27 câu giao tiếp tiếng Anh dùng khi đi xin việc
Mục lục [Ẩn]
Một trong những mục đích của chúng ta khi học tiếng Anh là để có một công việc tốt hơn. Bài học hôm nay Langmaster xin giới thiệu tới các bạn các câu giao tiếp tiếng Anh thường được sử dụng khi đi xin việc.
☯ Making a job application - Đi xin việc
1. I saw your advert in the paper tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
2. could I have an application form? cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
3. could you send me an application form? anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
4. I'm interested in this position tôi quan tâm tới vị trí này
5. I'd like to apply for this job tôi muốn xin việc này
☯ Asking about the job - Hỏi về công việc
1. is this a temporary or permanent position? đây là vị trí tạm thời hay cố định?
2. what are the hours of work? giờ làm việc như thế nào?
3. will I have to work on Saturdays? tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
4. will I have to work shifts? tôi có phải làm việc theo ca không?
5. how much does the job pay? việc này trả lương bao nhiêu?
6. £10 an hour 10 bảng mỗi giờ
7. £350 a week 350 bảng mỗi tuần
8. what's the salary? lương trả bao nhiêu?
9. £2,000 a month 2.000 bảng mỗi tháng
10. £30,000 a year 30.000 bảng mỗi năm1. I saw your advert in the paper tôi thấy quảng cáo của công ty anh/chị trên báo
2. could I have an application form? cho tôi xin tờ đơn xin việc được không?
3. could you send me an application form? anh/chị có thể gửi cho tôi tờ đơn xin việc được không?
4. I'm interested in this position tôi quan tâm tới vị trí này
5. I'd like to apply for this job tôi muốn xin việc này
☯ Asking about the job - Hỏi về công việc
1. is this a temporary or permanent position? đây là vị trí tạm thời hay cố định?
2. what are the hours of work? giờ làm việc như thế nào?
3. will I have to work on Saturdays? tôi có phải làm việc thứ Bảy không?
4. will I have to work shifts? tôi có phải làm việc theo ca không?
5. how much does the job pay? việc này trả lương bao nhiêu?
6. £10 an hour 10 bảng mỗi giờ
7. £350 a week 350 bảng mỗi tuần
8. what's the salary? lương trả bao nhiêu?
9. £2,000 a month 2.000 bảng mỗi tháng
11. will I be paid weekly or monthly? tôi sẽ được trả lương theo tuần hay tháng?
12. will I get travelling expenses? tôi có được thanh toán chi phí đi lại không?
13. will I get paid for overtime? tôi có được trả lương làm việc thêm giờ không?
14. is there ...? có ... không?
15. a company car xe ô tô của cơ quan
16. a staff restaurant nhà ăn cho nhân viên
17. a pension scheme chế độ lương hưu
18. free medical insurance bảo hiểm y tế miễn phí
19. how many weeks' holiday a year are there? mỗi năm được nghỉ lễ bao nhiêu tuần?
20. who would I report to? tôi sẽ báo cáo cho ai?
21. I'd like to take the job tôi muốn nhận việc này?
22. when do you want me to start? khi nào anh/chị muốn tôi bắt đầu đi làm?
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo