TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ HIỆU QUẢ

Hiện nay, nhiều phụ huynh đang tìm cách để dạy tiếng Anh cho con trong thời gian rảnh ở nhà nhằm giúp bé nhanh tiến bộ hơn. Vậy làm thế nào để dạy tiếng Anh cho bé một cách hiệu quả? Hãy cùng tham khảo những nội dung kiến thức quan trọng về từ vựng và phương pháp dạy trẻ học tiếng Anh phù hợp trong bài nhé!

1. Tại sao ba mẹ nên cho bé học tiếng Anh từ sớm?

1.1 Kích thích trí óc phát triển

Khi học hỏi và khám phá những điều mới, não bộ của bé sẽ được kích thích phát triển, đặc biệt là khi trẻ bắt đầu làm quen với tiếng Anh. Thời điểm 4 – 6 tuổi được xem là giai đoạn vàng để trẻ tiếp xúc và làm quen với ngôn ngữ mới nhanh chóng. Với các bé được tiếp xúc sớm với tiếng Anh, khả năng tư duy và các kỹ năng khác đều có sự phát triển một cách vượt trội. 

1.2 Phát âm chuẩn như người bản xứ

Trẻ em khi học tiếng Anh sẽ khác rất nhiều so với người lớn. Ở giai đoạn những năm đầu đời, khả năng tiếp thu, ghi nhớ cũng như bắt chước người khác của trẻ rất tốt, nhờ đó phát âm cũng sẽ chuẩn và tự nhiên hơn. Đây là lý do tại sao bố mẹ nên cho con tiếp xúc tiếng Anh càng sớm càng tốt.

1.3 Giúp bé tăng thêm tự tin

Giai đoạn 4 – 6 tuổi là thời điểm mà hầu hết các em đều hứng thú với những điều mới lạ. Việc được tiếp xúc với một ngôn ngữ mới cùng thầy cô và bạn bè sẽ tạo cơ hội giúp bé nâng cao sự tự tin cho bản thân từ rất sớm. Từ đó có thể mở ra một tương lai với nhiều thành tích và kết quả tốt. 

1.4 Tiếp cận được kho tàng kiến thức rộng lớn

Hướng dẫn học tiếng Anh cho trẻ em từ sớm, với cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sẽ giúp các bé phát triển toàn diện khả năng ngôn ngữ. Ngoài ra, việc làm quen với tiếng Anh từ sớm còn cho phép các em có thể tiếp xúc với một lượng lớn kiến thức mới. Đồng thời học hỏi được từ nhiều nền văn hóa khác nhau để từ đó trau dồi kiến thức cho bản thân và làm nền tảng cho sự phát triển sau này.

1.5 Đạt kết quả tốt trong các kỳ thi chứng chỉ Quốc tế

Nếu trẻ được tiếp xúc với tiếng Anh từ sớm, chắc chắn các em sẽ có thể dễ dàng đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra. Với những kiến thức đã được học cùng quá trình luyện tập, kỳ thi chứng chỉ quốc tế chính là môi trường để trẻ thể hiện bản thân, cũng như đánh giá khả năng, sự tiến bộ của bản thân. 

Xem thêm:

10 TIPS DẠY BÉ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ

LỘ TRÌNH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ CHI TIẾT Ở TỪNG ĐỘ TUỔI

2. Phương pháp dạy tiếng Anh cho bé tại nhà hiệu quả

Nhiều bậc cha mẹ muốn dạy tiếng Anh cho bé tại nhà, nhưng không biết nên bắt đầu từ đâu và áp dụng phương pháp nào để đạt hiệu quả. Dưới đây sẽ là một vài gợi ý làm thế nào hướng dẫn cho bé học tiếng Anh tốt để bạn tham khảo: 

2.1 Thiết lập thói quen

Trước hết, ba mẹ cần thiết lập thời gian học tiếng Anh cùng con. Hãy dạy tiếng Anh cho trẻ trong khoảng thời gian từ 15-20 phút nhưng phải đều đặn và thường xuyên mỗi ngày. Bạn có thể dần dần đưa ra các bài học dài hơn để giữ cho khoảng thời gian tập trung của bé tăng lên.

2.2 Tạo hứng thú cho trẻ khi học

Để giúp trẻ hứng thú trong việc học, hằng ngày ba mẹ có thể cùng con chơi một trò chơi tiếng Anh sau giờ học hoặc đọc một câu chuyện tiếng Anh với con trước khi đi ngủ. Bên cạnh đó, trẻ sẽ cảm thấy thoải mái và tự tin hơn nếu bạn dành những món quà nhỏ cho con để động viên, khích lệ sau những giờ học. 

Ngoài ra, bố mẹ cũng có thể tạo một góc tiếng Anh gồm sách, trò chơi, DVD hoặc những thứ mà con đã thực hành. Đây sẽ là nơi gợi nhắc, giúp trẻ có một môi trường để học ngoại ngữ và nhìn lại quá trình tiến bộ của bản thân. 

2.3 Kết hợp chơi trò chơi

Vừa học vừa chơi là phương pháp rất hiệu quả và giúp trẻ yêu thích tiếng Anh hơn. Phụ huynh có thể sử dụng flashcards để dạy và giúp bé bổ sung từ vựng. Đồng thời xây dựng các trò chơi khác nhau, để bé không cảm thấy nhàm chán khi học. Một số trò chơi ba mẹ có thể tham khảo cho trẻ như board games, word games…

2.4 Học qua các tình huống hàng ngày

Ưu điểm của việc dạy tiếng Anh cho bé tại nhà, chính là phụ huynh có thể sử dụng các tình huống hàng ngày và các đồ vật thực tế xung quanh như công cụ để giúp trẻ thực hành ngôn ngữ theo ngữ cảnh một cách tự nhiên, gần gũi. 

Ví dụ: Khi mặc quần áo cho con, hoặc khi đang phân loại đồ giặt, bạn có thể dạy trẻ các từ vựng liên quan đến chủ đề trang phục. Hoặc khi đi siêu thị, hãy cho con một danh sách những thứ cần tìm (sử dụng hình ảnh hoặc từ tùy vào độ tuổi của trẻ).

2.5 Học qua sách ảnh

Trẻ nhỏ sẽ yêu thích việc học tiếng Anh hơn nếu ba mẹ cho trẻ học cùng sách ảnh có kèm nhiều tranh minh họa sống động. Bạn có thể dạy bé từ vựng trong sách, đọc truyện tiếng Anh cùng con và nói những từ mới khi bạn chỉ vào bức tranh. 

2.6 Học qua bài hát

Đây là phương pháp rất hiệu quả để trẻ có thể học từ mới và cải thiện phát âm. Các bài hát tiếng Anh với giai điệu vui nhộn, phần lời đơn giản sẽ phù hợp với trẻ ở nhiều độ tuổi khác nhau. Các hành động thường thể hiện ý nghĩa của các từ trong bài hát nên các em hoàn toàn có thể hiểu và bắt chước dễ dàng.

2.7 Dạy ngữ pháp trong ngữ cảnh cụ thể

Với trẻ nhỏ, lời khuyên là không cần phải dạy các quy tắc ngữ pháp một cách rõ ràng. Thay vào đó, hãy giúp trẻ nghe quen và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp theo ngữ cảnh. Việc ứng dụng ngữ pháp tiếng Anh trong các tình huống hằng ngày từ khi còn nhỏ sẽ giúp trẻ sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác sau này.

2.8 Dạy tiếng Anh cho trẻ theo hướng “Nghĩ tiếng Anh – Nói tiếng Anh”

Phương pháp dạy học tiếng Anh truyền thống của chúng ta thường là “Nghĩ tiếng Việt – Dịch sang tiếng Anh”. Chính vì vậy, hiệu quả học tập không cao. Bạn hãy thay đổi bằng cách tập cho trẻ học theo hướng “Nghĩ tiếng Anh – nói tiếng Anh”. 

Việc này sẽ giúp các em sở hữu tư duy, phản xạ ngôn ngữ và tiếp xúc được vốn từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên nhất mà không cần phải nhồi nhét máy móc. Ba mẹ hãy tập cho con sử dụng từ vựng, các mẫu câu để diễn đạt suy nghĩ của bản thân trực tiếp bằng tiếng Anh nhằm rèn luyện khả năng phản xạ nhanh nhạy. 

2.9 Cần có sự kiên trì khi dạy tiếng Anh cho trẻ

Hãy thật sự kiên nhẫn bởi dạy các con là cả một quá trình mưa dầm thấm lâu. Chỉ dạy tiếng Anh cho trẻ khi các em có hứng thú học tập, không ép buộc con phải học khi con không thích. Trong quá trình dạy tiếng Anh cho bé, bạn cũng nên áp dụng những phương pháp khác nhau để duy trì sự hứng thú của trẻ. 

Xem thêm: HƯỚNG DẪN CÁCH DẠY TIẾNG ANH CHO BÉ Ở NHÀ HIỆU QUẢ

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

3.1 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề các bộ phận cơ thể người

  • hair /her/: tóc
  • head /hed/: đầu
  • forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
  • face /feɪs/: mặt
  • eye /aɪ/: mắt
  • cheek /tʃiːk/: má
  • ear /ɪər/: lỗ tai
  • nose /nəʊz/: mũi
  • mouth /maʊθ/: miệng
  • tongue /tʌŋ/: lưỡi
  • neck /nek/: cổ
  • chin /ʧɪn/: cằm
  • shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
  • back /bæk/: lưng
  • arm /ɑːm/ : cánh tay
  • hand /hænd/: bàn tay
  • finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
  • thigh /θaɪ/: đùi
  • knee /niː/: đầu gối
  • leg /leɡ/: chân
  • foot /fʊt/: bàn chân
  • toe /təʊ/: ngón chân

3.2 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề gia đình

  • grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
  • grandma (grandmother) /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
  • grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
  • mum (mother) /mʌm/ (ˈmʌðə): mẹ
  • dad (father) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
  • parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
  • brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
  • sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
  • baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
  • grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
  • uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
  • aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
  • cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ

3.3 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề trường học

  • teacher /’ti:tʃə/: giáo viên
  • pupil /’pju:pl/: học sinh
  • class / klɑːs/: lớp học
  • classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
  • board /bɔːd/: bảng
  • book /bʊk/: quyển sách
  • table /’teibl/: bàn học
  • chair /tʃeə/: ghế
  • paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
  • pen /pen/: bút
  • pencil /ˈpen.səl/: bút chì
  • eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
  • ruler /’ru:lə/: thước kẻ
  • bag /bæg/: cặp sách
  • crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
  • mouse /maʊs/: chuột máy tính
  • picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh

3.4 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề động vật

3.4.1 Nhóm từ vựng tiếng Anh cho bé về động vật ở biển

  • shark /ʃɑːrk/: cá mập
  • goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
  • dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
  • crab /kræb/: cua
  • lobster /ˈlɒbstə/: tôm hùm
  • coral /ˈkɒrəl/: san hô
  • jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa
  • swordfish /ˈsɔːdfɪʃ/: cá kiếm
  • squid /skwɪd/: con mực
  • octopus /ˈɒktəpəs/: bạch tuộc
  • starfish (ˈstɑːfɪʃ): sao biển
  • seal (siːl): hải cẩu
  • penguin (ˈpɛŋgwɪn): chim cánh cụt

3.4.2 Nhóm từ vựng tiếng Anh cho bé về vật nuôi

  • cat /kæt/: con mèo
  • dog /dɒg/: con chó
  • chick /ʧɪk/: gà con
  • chicken /ˈtʃɪk.ɪn/: gà
  • pig /ʃiːp/: lợn
  • cow /kaʊ/: con bò
  • calf /kɑːf/: con bê
  • duck /dək/: con vịt
  • parrot /pærət/: con vẹt
  • horse /hɔːrs/: ngựa
  • sheep /ʃiːp/: cừu
  • goat /ɡoʊt/: dê

3.4.3 Nhóm từ vựng tiếng Anh cho bé về động vật hoang dã

  • lion /ˈlaɪən/: sư tử
  • fox /fɒk/: con cáo
  • puma /pjumə/: con báo
  • bear /beə/: con gấu
  • elephant /ˈelɪfənt/: con voi
  • porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: con nhím
  • squirrel /ˈskwɪrəl/: con sóc
  • giraffe /ʤɪˈrɑːf/: hươu cao cổ
  • zebra /ˈziː.brə/: ngựa vằn
  • hippopotamus /ˌhɪpəˈpɒtəməs/: hà mã
  • rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/: tê giác
  • panda /ˈpændə/: gấu trúc
  • donkey /ˈdɒŋki/: con lừa
  • kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: chuột túi
  • alligator /ˈælɪgeɪtə/: cá sấu mõm ngắn
  • coyote /’kɔiout/: chó sói đồng cỏ

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC THÔNG DỤNG

3.4.4 Nhóm từ vựng tiếng Anh cho bé về côn trùng

  • mosquito /məsˈkiːtəʊ/: con muỗi
  • cockroach /ˈkɒkrəʊʧ/: con gián
  • ladybug /ˈleɪdɪbʌg/: con bọ rùa
  • grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒpə/: châu chấu
  • caterpillar /ˈkætəpɪlə/: sâu bướm
  • tarantula /təˈræntjʊlə/: con nhện
  • praying mantis /ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs/: bọ ngựa

3.4.5 Nhóm từ vựng tiếng Anh cho bé về các loài chim

  • pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: bồ câu
  • eagle /ˈiː.gl/: đại bàng
  • sparrow /ˈspærəʊ/: chim sẻ
  • vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/: kền kền
  • falcon /ˈfɒl.kən/: chim ưng
  • crow /krəʊ/: quạ
  • owl /aʊl/: cú mèo
  • swan /swɒn/: thiên nga
  • woodpecker /ˈwʊdˌpekə/: chim gõ kiến
  • peacock /ˈpiːkɒk/: con công
  • babbler /’bæb(ə)lə/: khướu
  • crane /kreɪn/: con sếu
  • cuckoo /ˈkʊkuː/: chim cúc cu
  • flowerpecker /ˈflaʊəˌpekə/: chim sâu

3.5 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề trái cây

  • mango /ˈmæŋ.ɡoʊ/: quả xoài
  • apple /ˈæp.əl/: táo
  • banana /bəˈnæn.ə/: chuối
  • orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: cam
  • grape /ɡreɪp/: nho
  • strawberry /ˈstrɑːˌber.i/: dâu tây
  • watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: dưa hấu
  • melon /´melən/: dưa lưới
  • lemon /ˈlem.ən/: quả chanh
  • peach /piːtʃ/: quả đào
  • grapefruit /’greipfru:t/: bưởi
  • plum /plʌm/: quả mận
  • guava /´gwa:və/: ổi
  • pear /per/: quả lê
  • kiwi /ˈkiːwi/: quả kiwi
  • passion fruit /´pæʃən¸fru:t/: chanh leo
  • coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • dragon fruit /’drægənfru:t/: quả thanh long
  • avocado /ˌɑː.vəˈkɑː.doʊ/: quả bơ
  • papaya /pəˈpaɪ.ə/: quả đu đủ
  • pineapple /ˈpaɪnˌæp.əl/: quả dứa
  • durian /’duəriən/: quả sầu riêng
  • longan /’lɔɳgən/: quả nhãn

3.6 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề nhà cửa

  • room /rʊm/: phòng
  • bedroom /ˈbed.rʊm/: phòng ngủ
  • living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/: phòng khách
  • bathroom /ˈbɑːθru(ː)m/: phòng tắm
  • kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • toilet / ˈtɔɪlɪt/: nhà vệ sinh
  • pool / puːl/: bể bơi
  • stairs /steəz/: cầu thang
  • yard /jɑːrd/: sân
  • fence /fens/: rào chắn
  • door /dɔːr/: cửa ra vào
  • lock /lɒk/: ổ khóa
  • key /kiː/: chìa khóa
  • gate /ɡeɪt/: cổng
  • window /ˈwɪn.doʊ/: cửa sổ
  • door handle /dɔː ˈhændl/: tay nắm cửa
  • television /ˈtɛlɪvɪʒ(ə)n/: ti vi
  • telephone /’telifoun/: điện thoại
  • bed /bed/: giường ngủ
  • blanket /’blæɳkit/: chăn
  • pillow /kləʊs/: gối
  • mat /mæt/: thảm chùi chân
  • rug /rʌg/: thảm trải sàn
  • fan /fæn/: cái quạt
  • lights /’laits/: đèn
  • clock /klɒk/: đồng hồ
  • fridge /frɪdʒ/: tủ lạnh
  • bin /bɪn/: thùng rác
  • table /ˈteɪb(ə)l/: bàn
  • sofa /’soufə/: ghế sofa
  • chair /tʃeə/: ghế
  • bench /bentʃ/: ghế bành
  • bookshelf /’bukʃelf/: giá sách
  • vase /vɑ:z/: lọ hoa
  • cup /kʌp/: cốc uống nước
  • face towel /feɪs ‘tauəl/: khăn mặt

3.7 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề màu sắc

  • red /red/: màu đỏ
  • black /blæk/: màu đen
  • white /waɪt/: màu trắng
  • yellow /’jelou/: màu vàng
  • orange /’ɔrindʤ/: màu cam
  • Pink /pɪŋk/: màu hồng
  • purple /’pə:pl/: màu tím
  • gray /greɪ/: màu xám
  • brown /braun/: màu nâu
  • green /gri:n/: màu xanh lá cây
  • blue /bluː/ màu xanh dương

3.8 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề hình khối

  • circle /ˈsɜː.kəl/: hình tròn
  • triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡəl/: hình tam giác
  • right triangle /ˌraɪt ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác vuông
  • isosceles triangle /aɪˌsɑːsəliːz ˈtraɪæŋɡl/: hình tam giác cân
  • square /skweər/: hình vuông
  • rectangle /ˈrek.tæŋ.ɡəl/: hình chữ nhật
  • hexagon (/’heksægən/): hình lục giác
  • star /stɑːr/: hình ngôi sao
  • oval /ˈəʊ.vəl/: hình bầu dục
  • cylinder /ˈsɪl.ɪn.dər/: hình trụ
  • cone /kəʊn/: hình chóp nón
  • cube (/kju:b/): hình lập phương

3.9 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề thời tiết

  • hot /hɒt/: nóng
  • warm /wɔːm/: ấm
  • cold /kəʊld/: lạnh
  • dry /draɪ/: khô
  • wet /wet/: ẩm ướt
  • rainy /ˈreɪni/: mưa
  • sunny/ˈsʌni/: nắng
  • cloudy /ˈklaʊdi/: mây
  • windy /ˈwɪndi/: gió
  • drizzle /ˈdrɪzl/: mưa phùn
  • shower /ˈʃaʊə/: mưa rào nhẹ
  • freezing /ˈfriːzɪŋ/: băng giá
  • icy /ˈaɪsi/: đóng băng
  • tornado /tɔːˈneɪdəʊ/: lốc xoáy
  • stormy /ˈstɔːmi/: bão
  • thunder /ˈθʌndə/: sấm chớp
  • thunderstorm /ˈθʌndəstɔːm/: bão có sấm chớp
  • gale /geɪl/: gió giật
  • fog /fɒg/: sương mù
  • foggy /ˈfɒgi/: sương mù nhiều
  • mist /mɪst:/ sương muối
  • snowy /ˈsnəʊi/: có tuyết
  • lightning /ˈlaɪt.nɪŋ/: sét
  • partly cloudy /ˈpɑːtli ˈklaʊdi/: có chút mây
  • flood /flʌd/: lũ
  • clear sky /klɪə skaɪ/: Trời quang mây tạnh
  • rainbow /ˈreɪnbəʊ/: cầu vồng

3.10 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề đồ ăn

  • cake /keɪk/: bánh
  • hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/: bánh hamburger
  • pizza /ˈpiːt.sə/: bánh pizza
  • bread /bred/: bánh mì
  • biscuit/cookie /ˈbɪskɪt/ˈkʊki/: bánh quy
  • sandwich /ˈsænwɪʤ/: bánh mì sandwich
  • chips /tʃɪps/: khoai tây chiên
  • chocolate /ˈtʃɑːk.lət/: sô cô la
  • cheese /tʃiːz/: phô mai
  • honey /ˈhʌn.i/: mật ong
  • cottage cheese /ˈkɒtɪʤ ʧiːz/: phô mai tươi
  • cream /kriːm/: kem
  • milk /mɪlk/: sữa
  • yogurt /ˈjɒgə(ː)t/: sữa chua
  • jam /dʒæm/: mứt
  • water /ˈwɔːtə/: nước uống
  • juice /dʒuːs/: nước ép
  • orange juice /ˈɒrɪnʤ ʤuːs/: nước cam
  • soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt
  • chewing gum /ˈʧuːɪŋ gʌm/: kẹo cao su

3.11 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề nghề nghiệp

  • doctor /ˈdɒktər/: bác sĩ
  • teacher /ˈtiːtʃər/: giáo viên
  • painter /ˈpeɪntər/: họa sĩ
  • writer /’raitə/: nhà văn
  • poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • director /dəˈrektər/: đạo diễn
  • accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • tailor /ˈteɪlər/: thợ may
  • stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
  • hairdresser /ˈherdresər/: thợ làm tóc
  • engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • singer /ˈsɪŋər/: ca sĩ
  • cook /kʊk/: đầu bếp
  • police /pəˈliːs/: cảnh sát
  • firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
  • businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • banker /ˈbæŋkər/: nhân viên ngân hàng
  • cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
  • farmer /ˈfeɪmə/: nông dân
  • nurse /nɜːs/: y tá

3.12 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề phương tiện giao thông

  • ambulance /ˈæm.bjə.ləns/: xe cứu thương
  • fire truck /ˈfaɪə ˌtrʌk/: xe tải chữa cháy
  • bike /baɪk/: xe đạp
  • motorbike /ˈməʊtəˌbaɪk/: xe máy
  • car /kɑːr/: ô tô
  • bus /bʌs/: xe buýt
  • coach /kəʊtʃ/: xe khách
  • taxi /ˈtæksi/: xe taxi
  • train /treɪn/: tàu hỏa (xe lửa)
  • boat /bəʊt/: con thuyền
  • ship /ʃɪp/: tàu thủy
  • ferry /ˈferi/: phà
  • high-speed train /hai-spi:d trein/: tàu cao tốc
  • tube /tjuːb/: tàu điện ngầm
  • hot-air balloon /hɒt- eə bə’lu:n/: khinh khí cầu
  • plane /pleɪn/: máy bay
  • helicopter /ˈhel.ɪˌkɒp.tər/: máy bay trực thăng

3.13 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề hoạt động

  • go /ɡəʊ/: đi
  • run /rʌn/: chạy
  • eat /iːt/: ăn
  • swallow /ˈswɒləʊ/: nuốt
  • sit /sɪt/: ngồi
  • hear /hɪə/: nghe
  • listen /ˈlɪsn/: lắng nghe
  • speak /spiːk/: nói
  • tell /tel/: kể
  • talk /tɔːk/: nói chuyện
  • laugh /lɑːf/: cười
  • walk /wɔːk/: đi bộ
  • cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/: đạp xe
  • fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/: câu cá
  • swim /swɪm/: bơi lội
  • work /wɜːk/: làm việc
  • cook /kʊk/: nấu ăn
  • lift /lɪft/: nâng lên
  • hug /hʌɡ/: ôm
  • call /kɔːl/: gọi điện
  • give /ɡɪv/: đưa/cho/tặng
  • find /faɪnd/: tìm thấy
  • wash /wɒʃ/: rửa/giặt

3.14 Từ vựng tiếng Anh cho bé thuộc chủ đề quần áo

  • Clothes /kloʊðz/: Quần áo
  • Coat /koʊt/: Áo choàng
  • Jacket /ˈdʒæk.ɪt/: Áo khoác
  • Cloak /kloʊk/: Áo choàng (không có tay áo)
  • Suit /suːt/: Bộ com-lê
  • Dress /dres/: Đầm
  • Shirt /ʃɝːt/: Áo sơ mi
  • T-shirt /ˈtiː.ʃɝːt/: Áo thun
  • Sweater /ˈswet̬.ɚ/: Áo len
  • Pants /pænts/: Quần dài
  • Skirt /skɝːt/: Váy
  • Jeans /dʒiːnz/: Quần jean
  • Shorts /ʃɔːrts/: Quần short
  • Pajamas /pəˈdʒɑː.məz/: Đồ ngủ
  • Nightgown /ˈnaɪt.ɡaʊn/: Áo ngủ
  • Diaper /ˈdaɪ.pɚ/: Tã
  • Hat /hæt/: Mũ, nón
  • Cap /kæp/: Mũ lưỡi trai
  • Tie /taɪ/: Cà vạt
  • Scarf /skɑːrf/: Khăn quàng cổ
  • Glove /ɡlʌv/: Găng tay
  • Zipper /ˈzɪp.ɚ/: Khóa kéo
  • Pocket /ˈpɑː.kɪt/: Túi
  • Belt /belt/: Thắt lưng
  • Shoe /ʃuː/: Giày
  • Boot /buːt/: Ủng
  • Sandal /ˈsæn.dəl/: Xăng-đan
  • Sock /sɑːk/: Bít tất
  • Necklace /ˈnek.ləs/: Vòng cổ
  • Earring /ˈɪr.ɪŋ/: Bông tai
  • Bracelet /ˈbreɪ.slət/: Vòng đeo tay
  • Watch /wɑːtʃ/: Đồng hồ đeo tay
  • Ring /rɪŋ/: Nhẫn
  • Button /ˈbʌt̬.ən/: Khuy áo
  • Bag /bæɡ/: Cái túi
  • Handbag /ˈhænd.bæɡ/: Túi xách tay
  • Backpack /ˈbæk.pæk/: Balo
  • Plastic bag /ˈplæs.tɪk bæɡ/: Túi nhựa
  • Briefcase /ˈbriːf.keɪs/: Va li công tác
  • Suitcase /ˈsuːt.keɪs/: Va li
  • Wallet /ˈwɑː.lɪt/: Ví tiền
  • Glasses /ˈɡlæs·əz/: Kính
  • Staff /stæf/: Cây gậy
  • Bib /bɪb/: Yếm

4. Một số mẫu câu tiếng Anh cho bé

4.1 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi chào hỏi

  • Hello / Hi! – Xin chào!
  • Good morning! – Chào buổi sáng!
  • Good afternoon! – Chào buổi chiều!
  • Good evening! – Chào buổi tối!
  • Goodbye! – Tạm biệt!

4.2 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi cảm ơn/ xin lỗi

  • I’m sorry! – Con xin lỗi!
  • Sorry, I didn’t mean to do that! – Xin lỗi, con không cố ý làm thế.
  • Thank you! – Cảm ơn bạn!
  • Thank you so much! – Cảm ơn mẹ/con rất nhiều!
  • Thank you very much! – Cảm ơn mẹ/con rất nhiều!

4.3 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi hỏi thăm

  • What’s your name? – Tên bạn/con là gì?
  • What’s his/her name? – Tên của bạn ấy là gì?
  • How old are you? – Bạn/con bao nhiêu tuổi?
  • How old is he/she? – Bạn ấy bao nhiêu tuổi?
  • How are you? – Bạn/con có khỏe không?
  • How was your day? – Ngày hôm nay của bạn/con thế nào?
  • Are you hungry? – Bạn/con có đói không?
  • Are you tired? – Bạn/con có mệt không?
  • Are you happy? – Bạn/con có vui không?
  • Are you sad? – Bạn/con có buồn không?
  • Are you scared? – Bạn/con có sợ không?
  • Are you OK? – Bạn/con có ổn không?

4.4 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi hỏi về sở thích

  • What present do you want for your birthday? – Món quà bạn/con muốn vào sinh nhật là gì?
  • Would you like to play any sports? – Bạn/con có muốn chơi môn thể thao nào không?
  • What is your favorite holiday? – Kỳ nghỉ yêu thích của bạn/con là khi nào?
  • Who is the best superhero? – Ai là anh hùng tuyệt nhất nhỉ?
  • What are your favorite colors? – Bạn/con thích những màu sắc nào?
  • Which animal do you like best? – Bạn/con thích con vật nào nhất?
  • What do you like to eat? – Bạn/con thích ăn món gì?
  • Do you like eating ice cream? – Bạn/con có thích ăn kem không?
  • What is your favorite song? – Bài hát yêu thích của bạn/con là gì?
  • What is your favorite toy? – Đồ chơi yêu thích của bạn/con là gì?

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC MẪU CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO BÉ THÔNG DỤNG

4.5 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi yêu cầu

  • Be careful! – Hãy cẩn thận!
  • Slow down! – Hãy ngồi xuống!
  • Eat slowly! – Ăn chậm thôi con!
  • Time to get up! – Đến giờ dậy rồi!
  • Don’t touch it! – Đừng động nào đó!
  • Don’t do it! – Đừng làm như vậy!
  • Don’t say that! – Đừng nói như vậy!
  • Don’t move! – Đừng động đậy!
  • Do like this! – Làm thế này này!
  • Stay still! – Hãy ở yên nào!
  • Hold on tight! – Nắm chắc vào!
  • Wait a minute – Chờ một chút.
  • Keep quiet please! – Hãy giữ yên lặng nào!
  • Don’t interrupt – Không được ngắt lời (bố/mẹ)!
  • Clean it up! – Hãy dọn sạch nó đi!
  • Go sit on the chair! – Tới ngồi vào ghế đi!
  • Go get your shoes! – Con đi lấy giày đi!
  • Go get your backpack! – Con đi lấy ba lô đi!
  • Go get your book! – Con đi lấy sách đi!
  • Follow mommy! – Hãy làm/đi theo mẹ!

4.6 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi đề nghị

  • Let’s go to the kitchen! – Mình vào bếp đi con!
  • Let’s go to the living room! – Mình vào phòng khách đi con!
  • Let’s go to the bedroom! – Mình vào phòng ngủ đi con!
  • Let’s get out of bed! – Hãy ra khỏi giường nào!
  • Let’s go on a walk! – Mình đi dạo đi!
  • Let’s go outside! – Mình đi ra ngoài đi!
  • Let’s play together! – Hãy cùng chơi nào!
  • Let’s clean up, put away the toys! – Chúng ta cùng dọn dẹp đồ chơi nào!
  • Let mommy help you! – Để mẹ giúp con nhé!
  • Come on! Let mommy tie your hair up! – Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho con!
  • Ok! Let me think about it! – Được rồi! Để mẹ nghĩ nào!
  • Can I play with you? – Mẹ có thể chơi với con được không?

4.7 Mẫu câu tiếng Anh cho bé khi khen ngợi, động viên

  • Don’t worry! Mommy is here! – Đừng lo lắng. Mẹ ở đây!
  • Be patient! Calm down! – Phải kiên nhẫn nào con! Bình tĩnh nào!
  • Don’t be shy! – Đừng xấu hổ!
  • You are so sweet! – Con thật ngọt ngào!
  • You’re such a great helper – Con là một người trợ giúp tuyệt vời!
  • Try it! – Hãy thử đi!
  • Try harder! – Hãy cố gắng thêm chút nữa!
  • You can do it – Con có thể làm điều đó!
  • Good job! – Con làm tốt lắm!
  • You beat me again! – Con lại thắng mẹ nữa rồi!

Xem thêm: TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ CÁC DẠNG NGỮ PHÁP TIẾNG ANH TIỂU HỌC CƠ BẢN

5. Một số trang web miễn phí cho bé học tiếng Anh

5.1 Tiếng Anh trẻ em British Council (Hội đồng Anh)

Đây là website cung cấp cho bé những bài học theo chủ đề, với các câu chuyện hấp dẫn cùng rất nhiều trò chơi thú vị để các em có thể vừa học vừa chơi rất hiệu quả. 

Trang web có hệ thống bao gồm nhiều phần như: “Listening and Watch”, “Read and Write”, “Speak and Spell”, “Print and Make”, “Grammar and Vocabulary”, “Fun and Games”. Nhờ đó, ba mẹ có thể dễ dàng lựa chọn bài học giúp các con rèn luyện. 

5.2 Starfall.com

Đây là trang web với rất nhiều bài hát và câu chuyện bằng tiếng Anh thuộc các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Các bé có thể học được rất nhiều kiến thức về toán học thông qua những trò chơi bổ ích thú vị. 

Ưu điểm của web học tiếng Anh Starfall là thiết kế sinh động, nhiều màu sắc giúp kích thích não bộ của trẻ, từ đó tăng khả năng rèn luyện trí nhớ và tư duy logic.

5.3 Animated Stories: Bookbox Inc

Đây là một kênh dạy tiếng Anh cho bé thú vị thông qua những câu chuyện cổ tích. Các câu chuyện quen thuộc với tuổi thơ như nàng Bạch Tuyết và Bảy chú lùn, Công chúa ngủ trong rừng hay Hoàng tử Ếch đều được dựng lại thành dạng sách điện tử, kèm theo âm thanh và hình ảnh sống động để các em có hứng thú học hơn. 

Xem thêm: TỔNG HỢP 10 TRUNG TÂM TIẾNG ANH CHO TRẺ EM TẠI HÀ NỘI TỐT NHẤT HIỆN NAY

5.4 Raz - Plus

Website bao gồm những bài học giúp trẻ có thể phát triển tốt cả 4 kỹ năng: nghe - nói - đọc - viết. Các em sẽ được học theo cụm từ với hình ảnh minh họa rất sinh động. Cách học này sẽ giúp bé có thể nhớ lâu và vận dụng kiến thức rất tốt.

5.5 Pbskids.org

Đây là kênh tiếng Anh được thiết kế dành riêng cho độ tuổi các bé tiểu học, phù hợp để tự học tiếng Anh online tại nhà. Trang này cung cấp nhiều video và game tiếng Anh sinh động và thú vị. Các bậc phụ huynh có thể cùng con xem và nghe những bài học tiếng Anh có tính tương tác cao để cải thiện ngôn ngữ.

5.6 English 4kids

Trang web này có ưu điểm lớn nhất là tập hợp rất nhiều bài học tiếng Anh bằng các video miễn phí và được phân loại theo từng cấp độ khác nhau. Ngoài ra còn có rất nhiều bài tập và trò chơi hấp dẫn để trẻ học tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.

5.7 Dream English Kids Songs

Đây là một kênh học tiếng Anh khá hay ba mẹ có thể tham khảo cho bé. Đúng như tên gọi, các bé sẽ được học tiếng Anh qua những bài hát vui nhộn, sinh động. Các em sẽ vừa học vừa chơi thông qua các bài giảng thú vị của anh Matt vui tính. 

5.8 APPUSERIES

Đây là kênh tiếng Anh dạy trẻ học tiếng Anh qua phim hoạt hình. Các em có thể học tiếng Anh qua những chuyện cổ tích, các mẩu chuyện vui, bài thơ bổ ích và đặc biệt còn có một chuyên mục vô cùng thú vị đó là toán học.

5.9 SuperSimpleSongs

Đây là kênh học Youtube giúp cải thiện khả năng tiếng Anh của trẻ qua các bài hát. Ưu điểm của SuperSimpleSongs là cung cấp nhiều video hoạt hình thú vị để bé có thêm hứng thú trong quá trình học tiếng Anh. Hình thức học chủ yếu của kênh là thông qua các bài hát, thơ ca và những video mang tính giáo dục cao.

5.10 Art For Kids Hub

Không chỉ là kênh học tiếng Anh, Art For Kids Hub còn kết hợp dạy vẽ giúp các bé có thể thỏa sức sáng tạo. Việc học của các em sẽ không còn nhàm chán khi được tiếp thu kiến thức qua những hình ảnh và âm thanh sinh động, ngộ nghĩnh.

6. Các kênh Youtube bổ trợ tiếng Anh cho bé

6.1 APPUSERIES

Appu Series là kênh học tiếng Anh cho trẻ em bổ ích qua các bộ phim hoạt hình đầy màu sắc. Không chỉ vậy, kênh còn cung cấp thêm những câu chuyện cổ tích hay mẩu chuyện vui, thơ và cả các bài toán bằng ngoại ngữ giúp các bé nâng cao khả năng đọc hiểu và trau dồi từ vựng. 

Đặc biệt, các em còn được làm quen với nhân vật chính là chú voi tím Appu dễ thương khi học tiếng Anh với Appu Series. Mỗi video đều xoay quanh những câu chuyện thú vị liên quan đến chú voi này. Nhờ đó, bé sẽ luôn cảm thấy hứng thú vì có một người bạn đồng hành trong việc học tiếng Anh mỗi ngày.

6.2 VOA Learning English

Đây là một trong số những kênh Youtube học Tiếng Anh cho bé miễn phí qua bản tin có phụ đề. Bạn có thể tìm kiếm đầy đủ mọi thông tin hỗ trợ phụ đề cho bé một cách dễ dàng, với tốc độ chậm hơn bình thường tại đây.

6.3 LEGO

Lego là thương hiệu đồ chơi xếp hình rất nổi tiếng dành cho trẻ em. Nếu con bạn yêu thích khám phá, sắp xếp mô hình thì kênh LEGO này chính là nguồn tài liệu hữu ích, phù hợp để bé sáng tạo và trau dồi vốn từ vựng. 

Lego là kênh youtube học tiếng Anh cho bé thú vị, xoay quanh câu chuyện các nhân vật bằng lego. Với các bé lớn đã biết xếp hình LEGO, ba mẹ có thể cho con xem các video về hướng dẫn lắp ghép, thử thách xếp hình 90s,... giúp trẻ rèn luyện và cải thiện kỹ năng nghe một cách tự nhiên.

6.4 Kids TV - Nursery Rhymes And Baby Songs

Kids TV - Nursery Rhymes And Baby Songs là kênh học tiếng Anh cho trẻ em trực tuyến nổi tiếng với các giai điệu vui nhộn. Các bài hát trên đây đều có kèm phụ đề, nội dung kết hợp với việc dạy bé học tiếng Anh một cách hiệu quả. 

Các em sẽ được tiếp cận tiếng Anh qua nhiều chủ đề bài học đa dạng như: Đếm số, con vật, gia đình, thiên nhiên… Từ đó có thể nhớ được nhiều từ vựng, cũng như tăng thêm sự hiểu biết về vạn vật xung quanh ngay khi còn nhỏ. Phương pháp học tiếng Anh qua bài hát này sẽ phù hợp với trẻ mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh. 

6.5 Busy Beavers Kids English

Busy Beavers là kênh youtube dạy tiếng Anh cho bé xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống. Đây là một nguồn tài liệu tuyệt vời giúp bố mẹ, thầy cô hỗ trợ các bé học tiếng Anh tốt hơn. 

Các video trên kênh học tiếng Anh này đều được kết hợp bởi những giai điệu hấp dẫn, nhân vật đầy màu sắc với nhiều nội dung giảng dạy như: Bảng chữ cái, màu sắc, số, hình dạng,... và hơn thế nữa. 

Trên đây là bài viết tổng hợp toàn bộ về từ vựng và phương pháp dạy tiếng Anh cho bé tại nhà sao cho hiệu quả. Hy vọng đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích giúp các bậc cha mẹ có thêm kiến thức nhằm giúp con trẻ học tốt tiếng Anh hơn nữa. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác