TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 7: CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG

Khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, phần kiến thức quan trọng và có thể áp dụng nhiều nhất trong thực tế có lẽ là cách giao tiếp về chủ đề công việc văn phòng. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ về chủ đề này hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

I. Từ vựng về chủ đề công việc văn phòng 

  1. Check emails (v): /ʧɛk ˈiːmeɪlz/ - Kiểm tra thư điện tử
  2. Lunch meeting (n): /lʌnʧ ˈmiːtɪŋ/ - Buổi họp trưa
  3. Reply (v): /rɪˈplaɪ/ - Trả lời
  4. Work on the computer (v): /wɜrk ɒn ðə kəmˈpjuːtər/ - Làm việc trên máy tính
  5. Organize (v): /ˈɔːɡənaɪz/ - Tổ chức
  6. Report (n): /rɪˈpɔːt/ - Báo cáo
  7. Write (v): /raɪt/ - Viết
  8. Document (n): /ˈdɒkjʊmənt/ - Tài liệu
  9. Turn off (v): /tɜrn ɒf/ - Tắt
  10. Lock (v): /lɒk/ - Khoá
  11. Computer (n): /kəmˈpjuːtər/ - Máy tính
  12. Printer (n): /ˈprɪntər/ - Máy in
  13. Fax machine (n): /fæks məˈʃiːn/ - Máy fax
  14. Phone (n): /foʊn/ - Điện thoại
  15. File cabinet (n): /faɪl ˈkæbɪnɪt/ - Tủ hồ sơ
  16. Office chair (n): /ˈɔfɪs ʧɛr/ - Ghế văn phòng
  17. Meeting room (n): /ˈmitɪŋ rum/ - Phòng họp
  18. Conference call (n): /ˈkɑːnfərəns kɔl/ - Cuộc gọi họp qua điện thoại
  19. Email attachment (n): /ˈiːmeɪl əˈtæʧmənt/ - Tệp đính kèm trong email
  20. Business card (n): /ˈbɪznɪs kɑːrd/ - Thẻ danh thiếp
  21. Office supplies (n): /ˈɔfɪs səˈplaɪz/ - Vật phẩm văn phòng
  22. Workstation (n): /ˈwɜrkˌsteɪʃən/ - Không gian làm việc
  23. Office hours (n): /ˈɔfɪs ˈaʊərz/ - Giờ làm việc
  24. Task list (n): /tæsk lɪst/ - Danh sách công việc
  25. Deadline (n): /ˈdɛdlaɪn/ - Hạn chót
  26. Memo (n): /ˈmɛmoʊ/ - Ghi chú nội bộ
  27. Presentation (n): /ˌprezənˈteɪʃən/ - Bài thuyết trình
  28. Office manager (n): /ˈɔfɪs ˈmænɪdʒər/ - Quản lý văn phòng
  29. Office etiquette (n): /ˈɔfɪs ˈɛtɪkɛt/ - Quy tắc ứng xử văn phòng
  30. Overtime (n): /ˈoʊvərˌtaɪm/ - Thời gian làm thêm, làm việc ngoài giờ

null

XEM THÊM: 

=> BÍ KÍP PHỎNG VẤN TIẾNG ANH KHIẾN NHÀ TUYỂN DỤNG ẤN TƯỢNG

=> 100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề công việc văn phòng 

1. Mẫu câu nghi vấn về công việc văn phòng

  • Where's the photocopier? (Máy sao in tài liệu ở đâu vậy nhỉ?)
  • What time does the meeting start? (Khi nào thì cuộc họp bắt đầu vậy?)
  • Can I see the report? (Có thể cho tôi xem bản báo cáo không?)
  • What are your daily responsibilities in the office? (Các trách nhiệm hàng ngày của bạn trong văn phòng là gì?)

2. Mẫu câu thảo luận về công việc văn phòng hàng ngày

  • I handle client communications and manage our social media accounts. (Tôi xử lý việc liên lạc với khách hàng và quản lý tài khoản mạng xã hội của chúng tôi.)
  • The photocopier is jammed. (Máy sao in tài liệu đã hỏng rồi.)
  • The reception is in the lobby. (Quầy tiếp tân ngay dưới đại sảnh.)
  • I always check my emails when I get to work. (Tôi luôn luôn kiểm tra thư điện tử của mình khi tôi bắt đầu công việc.
  • Here's my business card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
  • I usually write a document that my boss can read. (Tôi thường xuyên viết văn bản cho sếp của mình mà ông ấy có thể đọc.)

3. Mẫu câu yêu cầu sự trợ giúp

  • I need some help with this report. Can you lend a hand? (Tôi cần một chút sự giúp đỡ với báo cáo này. Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Could you show me how to use this software? I'm still learning. (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này không? Tôi vẫn đang học.)

4. Mẫu câu nói về môi trường văn phòng

  • Our office has a relaxed atmosphere, which I appreciate. (Văn phòng của chúng tôi có môi trường thoải mái, điều mà tôi rất trân trọng.)
  • The team here is very collaborative, and we often have brainstorming sessions. (Đội ngũ ở đây rất hợp tác và chúng tôi thường có các buổi tập trung đề xuất ý tưởng.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề công việc văn phòng tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Miss Lily Smith telephoned this morning in answer to junior secretary job.
(A: Cô Lily Smith gọi điện vào sáng nay để ứng tuyển vào vị trí thư ký cấp dưới.)

B: What did she sound like?
(B: Cô ấy như thế nào?)

A: She sounded very nice on the phone.
(A: Cô ấy có vẻ rất hòa nhã trên điện thoại.)

B: Does she have any experience in office work?
(B: Cô ấy có kinh nghiệm trong công việc văn phòng không?)

A: I think so. In fact, she's been working for ABC Company, the New York Branch for the last two years.
(A: Tôi nghĩ vậy. Thực tế, cô ấy đang làm việc cho công ty ABC, chi nhánh tại New York từ 2 năm trước.)

B: What position did she have there?
(B: Ở đó vị trí làm việc của cô ấy là gì?)

A: Clerical assistant.
(A: Thư ký văn phòng.) 

B: I think that's fine. And have you sent her the application form?
(B: Tôi nghĩ ổn thôi. Và bạn đã gửi cho cô ấy đơn đăng ký ứng tuyển chưa?)

A: Not yet. But I’ll send it during my lunch hour.
(A: Tôi chưa. Nhưng tôi sẽ gửi nó vào trưa nay.)

B: And do you get to interview her?
(B: Và bạn có mời cô ấy đến tham gia phỏng vấn không?)

A: Yes, next Thursday afternoon at 4:00. I think it would be convenient for both of us.
(A: Có chứ, chiều thứ Năm tuần sau lúc 4 giờ. Tôi nghĩ thời gian này sẽ thuận tiện cho cả hai chúng ta.)

B: Good. Send her to my office if you think she's satisfactory.
(B: Tốt. Hãy dẫn cô ấy tới văn phòng tôi nếu bạn nghĩ cô ấy phù hợp với công việc.)

null

2. Hội thoại 2

Lisa: Hi, I'm Lisa, the new administrative assistant. Nice to meet you.
(Lisa: Xin chào, tôi là Lisa, trợ lý hành chính mới. Rất vui được gặp bạn.)

Mark: Hi Lisa, I'm Mark, the office manager. Welcome to the team! How are you finding your first week?
(Mark: Xin chào Lisa, tôi là Mark, quản lý văn phòng. Chào mừng bạn đến với đội ngũ! Bạn thấy thế nào sau một tuần đầu tiên?)

Lisa: Thank you, Mark. Everyone has been really helpful. I'm still learning my way around the office.
(Lisa: Cảm ơn bạn, Mark. Mọi người đều rất nhiệt tình giúp đỡ. Tôi vẫn đang tìm hiểu về văn phòng.)

Mark: That's great to hear. Don't worry; it takes a bit of time to get used to everything. What tasks have you been working on?
(Mark: Thật vui khi nghe được điều đó. Đừng lo, việc làm quen với mọi thứ mất một chút thời gian. Bạn đã làm việc gì chưa?)

Lisa: I've been answering phone calls, organizing files, and helping with scheduling meetings.
(Lisa: Tôi đã trả lời điện thoại, sắp xếp tài liệu và hỗ trợ lên lịch họp.)

Mark: Excellent, those are important tasks. We also use email a lot for communication. Have you checked your work email?
(Mark: Tuyệt vời, đó là những công việc quan trọng. Chúng tôi cũng sử dụng email nhiều để giao tiếp. Bạn đã kiểm tra email công việc chưa?)

Lisa: Yes, I have. I've been replying to emails and writing some documents.
(Lisa: Vâng, tôi đã kiểm tra. Tôi đã trả lời email và viết một số tài liệu.)

Mark: Perfect, Lisa. Keep up the good work, and if you ever have any questions or need assistance, feel free to ask me or your colleagues.
(Mark: Tuyệt vời, Lisa. Tiếp tục làm việc tốt và nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc cần sự giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi tôi hoặc các đồng nghiệp của bạn.)

Lisa: Thank you, Mark. I appreciate your support.
(Lisa: Cảm ơn bạn, Mark. Tôi rất trân trọng sự hỗ trợ của bạn.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm về công việc văn phòng

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 7: Công việc văn phòng [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Hẳn bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề công việc văn phòng hay, dễ áp dụng nhất vào cuộc sống thực tế. Đừng quên thường xuyên luyện tập để có thể thành thạo những kiến thức này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác