, khi được hỏi điều mà Sophie cảm thấy hài lòng nhất, cô ấy nói rằng điều tốt nhất là “they’ve improved the amount of information about train times…” (họ đã cải thiện lượng thông tin về giờ tàu…).
Cụm “the amount of information” trong bài tương ứng trực tiếp với cấu trúc “how much …” trong câu hỏi. Vì vậy danh từ chính xác cần điền là information.
Question 9:
Từ cần điền: N
Câu hỏi: Lack of seats, particularly on the _______.
Đáp án: platform(s)
Giải thích: Câu hỏi yêu cầu điền một danh từ chỉ địa điểm – nơi thiếu chỗ ngồi rõ rệt nhất. Khi người đàn ông hỏi Sophie điều cô không hài lòng, Sophie trả lời:
“There aren’t enough places to sit down, especially on the platforms.” (Không có đủ chỗ để ngồi, đặc biệt là ở trên sân ga.)
→ Danh từ đi sau “the” phải là một noun, và từ xuất hiện trong bài nghe là platform(s), vì vậy đây là đáp án chính xác.
Question 10:
Từ cần điền: N
Câu hỏi: “the 10. ………… available” (chỗ ……. có sẵn)
Đáp án: parking
Giải thích: Ở phần cuối bài nghe, người đàn ông hỏi Sophie về bãi đỗ xe của nhà ga:
“What about the parking at the station?” (Còn việc đỗ xe tại ga thì sao?)
Sophie đáp:
“I don’t really have an opinion as I never use it.”
(Tôi thật sự không có ý kiến vì tôi không bao giờ dùng nó.)
Vì cô không hài lòng cũng không không hài lòng, người đàn ông kết luận:
“So neither satisfied nor dissatisfied for that then.”
Từ cần điền sau “the” là một danh từ, và chủ đề họ đang nói đến chính là parking (bãi đỗ xe).
→ Vì vậy đáp án đúng là parking.
4. Khóa IELTS online tại Langmaster - Chinh phục band điểm IELTS mơ ước
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Reading, ngoài luyện các bộ đề thường xuyên, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
KẾT LUẬN: Như vậy, chúng ta đã vừa cùng nhau phân tích và giải chi tiết đề IELTS Listening Customer satisfaction survey. Bài viết đã làm rõ các kỹ năng cần thiết để tìm thông tin, nhận biết từ khóa và áp dụng chiến lược đọc hiểu hiệu quả. Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm bài và cải thiện điểm số Listening IELTS.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác



