TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 20: LÊN LỊCH CHO CUỘC HỌP

Khi bạn là người muốn chủ động lên lịch một cuộc họp. Nhưng môi trường công sở giao tiếp bằng tiếng Anh khiến bạn e ngại không biết trình bày như thế nào ? Mẫu câu và từ vựng bài 20 trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lên lịch cho cuộc họp ngày hôm nay, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp ngoại ngữ. 

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 21: HỎI THÔNG TIN

I. Từ vựng chủ đề lên lịch cho cuộc họp 

Từ vựng chủ đề lên lịch cho cuộc họp 

  1. Date /deɪt/(n): Ngày 
  2. Conference /ˈkɒn.fər.əns/ (n): Hội thảo 
  3. Schedule /ˈʃedʒ.uːl/ (n): Lên lịch 
  4. Declare /dɪˈkleər/ (v): Tuyên bố 
  5. Objective /əbˈdʒek.tɪv/(adj): Mục đích 
  6. Participation /pɑːˌtɪs.ɪˈpeɪ.ʃən/ (n): Tham gia 
  7. Set up /set ʌp/ (v): Sắp đặt 
  8. Meeting /ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp 
  9. Discuss /dɪˈskʌs/(v): Thảo luận 
  10. Suit /suːt/ (v): Phù hợp
  11. Free /friː/ (n): Rảnh 
  12. Agenda /əˈdʒen.də/ (n): Chương trình cuộc họp 
  13. Reminder /rɪˈmaɪn.dər/ (n): Lời nhắc 
  14. Confirm /kənˈfɜːm/ (v): Xác nhận 
  15. Duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ (n): Thời lượng 
  16. Location /ləʊˈkeɪ.ʃən/ (n): Địa điểm
  17. Virtual meeting /ˈvɜː.tʃu.əl ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp trực tuyến 
  18. In-person meeting /ɪn.pɜː.sən ˈmiː.tɪŋ/ (n): Cuộc họp trực tiếp 
  19. Attendee /ə.tenˈdiː/ (n): Người tham dự 
  20. Calendar /ˈkæl.ən.dər/ (n): Lịch 

null

Xem thêm

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC

=> LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lên lịch cuộc họp 

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lên lịch cuộc họp 

1. Mẫu câu đề xuất cuộc họp 

  • I'd like to schedule a meeting to discuss the upcoming project. (Tôi muốn lên lịch cuộc họp để thảo luận về dự án sắp tới.)
  • Could we set up a meeting to go over the budget for the next quarter ? (Chúng ta có thể sắp xếp một buổi họp để xem xét về ngân sách cho quý tiếp theo không ?)

2. Mẫu câu đề xuất ngày và giờ 

  • Are you available on Tuesday at 10 AM ? (Bạn có thể tham gia cuộc họp vào thứ 3 lúc 10 giờ sáng không ?)
  • How is next Tuesday for you ? (Thứ 3 tuần sau bạn thấy thế nào ?)

3. Mẫu câu xác nhận lịch của đối phương 

  • Does it work for you ? (Nó có thuận tiện với bạn không ?)
  • Could you please check your calendar and let me know when you're available for a meeting ? (Bạn có thể kiểm tra lịch của mình và cho tôi biết khi nào bạn có thể tham gia cuộc họp không ?)

4. Mẫu câu sắp xếp lại lịch 

  • I'm afraid I need to reschedule our meeting due to a conflicting appointment. (Tôi e là tôi cần phải sắp xếp lại cuộc họp của chúng ta do có một cuộc họp khác trùng lịch.)
  • I’m afraid I can’t meet on the 1st of May. (Tôi e rằng tôi không thể gặp vào ngày 1 tháng 5.)

5. Mẫu câu thảo luận về chương trình cuộc họp 

  • Here's the proposed agenda for our meeting. Do you have any items to add ? (Dưới đây là chương trình cuộc họp đề xuất. Bạn có mục nào muốn thêm vào không?)
  • Let's make sure to include the project updates and budget discussion on the meeting agenda. (Hãy đảm bảo bao gồm cập nhật về dự án và thảo luận về ngân sách trong chương trình họp.)

null

III. Đoạn hội thoại minh họa 

Đoạn hội thoại minh họa tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm 

1. Hội thoại 1 

Liesel: Hello. How can I help you ?

(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn ?)

Amit: Hello. I’m calling for Mr. Johnson.

(Xin chào. Tôi muốn nói chuyện với ông Johnson.)

Liesel: Ah yes. I was expecting your call. I’m Mr. Johnson’s secretary.

(Vâng. Tôi đang chờ cuộc gọi từ anh. Tôi là thư ký của ông Johnson.)

Amit: I’m sorry. I didn’t get your name.

(Tôi xin lỗi. Tôi chưa biết tên của cô.)

Liesel: My name is Liesel and you must be Amit, aren’t you ?

(Tên của tôi là Liesel và bạn có phải là Amit ?)

Amit: Yes. You have a very good memory. 

(Đúng vậy. Bạn có một trí nhớ thật tốt.)

Liesel: Well Amit, Mr. Johnson would like to schedule a meeting with Mr. Smith. 

(Vâng thưa anh Amit, ông Johnson muốn lên lịch họp với ông Smith.)

Amit: Okay. When and where ?

(Được rồi. Khi nào và ở đâu ?)

Liesel: Next Monday at your office. 

(Thứ 2 tuần sau tại văn phòng của các anh.)

Amit: Now, what time would he be free ?

(Ông ấy rảnh lúc mấy giờ ?)

Liesel: 10 a.m 

(10 giờ sáng.)

Amit: All right. Let me check Mr. Smith’s schedule first. 

(Được rồi. Để tôi kiểm tra lịch trình làm việc của ông Smith trước.)

Liesel: Okay. 

(Vâng.)

Amit: 10 a.m would be fine. 

(10 giờ sáng có vẻ ổn đấy.)

Liesel: Thank you. See you next Monday. 

(Cảm ơn. Hẹn gặp lại anh vào thứ 2 tuần sau.)

Xem thêm: KHÓA HỌC: TRỌN BỘ TIẾNG ANH GIAO TIẾP TOÀN DIỆN VỚI NGƯỜI BẢN NGỮ

null

2. Hội thoại 2 

Alice: Hi John. I've been reviewing our current project progress. It's becoming clear that it's time for us to schedule a team meeting to prepare for our next steps and ensure everything runs on the right path. 

( Xin chào John. Tôi đã xem xét tiến trình dự án hiện tại của chúng ta. Có vẻ như đã đến lúc chúng ta lên lịch một cuộc họp nhóm để chuẩn bị cho các bước tiếp theo của chúng ta và đảm bảo rằng mọi thứ đang đi đúng hướng.)

John: Hello Alice. I've noticed that too. A team meeting sounds like a great idea. When are you thinking of scheduling it?

(Xin chào Alice. Tôi cũng đã thấy vậy. Cuộc họp nhóm nghe có vẻ là một ý tưởng tốt. Bạn nghĩ đến việc lên lịch vào thời điểm nào chưa ?)

Alice: I've taken a look at everyone's calendars, and it seems that next Thursday would be a suitable day for all of us. How does that date work for you ?

(Tôi đã xem xét lịch của mọi người và có vẻ như thứ Năm tuần tới sẽ phù hợp cho tất cả chúng ta. Ngày đó phù hợp với bạn không ?)

John: Great. .I’m available next Thursday. What time do you think it should start?

(Thật tuyệt. Tôi rảnh vào thứ 5 tuần sau. Bạn nghĩ nên bắt đầu lúc mấy giờ ?)

Alice: I was thinking of starting the meeting at 10 AM. Does that time slot fit into your schedule?

(Tôi nghĩ rằng bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ sáng sẽ thích hợp. Thời gian đó có phù hợp với lịch của bạn không ?)

John: 10 AM on Thursday sounds good. Let's go ahead and lock that in.

(10 giờ sáng vào thứ Năm nghe có vẻ ổn. Chúng ta hãy lên lịch ngay.)

Alice: Excellent! I'll go ahead and send out a calendar invite to the entire relevant members, and I'll plan a detailed meeting agenda as well.

(Tuyệt vời! Tôi sẽ gửi mời lịch cho toàn bộ các thành viên liên quan và tôi sẽ lên kế hoạch chương trình chi tiết của cuộc họp.)

John: Thank Alice. Speaking of the agenda, is there anything specific you'd like to cover during the meeting ?

(Cảm ơn Alice. Nói về chương trình cuộc họp, bạn có muốn thảo luận điều gì cụ thể trong cuộc họp không ?)

Alice: Absolutely. I think we should review the project timeline, allocate responsibilities, and discuss potential challenges carefully. We have to ensure we have a clear understanding of our project objectives. I made a list of these issues we need to debate in the agenda. However, if you have any additional points or suggestions for discussion, please feel free to share them.

(Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lịch trình dự án, phân chia trách nhiệm và thảo luận về các thách thức tiềm năng một cách kỹ lưỡng. Chúng ta phải đảm bảo rằng chúng ta hiểu rõ mục tiêu dự án của mình. Tôi đã lên danh sách những vấn đề chúng ta cần thảo luận trong chương trình buổi họp. Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ điểm hoặc ý kiến ​​bổ sung nào cho cuộc họp, xin vui lòng chia sẻ.)

John: The issues you listed in the list seem complete. I'll definitely think about it and get back to you with any additional points I believe should be on the agenda.

(Những vấn đề bạn liệt kê trong danh sách có vẻ đầy đủ. Tôi sẽ chắc chắn xem xét và sẽ trả lời bạn về bất kỳ điểm bổ sung nào mà tôi nghĩ nên bàn luận.)



Alice: Okay, John. As soon as I receive your suggestions, I'll incorporate them into the agenda and distribute it to the team well in advance of the meeting. I'm looking forward to a productive discussion when we meet next Thursday.

(Tôi hiểu rồi, John. Ngay khi tôi nhận được ý kiến ​​của bạn, tôi sẽ tích hợp chúng vào chương trình và phân phát nó cho toàn đội làm việc trước cuộc họp. Tôi trông chờ một cuộc thảo luận hiệu quả và đầy kiến thức khi chúng ta gặp nhau vào thứ Năm tuần tới.)

John: Thank you for taking the lead on this. It's a crucial step in ensuring our project's success and maintaining effective communication within the team.

( Cảm ơn bạn đã đảm nhiệm vai trò chủ đạo trong việc này. Điều này quan trọng để đảm bảo sự thành công của dự án và duy trì sự giao tiếp hiệu quả trong đội làm việc.)

Alice: You're very welcome, John. If you or any team member has any questions or concerns before the meeting, please don't hesitate to reach out. See you next Thursday!

(Không có gì, John. Nếu bạn hoặc bất kỳ thành viên nào trong đội có câu hỏi hoặc lo ngại nào trước cuộc họp, xin vui lòng liên hệ. Hẹn gặp bạn vào thứ Năm tuần tới.)

John: Absolutely, Alice. Looking forward to it. Have a great day!

(Tất nhiên, Alice. Mong chờ đó. Chúc bạn một ngày tốt lành.)

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề lên lịch cuộc họp 

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 20: Lên lịch cho cuộc họp [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

TÌM HIỂU THÊM: 

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề lên lịch cuộc họp trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình cải thiện ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác