HỌC TIẾNG ANH QUA BÀI HÁT "MY LOVE"
Mục lục [Ẩn]
Bạn đã bao giờ hát mãi bài hát tiếng Anh mà bạn yêu thích chưa? Bạn có từng muốn sẽ hát chuẩn lời bài hát đó không? Học tiếng Anh qua bài hát chính là phương pháp dễ nhất và nhanh nhất giúp bạn có thể chinh phục nó. Ngoài ra việc nghe đi nghe lại bài hát sẽ giúp bạn có kỹ năng luyện nghe tiếng Anh cực kỳ tốt đấy. Hãy cùng Langmaster học tiếng Anh qua bài hát My Love nhé!
1. Giới thiệu qua về bài hát
Bài hát “My Love” của nhóm nhạc Westlife với ngôn từ nhẹ nhàng, lãng mạn đã làm say mê bao người yêu âm nhạc. Bài hát này đã làm nên tên tuổi Westlife, trở thành nhóm nhạc có tiếng tăm tại Anh vào năm 2000 và đây cũng là một trong những bài hát được nhiều người lựa chọn để học tiếng Anh. Hãy xem lời bài hát song ngữ dưới đây để dễ dàng hiệu nội dung hơn nhé!
2. Lời bài hát song ngữ
Lời 1:
“An empty street. An empty house”
(Một con đường vắng. Một ngôi nhà trống trơn)
“A hole inside my heart”
(Một nỗi đau trong lòng anh)
“I'm all alone...the rooms are getting smaller”
(Anh cô đơn giữa căn phòng chật hẹp này)
(1) Điệp khúc:
“I wonder how... I wonder why... I wonder where they are”
(Anh muốn biết bằng cách nào, vì sao, những nơi ta đến đâu rồi)
“The days we had”
(Những ngày tháng mà chúng ta có)
“The songs we sang together”
(Những bài mà ta đã hát cùng nhau)
“And all my love, I'm holding on forever”
(Và tất cả những tình yêu của anh, anh giữ trong lòng mãi)
(2) Điệp khúc:
“Reaching for the love that seems so far”
(Anh tìm kiếm thứ tình yêu dường như đã đi mất rồi)
“So I say a little prayer”
(Vì thế anh cầu nguyện)
“And hope my dreams will take me there”
(Và hy vọng những giấc mơ sẽ dẫn anh tới nơi)
“Where the skies are blue… to see you once again”
(Nơi bầu trời trong xanh, để thấy em một lần nữa)
“Overseas from coast to coast”
(Băng qua đại dương sâu)
“To find the place I Love The Most”
(Để tìm tới nơi mà anh yêu nhất)
“Where the fields are green… to see you once again”
(Nơi những đồng lúa xanh rì, để thấy em một lần nữa)
Lời 2:
“I try to read, I go to work”
(Anh cố dắng đọc, cố gắng làm việc)
“I'm laughing with my friends”
(Anh cố gắng cười với những người bạn)
“But I can't stop to keep myself from thinking”
(Nhưng anh không thể ngăn bản thân nghĩ về em)
(1)
(2)
Lời 3:
“To hold you in my arms”
(Hãy để anh ôm em trong tay)
“To promise you my love”
(Hãy để anh hứa bằng tình yêu của mình)
“To tell you from the heart”
(Hãy để anh nói với em từ tận trong tim anh)
“You're all I'm thinking of”
(Em là người mà anh luôn nghĩ về)
(2)
Lời 4:
“Say it in a prayer”
(Vì thế anh cầu nguyện)
“Dreams will take it there”
(Những giấc mơ sẽ dẫn anh tới nơi)
“Where the skies are blue… to see you once again”
(Nơi bầu trời trong xanh, để thấy em một lần nữa)
“Overseas from coast to coast”
(Băng qua đại dương sâu)
“To find the place I Love The Most”
(Để tìm tới nơi mà anh yêu nhất)
“Where the fields are green… to see you once again”
(Nơi những đồng lúa xanh rì, để thấy em một lần nữa)
3. Các từ vựng và cấu trúc hay từ lời bài hát:
3.1. Từ vựng:
- Empty [ˈempti] trống rỗng, trống không, không có gì bên trong
Ví dụ: The hall was empty. (Hội trường trống trơn không có ai)
- Hole [həʊl]: hố sâu, lỗ thủng, lỗ trống, khuyết điểm, thiếu sót
Ví dụ: My teacher found holes in my argument. (Cô giáo thấy được lỗ hổng trong lý lẽ mà tôi đưa ra)
- Prayer [preə]: lời cầu nguyện, người cầu nguyện
Ví dụ: He believed in the power of prayer. (Anh ấy đã tin vào sức mạnh của lời cầu nguyện)
- Dream [driːm]: Giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, ước mơ
Ví dụ: His dream is to become a movie stars. (Ước mơ của anh ấy là trở thành một diễn viên điện ảnh)
- Overseas [əʊvəˈsiːz]: phía bên kia đại dương, ngang qua biển, băng qua một vùng rất xa
- Coast to coast: Cụm từ dịch theo nghĩa đen nghĩa là bờ bên này tới bờ bên kia, dịch sát nghĩa một chút sẽ là xuyên lục địa, từ nước này qua nước khác.
Trong lời bài hát, có câu: “Overseas from coast to coast” có nghĩa là anh chàng nguyện băng qua đại dương, tới những nơi xa xôi nhất, nơi có tình yêu của cô gái. Đây là một câu hát rất hay và ý nghĩa.
- Field [fiːld]: đồng ruộng, cánh đồng, chuyên môn, lĩnh vực
Ví dụ: My farther is an expert in his field. (Bố tôi là một chuyên gia trên chính đồng ruộng của ông hay Bố tôi là một chuyên gia trong lĩnh vực của ông ấy)
- Promise [ˈprɒmɪs]: Lời hứa, câu hứa, điều hứa hẹn, sự hứa hẹn
Ví dụ: We received many promises of help in yesterday. (Hôm qua chúng tôi nhận được rất nhiều lời hứa về sự giúp đỡ)
- Heart [hɑːrt]: trái tim, tấm lòng, tâm can, lồng ngực
Ví dụ: My brow was dipping with sweat and my heart was pounding. (Trán tôi ướt đẫm mồ hôi và tim đập thình thịch)
3.2. Cấu trúc:
- So I say a little prayer
Ý nghĩa: Vì thế anh đã thì thầm cầu nguyện. Chàng trai da diết muốn tìm lại những kí ức, những kỷ niệm tươi đẹp cùng cô gái, nhưng mọi thứ dường như đang nhạt nhòa. Anh ấy vẫn luôn nghĩ về cô gái và cầu nguyện một ngày nào đó sẽ được gặp lại cô gái ngày.
- I can’t stop to keep myself from thinking
Ý nghĩa: Tôi không thể ngăn mình suy nghĩ về em. Nỗi nhớ luôn bủa vây, đến nỗi mà chàng trai đã cố gắng đọc thật nhiều, làm việc thật nhiều để quên đi nhưng vẫn không thể quên. Chàng trai cố gắng tìm kiếm niềm vui và nụ cười nơi những người bạn, nhưng dường như tất cả đều không thể xua đi được nỗi nhớ cô gái.
Cấu trúc: “Keep someone from +Ving” - ngăn ai không làm việc gì đó
Ví dụ: She could hardly keep from laughing. (Bà ta gần như không thể nín cười được)
- You’re all I’m thinking of
- I’m reaching for a love that seens so far
Ý nghĩa: Em là tất cả những gì mà anh nghĩ tới, anh đang cố kiếm tìm tình yêu mà dường như đã đi xa. Trong tâm trí của anh chàng giờ chỉ có hình bóng của cô gái, nhưng tình yêu của cô đã rời đi rồi!
Xem thêm:
Học tiếng Anh qua bài hát “Until You”
Học tiếng Anh qua bài hát “Proud of you”
Trên đây Langmaster đã chia sẻ những từ vựng và cấu trúc hay từ bài hát “My Love”, để phương pháp học tiếng anh qua bài hát hiệu quả hơn, bạn hãy bật nhạc lên, đọc qua học viết ở trên và nghe đi nghe lại nhiều lần nhé! Hi vọng rằng đây sẽ là phương pháp cực kỳ hiệu quả dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh và đam mê âm nhạc đấy!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo