TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ LIÊN TỪ TRONG TIẾNG ANH (CONJUNCTIONS)

Chuyên đề liên từ trong tiếng Anh là một chủ đề kiến thức đi xuyên suốt quá trinh học tiếng Anh.  Trong bài viết này Langmaster sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết về các loại liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo dùng chúng nhé!

I. Liên từ là gì?

Liên từ trong tiếng Anh là từ có chức năng dùng để liên kết các từ, cụm từ, 2 vế câu và các câu và các đoạn văn. Sau đây là tần tật tận kiến thức về liên từ và cách dùng của chúng, cùng bắt đầu học ngay thôi nào.

Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? - Liên từ trong tiếng Anh là Conjunction, viết tắt là conj hoặc cnj

II. 3 loại liên từ chính trong tiếng Anh

Liên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại:

  • Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
  • Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
  • Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (Eg: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu).

Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời.

Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc.

Xem thêm:

=>> CÁCH DÙNG, BÀI TẬP về các liên từ thường dùng trong tiếng Anh

=>> 32 liên từ "không thể không biết" khi học Tiếng Anh

III.  Các liên từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng

1. Liên từ trong tiếng Anh - liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)

  1. FOR: giải thích lý do hoặc mục đích (dùng giống because)

Ví dụ: I do morning exercise every day, for I want to keep fit. (I do morning exercise every day, for I want to keep fit.)

* Lưu ý: khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)

  1. AND: thêm / bổ sung một thứ vào một thứ khác

Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn.)

  1. NOR: dùng để bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.

Ví dụ:  I don’t like listening to music nor playing sports. I’m just keen on reading. (Tôi không thích nghe nhạc cũng như chơi thể thao. Tôi chỉ quan tâm đến việc đọc.)

  1. BUT: dùng để diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa

Ví dụ: He works quickly but accurately. (Anh ấy làm việc nhanh chóng nhưng chính xác.)

  1. OR: dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác.

Ví dụ: You can play games or watch TV. (Bạn có thể chơi trò chơi hoặc xem TV.)

  1. YET: dùng để giới thiệu một ý ngược lại so với ý trước đó (tương tự but)

Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.)

  1. SO: dùng để nói về một kết quả hoặc một ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó.   

Ví dụ: I’ve started dating one soccer player, so now I can watch the game each week. (Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng đá, vì vậy bây giờ tôi có thể xem trận đấu mỗi tuần.)

  1. Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ kết hợp

– Nguyên tắc 1:

Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy

* Câu ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy)

– Nguyên tắc 2:

Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,).

* Câu ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy)

– Nguyên tắc 3:

Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy mà dùng “and”

* Câu ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango

Xem thêm:

32 LIÊN TỪ "KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT" KHI HỌC TIẾNG ANH

TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (BÀI TẬP)

2. Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)

  1. EITHER … OR: dùng để diễn tả sự lựa chọn: hoặc là cái này, hoặc là cái kia.

Ví dụ: I want either the pizza or the sandwich. (Tôi muốn pizza hoặc sandwich.)

  1. NEITHER … NOR: dùng để diễn tả phủ định kép: không cái này cũng không cái kia.

Ví dụ: I want neither the pizza nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. (Tôi không muốn pizza hay sandwich. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.)

  1. BOTH … AND: dùng để diễn tả lựa chọn kép: cả cái này lẫn cả cái kia.

Ví dụ: I want both the pizza and the sandwich. I’m very hungry now. (Tôi muốn cả pizza và sandwich. Tôi đang rất đói) 

  1. NOT ONLY … BUT ALSO: dùng để diễn tả lựa chọn kép: không những cái này mà cả cái kia

Ví dụ:    I’ll eat them both: not only the pizza but also the sandwich (Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ bánh pizza mà còn cả bánh mì sandwich)

* Lưu ý: trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.)

Ví dụ: Neither my mother nor I am going to attend his party. (Cả tôi và mẹ tôi đều không tham dự bữa tiệc của anh ấy.)

Both my mother and I are going to attend his party. (both my mother and I = We) (Cả tôi và mẹ đều sẽ tham dự bữa tiệc của anh ấy.)

  1. WHETHER … OR: dùng để diễn tả nghi vấn giữa 2 đối tượng: liệu cái này hay cái kia.

Ví dụ: I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. (Tôi không biết bạn muốn pizza hay sandwich, vì vậy tôi đã mời cả hai bạn.)

  1. AS …AS: dùng để so sánh ngang bằng: bằng, như

Ví dụ:  Bowling isn’t as fun as skeet shooting. (Chơi bowling không thú vị như bắn súng xiên.)

  1. SUCH… THAT / SO … THAT: dùng để diễn tả quan hệ nhân – quả: quá đến nỗi mà

Ví dụ: The boy has such a good voice that he can easily capture everyone’s attention. (Cậu bé có giọng hát hay đến mức có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.)

  1. SCARCELY … WHEN / NO SOONER … THAN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian: ngay khi

Ví dụ: I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. (Tôi đã đi vào cửa ngay khi nhận được cuộc gọi và phải chạy ngay đến văn phòng của mình.)

  1. RATHER … THAN : dùng để diễn tả lựa chọn: hơn là, thay vì

Ví dụ: She’d rather play the drums than sing. (Cô ấy muốn chơi trống hơn là hát.)

Xem thêm:

SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z

TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA!

3. Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)

Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu.

Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc.

Một số loại liên từ phụ thuộc:

  • Liên từ chỉ thời gian
  • Liên từ chỉ nơi chốn
  • Liên từ chỉ cách thức
  • Liên từ chỉ lý do
  • Liên từ chỉ kết quả
  • Liên từ chỉ mục đích
  • Liên từ chỉ sự nhượng bộ
  • Liên từ điều kiện
  • Liên từ chỉ sự tương phản
  • Liên từ chỉ sự so sánh

3.1. Liên từ chỉ thời gian

Liên từ chỉ thời gian là những từ dùng để kết nối các hành động, các sự kiện gắn liền với một mốc thời gian.

Một số liên từ chỉ thời gian thường gặp:

3.1.1. When, Once, As soon as

Đây là những liên từ dùng để nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì cần phân tách bằng dấu phẩy.

  1. WHEN: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – khi

Ví dụ: When she cries, I just can’t think! (Khi cô ấy khóc, tôi không thể nghĩ được!)

  1. ONCE: dùng để diễn tả ràng buộc về thời gian – một khi

Ví dụ: Once you’ve tried it, you cannot stop. 

  1. AS SOON AS: dùng để diễn tả quan hệ thời gian – ngay khi mà

Ví dụ: As soon as the teacher arrived, they started their lesson. 

3.1.2. Before, After, Until
  1. 20. AFTER / BEFORE: dùng để diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/trước một việc khác – sau / trước khi

Ví dụ: He watches TV after he finishes his work.

  1. UNTIL: dùng để diễn tả quan hệ thời gian, thường dùng với câu phủ định – cho đến khi

Ví dụ: He didn’t come home until 2.00 a.m. yesterday. (Anh ấy đã không về nhà cho đến tận 2 giờ sáng ngày hôm qua.)

3.1.3. While

Dùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề - nhưng (= WHEREAS)

Ví dụ: I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor. (I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor.)

3.1.4. Một số liên từ chỉ thời gian khác
  1. BY THE TIME: Tính cho tới lúc

Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi bữa tiệc kết thúc, đã có rất nhiều người ra về từ trước.)

  1. AS: dùng để diễn tả hai hành động cùng xảy ra – khi; hoặc diễn tả nguyên nhân – bởi vì

Ví dụ: I saw him hand in hand with a beautiful girl as I was walking downtown. (= when) (Tôi thấy anh ấy tay trong tay với một cô gái xinh đẹp khi tôi đang đi dạo ở trung tâm thành phố.)

As this is the first time you are here, let me take you around (= because) (Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi khắp nơi)

  1. BECAUSE / SINCE: dùng để diễn tả nguyên nhân, lý do – bởi vì

Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily. (Hôm nay tôi không đi học vì trời mưa rất to.)

* Lưu ý: because / since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of / due to + phrase để diễn đạt ý tương đương.

Ví dụ: I didn’t go to school today because of the heavy rain. (Hôm nay tôi không đến trường được vì trời mưa to.)

  1. JUST AS: ngay khi 

Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)

  1. WHENEVER: Bất cứ khi nào 

Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười).

3.2. Liên từ chỉ nơi chốn

Một số liên từ chỉ nơi chốn thường gặp:

  1. WHERE: dùng để diễn tả quan hệ về địa điểm – nơi

Ví dụ: I come back to where I was born. (Tôi đã trở lại nơi mà tôi sinh ra)

  1. ANYWHERE (Bất cứ đâu). 

Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)

  1. WHEREVER (Bất cứ đâu). 

Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.)

3.3. Liên từ chỉ cách thức

Một số liên từ chỉ cách thức thường gặp:

  1. AS / JUST AS: như là/ giống như là. 

Ví dụ: He loves me as/just as I love him. (Anh ấy yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.)

  1. AS IF / AS THOUGH: như thể là

Ví dụ: She dresses as if/as though it were in the summer even when it was in the summer. (Cô ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là mùa đông.)

3.4. Liên từ chỉ nguyên do

  1. BECAUSE/ SINCE/ AS + S + V: bởI vì

Ví dụ: Because/since/as he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình).

  1. NOW THAT/ IN THAT/ SEEING THAT + S + V: bởI vì

Ví dụ: Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể hiến máu.)

  1. FOR + S + V: bởI vì

Ví dụ: They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.)

  1. BECAUSE OF/ DUE TO/ ON ACCOUNT OF + V-ing/N: bởI vì

Ví dụ: Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa tiệc.)

3.5. Liên từ chỉ kết quả

  1. SO + ADJ/ADV + THAT: quá ……đến nỗi mà

= So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that

= Such + (a/an) + Adj + N + that

Ví dụ: 

  • He is so tall that he can reach the farthest leaves. (Anh ấy cao tới mức anh ấy có thể với đến những chiếc lá ở xa nhất.)
  • There are so many rooms that I don’t know which one I should enter. (Có nhiều phòng đến mức tôi không biết nên vào phòng nào.)
  • It was such a breezy day that I just want to go out. (Trời mát đến độ tôi chỉ muốn đi ra ngoài.)
  1. SO: vì vậy = Therefore/Consequently/As a result/ As a consequence/ With the result that

Ví dụ: 

  • I don’t have any money, so I cannot go on a trip. (Tôi không có tiền vì vậy tôi không thể đi chơi được.)
  • I got up late, therefore I was late for school. (Tôi dậy muộn vì vậy tôi đi học muộn.)

3.6. Liên từ chỉ mục đích

  1. SO THAT/ IN ORDER THAT: dùng để diễn tả mục đích – để mà
  2. SO AS (NOT) TO/ IN ORDER (NOT) TO/ (NOT) TO + V: để mà không

Ví dụ:

We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam

He works hard so as to/in order to/to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua một cái xe.)

3.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ

  1. 40. ALTHOUGH / THOUGH / EVEN THOUGH: dùng để biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic – mặc dù

Ví dụ: Although he is very old, he goes jogging every morning.

* Lưu ý: although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase, despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương

Ví dụ:      Despite his old age, he goes jogging every morning.

3.8. Liên từ điều kiện

  1. OTHERWISE + S + V: Nếu không

Ví dụ: You must find the ticket before the concert begins. Otherwise you cannot enter. (Bạn phải tìm được chiếc vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không bạn không thể vào).

  1. UNLESS: trừ khi

Ví dụ: You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi con đã xong hết bài tập.)

  1. AS LONG AS/ PROVIDING THAT/ SUPPOSE THAT = IF: Nếu, đặt điều kiện, chỉ khi, một khi, miễn là

Ví dụ: As long as you go there on time, we could spare an hour for a breakfast. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể dành ra một tiếng đồng hồ đi ăn sáng.)

  1. EVEN IF: dùng để diễn tả điều kiện giả định mạnh –kể cả khi

Ví dụ: “Even if the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean).

3.9. Liên từ chỉ sự tương phản

  1. WHILE/ WHEREAS: trong khi

Ví dụ: Many people like the summer, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích mùa hè, trong khi nhiều người lại không.)

  1. ON ONE HAND,... ON THE OTHER HAND…: Một mặt… mặt khác

Ví dụ: On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often used in winter. (Một mặt tôi rất thích mùa hè. Nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác to bự của mùa đông.)

3.10. Liên từ chỉ so sánh

  1. AS … AS: giống như

Ví dụ: She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.)

  1. THAN: so với

Ví dụ: He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn cùng lớp.)

  1. IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi.

Ví dụ: In case it will rain, please take an umbrella when you go out.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

IV. Bài tập liên từ trong tiếng Anh 

Excercise 1: Complete each sentence

1. The sky was gray and cloudy. ________, we went to the beach.
 
 
 
 
2. I turned on the fan __________ the room was hot.
 
 
 
 
3. Sam and I will meet you at the restaurant tonight ________ we can find a baby-sitter.
 
 
 
 
4. Carol showed up for the meeting ________ I asked her not to be there.
 
 
 
 
5. You must lend me the money for the trip. ________, I won’t be able to go.
 
 
 
 
6. The road will remain safe ________ the flood washes out the bridge.
 
 
 
 
7. The roles of men and women were not the same in ancient Greece. For example, men were both participants and spectators in the ancient Olympics. Women, ________ were forbidden to attend or participate.
 
 
 
 
8. The windows were all left open. _____, the room was a real mess after the windstorm.
 
 
 
 
9. It looks like they’re going to succeed ________ their present difficulties.
 
 
 
 
10. ________ Marge is an honest person, I still wonder whether she’s telling the truth about the incident.
 
 
 
 
Excercise 2: Complete each sentence with but and one of these clauses: it didn't break, it's really quite modern, no one laughed, she turned it down
=> I dropped the dish, but it didn't break
1. The house looks old,..........
2. Emma was offered a job,..........
3. The joke was funny,...........

Excercise 3: Rewrite the sentences in Exercise I using although
=> Although I dropped the dish, it didn't break
1. .....................
2. .....................
3. ......................

Excercise 4: Put in although or in sprite of
=> My sister got the job, although she didn't expect to.
1. ................. I told the absolute truth, no one would believe me.
2. Jim forgot his passport .............. having it on his list.
3. ............... it was sunny, it was quite a cold day.
4. The good were never delivered ............... the promise we had received.
5. Henry asked Claire to marry him........... the fact that he's a lot older than her

Excercise 5: Complete the report by putting in the correct linking words. There is always more than one possible answer.
Although the ground was very wet, it decided to go ahead with United's game against City. United were 1-0 winners (1)...... not playing very well. (2).................... the poor conditions, City played some attractive football, (3).................... they just couldn't score. (4)................. they lostm their fans gave them a big cheer

Trên đây là  những thông tin chi tiết về chuyên đề liên từ trong tiếng Anh và bài tập thực hành. Langmaster hi vọng những kiến thức ngữ pháp về chủ đề liên từ này sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác