TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 15: THAM GIA CUỘC HỌP

Tham gia cuộc họp là một tình huống rất quen thuộc, diễn ra thường xuyên trong môi trường công sở. Vậy làm thế nào để giao tiếp trong những tình huống này khéo léo, chuyên nghiệp nhất? Cùng tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tham gia cuộc họp thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và đoạn hội thoại có tính ứng dụng cao nhất trong bài viết dưới đây nhé!

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 16: THAY ĐỔI KẾ HOẠCH

I. Từ vựng về chủ đề tham gia cuộc họp

  1. Agenda (n): [əˈdʒɛndə] - Chương trình
  2. Participant (n): [pɑːˈtɪsɪpənt] - Người tham gia
  3. Absence (n): [ˈæbsəns] - Sự vắng mặt
  4. Attend (v): [əˈtɛnd] - Tham gia
  5. Meeting (n): [ˈmiːtɪŋ] - Cuộc họp
  6. Conference (n): [ˈkɑːnfrəns] - Hội nghị
  7. Minutes (n): [ˈmɪnɪts] - Biên bản cuộc họp
  8. Chairperson (n): [ˈtʃɛrpɜːrsən] - Chủ tịch cuộc họp
  9. Presentation (n): [ˌprɛzənˈteɪʃən] - Bài thuyết trình
  10. Discuss (v): [dɪˈskʌs] - Thảo luận
  11. Comment (n/v): [ˈkɒmənt] - Ý kiến hoặc bình luận
  12. Raise (v): [reɪz] - Đặt câu hỏi hoặc nêu ý kiến
  13. Summary (n): [ˈsʌməri] Tóm tắt
  14. Point (v): [pɔɪnt] Chỉ điểm
  15. Start (v): [stɑːrt] Bắt đầu
  16. Action item (n): [ˈækʃən ˈaɪtəm] - Mục tiêu hoặc công việc cần thực hiện sau cuộc họp
  17. Follow-up (n/v): [ˈfɒloʊ ʌp] - Theo dõi hoặc thực hiện sau cuộc họp
  18. Remote (adj): [rɪˈmoʊt] - Xa, từ xa (đối với cuộc họp trực tuyến)
  19. Video conference (n): [ˈvɪdiəʊ ˈkɑːnfrəns] - Cuộc họp trực tuyến qua video
  20. Webinar (n): [ˈwɛbɪnɑːr] - Buổi hội thảo trực tuyến trên web

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề  tham gia cuộc họp

1. Mẫu câu mở đầu cuộc họp

  • Good morning/afternoon everyone, I'd like to call this meeting to order. (Chào buổi sáng/chiều mọi người, tôi muốn mở cuộc họp này.)
  • Welcome, everyone, to our [weekly/monthly/quarterly] meeting. (Chào mừng mọi người đến với cuộc họp [hàng tuần/hàng tháng/hàng quý] của chúng ta.)
  • Let's begin by going over today's agenda. (Chúng ta hãy bắt đầu bằng việc xem xét chương trình của hôm nay.)
  • The agenda for today includes the following items… (Chương trình cho hôm nay bao gồm các mục sau...)

2. Mẫu câu chào mừng

  • Please join me in welcoming… (Hãy cùng tôi chào mừng…)
  • We're pleased to welcome Mr. Jason Travis. (Chúng ta vinh dự chào đón ngài Jason Davis.)

3. Mẫu câu nêu vấn đề trong cuộc họp

  • We're here today to discuss our new goals in the next year. (Hôm nay, chúng ta có mặt ở đây để thảo luận mục tiêu mới trong năm tới.)
  • Our aim is to find the solution for the problem of the new product. (Mục đích của chúng ta là tìm giải pháp giải quyết vấn đề cho sản phẩm mới.)
  • I've called this meeting in order to discuss new trends in the fashion market. (Tôi triệu tập cuộc họp này để thảo luận về những xu thế mới trong thị trường thời trang.)
  • I'd like to propose that we allocate more resources to this project. (Tôi muốn đề xuất rằng chúng ta cấp thêm nguồn lực cho dự án này.)

null

4. Mẫu câu yêu cầu ý kiến và thảo luận

  • What are your thoughts on this matter? (Ý kiến của bạn về vấn đề này là gì?)
  • Are there any questions or comments on this topic? (Có câu hỏi hoặc ý kiến nào về chủ đề này không?)
  • Does anyone have anything else to add before we move on? (Có ai muốn đóng góp thêm điều gì trước khi chúng ta tiếp tục không?)
  • Could you please clarify what was mentioned earlier? (Bạn có thể làm rõ điều đã được đề cập trước đó không?)
  • Is there anything else that should be added to the agenda? (Có điều gì khác nên được thêm vào chương trình không?)
  • I'd like to propose a change in the order of the agenda items. (Tôi muốn đề xuất thay đổi thứ tự các mục trong chương trình.)

5. Mẫu câu kết thúc cuộc họp

  • By the end of this meeting, I'd like to have a summary. (Cuối buổi họp, tôi sẽ tóm tắt lại tất cả các vấn đề.)
  • In conclusion, I'd like to thank everyone for their contributions today. (Tóm lại, tôi muốn cảm ơn mọi người vì đóng góp của họ hôm nay.)
  • Thank you all for your active participation today. The minutes of this meeting will be circulated shortly. (Cảm ơn mọi người vì sự tham gia tích cực hôm nay. Biên bản cuộc họp này sẽ được phân phối trong thời gian sắp tới.)
  • Our next meeting is scheduled for [date] at [time]. Please mark your calendars accordingly. (Cuộc họp tiếp theo của chúng ta đã lên lịch vào ngày [ngày] lúc [thời gian]. Xin vui lòng đánh dấu lịch của bạn tương ứng.)

XEM THÊM:  TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 14: SẮP XẾP CUỘC HỌP 

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề tham gia cuộc họp tiếng Anh

1. Hội thoại 1

Amit: Liesel, make sure you join the office marketing meeting at three o'clock.
(Amit: Liesel, hãy chắc chắn là cô sẽ tham gia cuộc họp Marketing lúc 3 giờ.)

Liesel: Okay, I will.
(Liesel: Vâng, tôi sẽ tham gia.)

Amit: It will be a good opportunity for you to meet everybody.
(Amit: Đây sẽ là cơ hội tốt để cô có thể gặp gỡ mọi người.)

Liesel: Excellent!
(Liesel: Tuyệt vời!)

Amit: And you can share any ideas you have with the team.
(Amit: Và cô có thể trao đổi ý kiến của cô với cả nhóm.)

Liesel: Sounds like it could be interesting.
(Liesel: Nó có vẻ như sẽ rất thú vị đấy.)

Amit: Yes. These meetings are usually very interesting.
(Amit: Đúng vậy. Những buổi họp như thế này thường rất thú vị.)

null

2. Hội thoại 2

A: Hi everyone, it's great to see you all here for the meeting.
(A: Xin chào mọi người, rất vui được gặp mọi người ở đây cho cuộc họp.)

B: Hello! Yes, it's good to be here. What's on the agenda for today?
(B: Chào bạn! Vâng, thật tốt khi ở đây. Chúng ta có chương trình gì cho hôm nay?)

A: We have a few items to cover. First, we'll discuss the quarterly sales report.
(A: Chúng ta có một số mục để thảo luận. Trước tiên, chúng ta sẽ bàn về báo cáo doanh số bán hàng hàng quý.)

C: Sounds important. I'm ready to hear about the sales report.
(C: Nghe có vẻ quan trọng. Tôi sẵn sàng nghe về báo cáo doanh số bán hàng.)

A: Great! After that, we'll review the upcoming marketing campaign. Any thoughts or suggestions?
(A: Tốt! Sau đó, chúng ta sẽ xem xét chiến dịch tiếp thị sắp tới. Có ý kiến hoặc đề xuất nào không?)

D: I have a few ideas I'd like to share.
(D: Tôi có một số ý tưởng muốn chia sẻ.)

A: Excellent, we look forward to hearing your ideas. Finally, we'll talk about our office relocation plans.
(A: Tuyệt vời, chúng tôi mong đợi nghe ý kiến của bạn. Cuối cùng, chúng ta sẽ nói về kế hoạch di dời văn phòng của chúng ta.)

B: Oh, that's been a hot topic lately. I'm curious about the details.
(B: Ồ, đó đã là một chủ đề hot trong thời gian gần đây. Tôi rất tò mò về các chi tiết.)

A: Perfect, it's going to be an engaging meeting. So, let's start with the quarterly sales report.
(A: Tuyệt vời, cuộc họp sẽ rất thú vị. Vậy, chúng ta bắt đầu với báo cáo doanh số bán hàng hàng quý.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề tham gia cuộc họp

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 15: Tham gia cuộc họp [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tham gia cuộc họp hay nhất. Hy vọng rằng những kiến thức trên sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình làm việc. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác

Các khóa học tại langmaster