TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 11: TIẾP KHÁCH

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, học cách giao tiếp với khách hàng trong nhiều tình huống khác nhau là rất quan trọng. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu Bài 11: Tiếp khách thông qua các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay, có tính ứng dụng cao nhất về chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 12: ĐỂ LẠI TIN NHẮN

I. Từ vựng về chủ đề tiếp khách

  1. Guest /ɡɛst/ (n): Khách
  2. Name badge /neɪm bædʒ/ (n): Thẻ tên
  3. Business card /ˈbɪznɪs kɑrd/ (n): Danh thiếp
  4. Welcome /ˈwelkəm/ (v/n): Chào đón, sự chào đón
  5. Appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n): Cuộc hẹn
  6. Meeting /ˈmiːtɪŋ/ (n): Cuộc họp
  7. Conference /ˈkɒnfərəns/ (n): Hội nghị
  8. Agenda /əˈdʒɛndə/ (n): Chương trình họp
  9. Trip /trɪp/ (n): Chuyến đi
  10. Visit /ˈvɪzɪt/ (v): Thăm
  11. Direction /dɪˈrɛkʃən/ (n): Chỉ dẫn
  12. Traffic /ˈtræfɪk/ (n): Giao thông
  13. Introduce /ɪntrəˈdjuːs/ (v): Giới thiệu
  14. Shaking hand /ˈʃeɪkɪŋ hænd/ (v): Bắt tay
  15. Attendee /əˌtɛnˈdi/ (n): Người tham dự cuộc họp
  16. Schedule /ˈʃɛdjuːl/ (n), /ˈʃɛdjuːl/ (v): Lịch trình / Xếp lịch
  17. Reservation /ˌrɛzəˈveɪʃən/ (n): Sự đặt chỗ hoặc đặt lịch hẹn
  18. Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/ (n): Lễ tân
  19. Guest list /ɡɛst lɪst/ (n): Danh sách khách mời
  20. Introduce /ˌɪntrəˈduːs/ (v): Giới thiệu
  21. Refreshments /rɪˈfrɛʃmənts/ (n): Đồ uống và đồ ăn nhẹ được cung cấp trong cuộc họp hoặc hội nghị
  22. Seating arrangement /ˈsitɪŋ əˈreɪndʒmənt/ (n): Bố trí chỗ ngồi
  23. Presentation /ˌprɛzənˈteɪʃən/ (n): Bài thuyết trình
  24. Speaker /ˈspikər/ (n): Diễn giả
  25. Q&A session /kjuː ən ˈeɪ ˈsɛʃən/ (n): Phần hỏi và đáp
  26. Follow-up /ˈfɒloʊʌp/ (n/v): Theo dõi sau cuộc họp hoặc hội nghị
  27. Technical assistance /ˈtek.nɪ.kəl əˈsɪs.təns/ (n): Hỗ trợ kỹ thuật
  28. Audio-visual equipment /ˈɔː.di.oʊ ˈvɪʒ.uəl ɪˈkwɪpmənt/ (n): Trang thiết bị âm thanh và hình ảnh
  29. Special requests /ˈspɛʃəl rɪˈkwɛsts/ (n): Yêu cầu đặc biệt
  30. Feedback /ˈfiːdˌbæk/ (n): Ý kiến phản hồi

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề tiếp khách

1. Mẫu câu chào mừng khách

  • Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
  • Hi. You must be Jason Davis. (Xin chào. Chắc hẳn ngài là Jason Davis.)
  • Hello, welcome to our office. (Xin chào, chào mừng bạn đến với văn phòng của chúng tôi.)
  • My name is [Your Name], and I'll be assisting you today. (Tên của tôi là [Tên của bạn], và tôi sẽ hỗ trợ ngài ngày hôm nay.)

2. Mẫu câu hỏi thăm khách hàng

  • Are you Jason Davis? (Ngài có phải là Jason Davis không?)
  • How was your trip? (Chuyến đi của ngài thế nào?)
  • Have you been to Hanoi before or is this your first time? (Bạn đã ở hà Nội lần nào chưa hay đây là lần đầu tiên?)
  • Would you care for something to drink? Tea or coffee? (Ngài muốn dùng gì ạ? Trà hay cà phê?)
  • We also have some snacks available if you're hungry. (Chúng tôi cũng có một số đồ ăn nhẹ nếu bạn đói.)

3. Mẫu câu chỉ dẫn cho khách hàng

  • Please follow me to the meeting room. (Xin mời theo tôi đến phòng họp.)
  • I'll show you to your designated workspace. (Tôi sẽ chỉ cho bạn đến nơi làm việc được chỉ định.)
  • Let me guide you to our conference area. (Hãy để tôi chỉ dẫn bạn đến khu vực hội nghị của chúng tôi.)

4. Mẫu câu trao đổi công việc với khách hàng

  • Is there anything specific you'd like to discuss during our meeting? (Có điều gì cụ thể bạn muốn thảo luận trong cuộc họp của chúng ta không?)
  • Here is some information about our company/services. (Đây là một số thông tin về công ty/dịch vụ của chúng tôi.)
  • Please take a look at this presentation for an overview. (Xin mời bạn xem bài thuyết trình này để có cái nhìn tổng quan.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề tiếp khách tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: Thank you so much for collecting me.
(A: Cảm ơn rất nhiều vì đã tới đón tôi.)

Amit: It's my pleasure. Don't mention it. How was your hotel?
(Amit: Đây là niềm vinh hạnh của tôi. Đừng bận tâm. Cô ở khách sạn ổn chứ?)

A: Yes, it's fine. Thank you
(A: Vâng, cảm ơn. Khách sạn rất tốt.)

Amit: It's very nice of you to visit us. Thank you for spending the time. I know you have a very busy itinerary.
(Amit: Thật là vui vì được cô ghé thăm. Cảm ơn cô đã bớt chút thời gian, tôi biết chuyến công tác này của cô rất bận rộn.)

A: It's a pleasure, Mr. Amit. I love visiting Vietnam and I'm looking forward to my visit at Langmaster Company.
(A: Đây là niềm vinh hạnh của tôi ông Amit. Tôi rất thích được tới thăm Việt Nam và tôi luôn mong được ghé thăm công ty Langmaster.)

Amit: It's nice of you to say so. We would like to make your visit worthwhile.
(Amit: Cô thật tử tế khi nói vậy. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để chuyến viếng thăm của cô thực sự có giá trị.)

A: Thank you.
(A: Cảm ơn ngài.)

null

2. Hội thoại 2

Sarah: Good morning, sir. How may I assist you today?
(Sarah: Buổi sáng tốt lành, ông. Tôi có thể giúp gì cho ngài hôm nay?)

John: Good morning. I have an appointment with Mr. Smith at 10:30.
(John: Buổi sáng. Tôi có cuộc hẹn với ông Smith lúc 10:30.)

Sarah: Certainly, Mr. Smith is expecting you. Could you please sign in here, and I'll let him know you've arrived.
(Sarah: Tất nhiên, ngài Smith đang đợi bạn. Bạn có thể ký vào đây không? Tôi sẽ thông báo ngài đã đến.)

John: Of course.
(John: Tất nhiên.)

Sarah: Mr. Smith, your 10:30 appointment, Mr. John, is here.
(Sarah: Thưa ngài Smith, về cuộc hẹn lúc 10:30, ngài John đã đến.)

Mr. Smith: Thank you, Sarah. Please show him into my office.
(Mr. Smith: Cảm ơn, Sarah. Xin vui lòng dẫn ngài ấy vào văn phòng của tôi.)

Sarah: You're welcome, Mr. Smith. Mr. John, please follow me.
(Sarah: Không có gì, ngài Smith. Ngài John, xin mời theo tôi.)

John: Thank you, Sarah.
(John: Cảm ơn bạn, Sarah.)

Sarah: You're welcome, Mr. John. If you need anything during your meeting, don't hesitate to ask.
(Sarah: Không có gì, ngài John. Nếu ông cần gì trong cuộc họp của mình, đừng ngần ngại hỏi.)

John: I appreciate it.
(John: Tôi rất trân trọng điều đó.)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề tiếp khách

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 11: Tiếp khách [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn bạn cách tiếp khách sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sao cho hay và chuyên nghiệp nhất. Hãy thường xuyên ôn tập, rèn luyện để thành thạo phần kiến thức này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác