TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 34: NÓI CHUYỆN VỚI ĐỒNG NGHIỆP

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bên cạnh việc học cách giao tiếp với khách hàng hay cấp trên, chúng ta cũng cần nắm được cách giao tiếp với đồng nghiệp sao cho hay và tự nhiên nhất. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp nhé. Cùng bắt đầu thôi nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 35: CHUẨN BỊ THƯ

I. Từ vựng về chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp

  1. Colleague (n): [ˈkɑːliːɡ] - Đồng nghiệp
  2. Team (n): [tiːm] - Nhóm
  3. Teamwork (n): [timwɜrk] - Làm việc nhóm
  4. Project (n): [ˈprɒdʒekt] - Dự án
  5. Collaborate (v): [kəˈlæbəˌreɪt] - Hợp tác
  6. Discussion (n): [dɪˈskʌʃən] - Cuộc trò chuyện
  7. Meeting (n): [ˈmiːtɪŋ] - Cuộc họp
  8. Brainstorm (v): [ˈbreɪnˌstɔrm] - Tư duy sáng tạo
  9. Feedback (n): [ˈfiːdˌbæk] - Ý kiến phản hồi
  10. Presentation (n): [ˌprezənˈteɪʃən] - Bài thuyết trình
  11. Share (v): [ʃer] - Chia sẻ
  12. Opinion (n): [əˈpɪnjən] - Ý kiến
  13. Advice (n): [ədˈvaɪs] - Lời khuyên
  14. Professional (adj): [prəˈfɛʃənl] - Chuyên nghiệp
  15. Hear (v): [hɪr] - Nghe
  16. Promote (v): [prəˈmoʊt] - Thăng chức
  17. Catch (v): [kætʃ] - Bắt
  18. Co-worker (n): [ˈkoʊˌwɜrkər] - Đồng nghiệp
  19. Fellow (n): [ˈfɛloʊ] - Cộng sự
  20. Project (n): [ˈprɒdʒɛkt] - Dự án
  21. Assign (v): [əˈsaɪn] - Giao việc
  22. Handle (v): [ˈhændl] - Xoay sở
  23. Participate (v): [pɑrˈtɪsɪˌpeɪt] - Tham gia
  24. Conflict (n): [ˈkɑːnflɪkt] - Xung đột
  25. Negotiate (v): [nɪˈɡoʊʃieɪt] - Đàm phán

null

XEM THÊM: 

100+ CÂU PHỎNG VẤN XIN VIỆC BẰNG TIẾNG ANH THEO NGÀNH CỰC ẤN TƯỢNG 

TOP 5 KHÓA HỌC TIẾNG ANH ONLINE TỐT NHẤT CHO NGƯỜI ĐI LÀM 

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp

1. Mẫu câu hỏi thăm đồng nghiệp

  • Have you been keeping busy? (Bạn có bận lắm không?)
  • Do you mind me asking…? (Anh không phiền nếu tôi hỏi…?)
  • Is everything OK? (Mọi việc ổn cả chứ?)
  • What project are you currently working on? (Dự án nào bạn đang làm hiện nay?)
  • How's everything going with your team? (Mọi thứ diễn ra thế nào với nhóm của bạn rồi?)
  • How's that sound for you? (Mọi chuyện với bạn như thế nào?)

2. Mẫu câu thảo luận về dự án với đồng nghiệp

  • Sorry, I didn't catch that. (Xin lỗi, tôi vẫn chưa hiểu được.)
  • I heard about the new project. It sounds exciting! (Tôi nghe nói về dự án mới. Nghe có vẻ thú vị!)
  • Do you need any help with your current project? (Bạn cần sự giúp đỡ nào cho dự án hiện tại không?)
  • Really? Tell me more about it! (Thật vậy sao? Nói cho tôi biết thêm đi!)

3. Mẫu câu nhờ đồng nghiệp giúp đỡ

  • Could you please assist me with this task? (Bạn có thể giúp tôi với công việc này được không?)
  • I'm struggling with this problem, could you give me some guidance? (Tôi đang gặp khó khăn với vấn đề này, bạn có thể chỉ dẫn tôi một chút không?)
  • Do you have a moment to help me figure this out? (Bạn có thời gian giúp tôi giải quyết vấn đề này không?)
  • I'm a bit stuck here, could you show me how to do it? (Tôi gặp vướng mắc ở đây, bạn có thể chỉ cho tôi cách thực hiện không?)
  • If you have a moment, could you please review this for me? (Nếu bạn có chút thời gian, bạn có thể xem xét giúp tôi vấn đề này được không?)

4. Mẫu câu đồng ý giúp đỡ đồng nghiệp

  • Sure, no problem! (Chắc chắn rồi. Không thành vấn đề!)
  • I'll do my best to support you. (Tôi sẽ cố gắng hết sức để hỗ trợ bạn.)
  • Count on me. (Hãy tin tưởng vào tôi.)
  • No problem, what do you need help with? (Không vấn đề gì, bạn cần giúp đỡ về điều gì?)

5. Mẫu câu bàn về kế hoạch tương lai với đồng nghiệp

  • What are your career goals for the next year? (Mục tiêu nghề nghiệp của bạn trong năm tới là gì?)
  • I'm planning to attend a professional development workshop next month. (Tôi đang lên kế hoạch tham gia một khóa học phát triển chuyên nghiệp vào tháng sau.)
  • I was thinking about our project, and I believe if we implement this new strategy, it could significantly boost our results next quarter. What do you think? (Tôi đã suy nghĩ về dự án của chúng ta và tôi tin rằng nếu chúng ta thực hiện chiến lược mới này, nó có thể cải thiện đáng kể kết quả của chúng ta trong quý tiếp theo. Bạn nghĩ sao?)
  • Next year, I'm planning to attend a conference on our industry's latest trends. It would be great if you could come along and share insights. (Năm tới, tôi đang dự định tham gia một hội nghị về các xu hướng mới nhất trong ngành của chúng ta. Sẽ tốt nếu bạn đi cùng tôi và chia sẻ thông tin và ý kiến.)
  • Considering our achievements this year, we should set even more ambitious goals for the upcoming year. What's your perspective on this? (Xem xét thành tích của chúng ta trong năm nay, chúng ta nên đặt ra những mục tiêu đầy tham vọng hơn cho năm tới. Quan điểm của ông về điều này thế nào?)

6. Mẫu câu kết thúc hội thoại với đồng nghiệp

  • It was great catching up with you. Have a productive day! (Rất vui được gặp bạn. Chúc bạn có một ngày làm việc hiệu quả!)
  • Let's touch base again next week to discuss the project further. (Chúng ta hãy lại gặp nhau vào tuần sau để thảo luận về dự án thêm.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: So Liesel, do you enjoy working here?
(A: Liesel, cô thích làm việc ở đây chứ?)

Liesel: Yes, I really do enjoy working here.
(Liesel: Vâng, tôi thực sự rất thích làm việc ở đây.)

A: But what do you like about the place?
(A: Nhưng cô thích điều gì ở đây?)

Liesel: It's clean and fresh.
(Liesel: Văn phòng sạch sẽ và trong lành.)

A: I know. Hey, we're going out for dinner tonight. Are you coming with us?
(A: Tôi biết. Chúng tôi chuẩn bị ra ngoài ăn vào tối nay. Cô có muốn tham gia cùng chúng tôi không?)

Liesel: I have a lot of work to finish first.
(Liesel: Tôi có rất nhiều việc phải hoàn thành.)

null

2. Hội thoại 2

A: Good morning, B. How was your weekend?
(A: B đấy à, buổi sáng tốt lành nhé. Cuối tuần của bạn thế nào?)

B: Good morning, A. It was great, thanks! I went hiking with some friends. How about you?
(B: Chào buổi sáng, A. Thật tuyệt vời, cảm ơn! Tôi đã đi leo núi cùng một số người bạn. Còn bạn thì sao?)

A: Sounds like fun! I had a quiet weekend, just stayed home and watched some movies.
(A: Có vẻ thú vị đấy! Cuối tuần tôi đã ở nhà và xem một số bộ phim.)

B: That sounds relaxing too. By the way, have you seen the email from our manager about the upcoming meeting?
(B: Điều đó cũng thú vị. À, bạn đã thấy email từ người quản lý về cuộc họp sắp tới chưa?)

A: Oh, I haven't checked my email yet. What's it about?
(A: Ồ, tôi chưa kiểm tra email. Nó nói về điều gì vậy?)

B: It's about the agenda for the meeting next week. There are a few topics we need to prepare for.
(B: Nó nói về chương trình cuộc họp vào tuần tới. Có một số chủ đề chúng ta cần chuẩn bị.)

A: Thanks for letting me know. I'll check it right after our chat.
(A: Cảm ơn đã thông báo. Tôi sẽ kiểm tra ngay sau cuộc trò chuyện này.)

B: You're welcome, A. Let me know if you have any questions.
(B: Không có gì, A. Hãy cho tôi biết nếu bạn có câu hỏi nào.)

A: Will do. Have a great day, B!
(A: Tôi sẽ làm vậy. Chúc bạn một ngày tốt lành, B!)

B: You too, A!
(B: Bạn cũng vậy nhé, A!)

Tìm hiểu thêm: 

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp 

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 34: Nói chuyện với đồng nghiệp [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Kết luận

Như vậy, bài viết trên vừa tổng hợp cho bạn các từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề nói chuyện với đồng nghiệp hay nhất. Đừng quên thường xuyên áp dụng vào thực tế để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác