TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 6: THỜI GIAN VÀ NGÀY THÁNG
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- 2. Những cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
- 3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về thời gian và ngày tháng
- 3.1. Các mẫu câu hỏi về thời gian
- 3.2. Các mẫu câu trả lời về thời gian
- 3.3. Cách nói giờ hơn
- 3.4. Cách nói giờ kém
- 3.5. Một số mẫu câu giao tiếp khác
- 4. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian và ngày tháng
- 5. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian và ngày tháng
Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta rất hay phải tiếp xúc với những câu hỏi và câu trả lời về thời gian. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để nói về thời gian và ngày tháng của cô giáo Liesel nha.
Xem thêm:
- 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
- Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 7: Hỏi Và Chỉ Đường
1. Từ vựng tiếng Anh về thời gian
- Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ
- Long hand = Minute hand: Kim phút
- Short hand = Hour hand: Kim giờ
- Second hand: Kim giây
- Second /ˈsekənd/: Giây
- Minute /ˈmɪnɪt/: Phút
- Hour /ˈaʊə(r)/: Giờ
- Half /hɑːf/: Một nửa
- Quarter /ˈkwɔːtə(r)/: Một phần tư
- a.m: buổi sáng
- p.m: buổi chiều
- Morning /ˈmɔːr.nɪŋ/: Buổi sáng
- Noon /nuːn/: Buổi trưa
- Afternoon /ˌæf.tɚˈnuːn/: Buổi chiều
- Evening /ˈiːv.nɪŋ/: Buổi tối
- Dawn /dɑːn/: Bình minh
- Dusk /dʌsk/: Hoàng hôn
- Midnight /ˈmɪd.naɪt/: Nửa đêm
- Monday /ˈmʌn.deɪ/: Thứ hai
- Tuesday /ˈtuːz.deɪ/: Thứ ba
- Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ tư
- Thursday /ˈθɝːz.deɪ/: Thứ năm
- Friday /ˈfraɪ.deɪ/: Thứ sáu
- Saturday /ˈsæt̮ərˌdeɪ/: Thứ bảy
- Sunday /ˈsʌn.deɪ/: Chủ nhật
- Week /wiːk/: Tuần
- Weekend /ˈwiːk.end/: Cuối tuần
- Month /mʌnθ/: Tháng
- January /‘dʒænjʊərɪ/: Tháng 1
- February /‘febrʊərɪ/: Tháng 2
- March /mɑːtʃ/: Tháng 3
- April /‘eɪprəl/: Tháng 4
- May /meɪ/: Tháng 5
- June /dʒuːn/: Tháng 6
- July /dʒu´lai/: Tháng 7
- August /ɔː’gʌst/: Tháng 8
- September /sep’tembə/: Tháng 9
- October /ɒk’təʊbə/: Tháng 10
- November /nəʊ’vembə/: Tháng 11
- December /dɪ’sembə/: Tháng 12
- Year /jɪr/: Năm
- Decade /dekˈeɪd/: Thập kỷ
- Century /ˈsen.tʃər.i/: Thế kỷ
- Millennium /mɪˈlen.i.əm/: Thiên niên kỷ
2. Những cụm từ tiếng Anh chỉ thời gian
- The day before: Ngày hôm kia
- Two days before: Hai ngày trước
- The next day: Ngày hôm sau
- Two days after: Hai ngày sau
- Half-an-hour = half-hour: Nửa giờ
- Quarter of an hour: 15 phút
3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu nói về thời gian và ngày tháng
3.1. Các mẫu câu hỏi về thời gian
- What’s the date today?: Hôm nay là ngày bao nhiêu?
- Could you tell me the time, please?: Bạn có thể xem giúp tôi hiện tại là mấy giờ được chứ?
- Do you happen to have the time?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- Do you know what time it is?: Bạn có biết mấy giờ rồi không?
- What’s the time?: Bây giờ là mấy giờ?
- What time is it?: Mấy giờ rồi?
3.2. Các mẫu câu trả lời về thời gian
- It’s four o’clock: Bây giờ là 4 giờ
- It’s two a.m: Bây giờ là 2 giờ sáng
- It’s three p.m: Bây giờ là 3 giờ chiều
- It’s about 8 a.m: Bây giờ là khoảng 8 giờ sáng
- It’s almost 4 p.m: Bây giờ là gần 4 giờ chiều
- It’s just gone 6 p.m: Bây giờ đã hơn 6 giờ chiều
- It’s exactly 12 o’clock:Bây giờ chính xác là 12 giờ rồi đấy
- Half past twelve: 12 rưỡi
3.3. Cách nói giờ hơn
- Half past one = one thirty: 1 giờ 30 phút
- Five minutes past one: 1 giờ 5 phút
- Ten minutes past one: 1 giờ 10 phút
- Quarter past one = one fifteen: 1 giờ 15 phút
- Twenty-five minutes past one = one twenty-five: 1 giờ 25 phút
3.4. Cách nói giờ kém
- Quarter to three: 3 giờ kém 15 phút
hoặc Two forty-five: 2 giờ 45 phút
- Ten minutes to two: 2 giờ kém 10 phút
hoặc One fifty: 1 giờ 50 phút
- Five minutes to five: 5 giờ kém 5 phút
hoặc Four fifty-five: 4 giờ 55 phút
3.5. Một số mẫu câu giao tiếp khác
- Your watch is fast: Đồng hồ bạn chạy nhanh
- That clock’s a little fast: Chiếc đồng hồ đó hơi nhanh
- My watch loses time: Đồng hồ tôi chạy trễ
- Sorry, my phone is out of battery: Xin lỗi, điện thoại của tôi hết pin mất rồi.
- I’m sorry, I don’t have a watch here: Tôi xin lỗi, tôi không có đồng hồ ở đây
- Unfortunately, I left my watch at home: Thật không may, tôi để quên mất đồng hồ của mình ở nhà rồi.
4. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nói về thời gian và ngày tháng
Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Liesel: Please fill out the form (Làm ơn điền vào mẫu này)
Amit: All right. What’s the date today, please? (Được, hôm nay là ngày bao nhiêu nhỉ?)
Liesel: Today is 27 March, 2022. (Hôm nay là ngày 27 tháng 3 năm 2022)
Hội thoại 2
Liesel: What time does the museum close? Any idea? (Mấy giờ thì bảo tàng đóng cửa?)
Amit: I’m not sure, but I think it’s open until 4 o’clock. (Tôi cũng không chắc, nhưng tôi nghĩ nó mở tới 4 giờ thôi)
Liesel: What time is it now? (Giờ là mấy giờ rồi?)
Amit: It’s a quarter past three. (Giờ là 3h15 rồi)
Hội thoại 3
Amit: Can we have dinner together sometime this weekend? (Chúng ta có thể ăn tối cùng nhau lúc nào đó vào cuối tuần này không?)
Liesel: Ok, you name the day. (Được thôi, bạn chọn ngày đi)
Amit: How about the second of March? (Vào ngày 2 tháng 3 được không?)
Liesel: What day is that? (Hôm đó là thứ mấy?)
Amit: It’s Friday. (Thứ 6 đấy)
Liesel: Good. Where shall we meet? (Tốt thôi, chúng ta gặp nhau ở đâu nhỉ?)
5. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề thời gian và ngày tháng
Hãy lắng nghe cô Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 6: Thời gian và ngày tháng
Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chủ đề thời gian và ngày tháng rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!