TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 23: SẮP XẾP CHUYẾN CÔNG TÁC

Ngày nay, nhu cầu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ngày càng cao vì các yêu cầu của môi trường làm việc. Series tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm sẽ giúp bạn rất nhiều trong nâng cao khả năng ngoại ngữ ở nơi công sở của mình đấy! Trong bài viết hôm nay, Langmaster sẽ hướng dẫn cách sắp xếp chuyến công tác trong tiếng Anh nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 24: GỌI ĐIỆN ĐẾN VĂN PHÒNG DU LỊCH

I. Từ vựng về chủ đề Sắp xếp chuyến công tác

Để sắp xếp một chuyến công tác bằng tiếng Anh, chúng ta cần biết các từ vựng liên quan đến chuyến đi và các hoạt động liên quan đến công việc trong chuyến công tác.

  • Goal /gəʊl/: mục tiêu

Ví dụ: The goal of the project is to develop sustainable energy solutions for rural communities (Mục tiêu của dự án là phát triển các giải pháp năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.)

  • Depart /dɪˈpɑːt/: khởi hành

Ví dụ: We will depart for our vacation at 8 AM tomorrow (Chúng tôi sẽ rời khỏi để đi nghỉ vào lúc 8 giờ sáng ngày mai)

  • Report /rɪˈpɔːt/: báo cáo

Ví dụ: He needs to prepare a detailed report on the project's progress (Anh ấy cần chuẩn bị một báo cáo chi tiết về tiến độ dự án)

  • Finish /ˈfɪn.ɪʃ/: kết thúc

Ví dụ: The meeting finished at late night (Buổi họp kết thúc lúc tối muộn)

  • Preparation /prepəˈreɪ.ʃn/: sự chuẩn bị

Ví dụ: My thorough preparation ensured a smooth business trip. (Sự chuẩn bị tỉ mỉ của tôi đảm bảo một chuyến công tác trôi chảy )

  • Project /ˈprɒdʒekt/: dự án

Ví dụ: Our team is currently working on a major construction project in the city (Đội của chúng tôi đang làm việc trên một dự án xây dựng lớn tại thành phố.)

  • Inform /ɪnˈfɔːm/: thông báo

Ví dụ: Please inform the team about the change in the meeting schedule. (Vui lòng thông báo cho đội về sự thay đổi trong lịch họp.)

  • Presentation /ˌpreznˈteɪʃn/: trình bày, thuyết trình

Ví dụ: The goal of the project is to develop sustainable energy solutions for rural communities (Mục tiêu của dự án là phát triển các giải pháp năng lượng bền vững cho cộng đồng nông thôn.)

  • Notify /ˈnəʊtɪfaɪ/: báo, khai báo

Ví dụ: I need to notify my team about the upcoming business trip. (Tôi cần thông báo cho đội của tôi về chuyến công tác sắp tới.)

  • Negotiate /nəˈgəʊʃieɪt/: đàm phán

Ví dụ: We will negotiate the terms of the travel expenses with the finance department. (Chúng tôi sẽ đàm phán về các điều khoản về chi phí du lịch với bộ phận tài chính.)

  • Manage /ˈmænɪdʒ/: sắp xếp

Ví dụ: She will manage all the logistics for the trip (Cô ấy sẽ quản lý tất cả các công việc vận chuyển cho chuyến công tác)

  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý

Ví dụ: My assistant will help me with the paperwork. (Trợ lý của tôi sẽ giúp tôi với công việc giấy tờ)

  • Order /ˈɔdə/: yêu cầu

Ví dụ: Please order the necessary supplies and equipment for the trip in advance. (Vui lòng đặt hàng trước các vật phẩm cần thiết và thiết bị cho chuyến công tác.)

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề sắp xếp chuyến công tác

1. Mẫu câu xác nhận thông tin chuyến đi

Để chuẩn bị cho chuyến công tác, công việc đầu tiên chúng ta cần làm là xác nhận những thông tin cơ bản về chuyến đi như địa điểm, thời gian khởi hành, thời lượng chuyến đi,... Sau đây là những mẫu câu hỏi tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm để xác nhận thông tin về chuyến đi!

  • Where are we going for our business trip? (Chúng ta sẽ đi công tác ở đâu?)
  • What is our goal for this business trip? (Mục tiêu cho chuyến đi công tác này là gì?)
  • What day are we departing for our business trip to Los Angeles? (Khi nào chúng ta sẽ khởi hành cho chuyến công tác đến Los Angeles?)
  • Who should I report to when I get to ABC company? ( Tôi sẽ khai báo với ai khi tôi tới công ty ABC?)
  • How long is the business trip scheduled for? (Chuyến công tác sẽ kéo dài bao lâu?)
  • If we finish on the fourth day, can we come back early? (Nếu chúng ta hoàn thành công việc vào ngày thứ tư, chúng ta có thể về sớm không?)
  • What time is the ABC company expecting us? (Công ty ABC đón chúng ta lúc mấy giờ?)
  • Is it better to book the ticket early? (Chúng ta có nên đặt vé sớm không?)

2. Mẫu câu để thống nhất về buổi họp

Ngoài ra, thảo luận các công việc cần làm với đối tác là phần quan trọng không thể thiếu trong các chuyến đi công tác. Ví dụ như chúng ta sẽ cần thảo luận và thống nhất thông tin về địa điểm, thời gian tổ chức buổi họp. Langmaster gợi ý cho các bạn mẫu câu tiếng Anh để thống nhất về buổi họp nhé!

  • We can schedule the meeting for tomorrow. (Chúng ta có thể lên lịch họp vào ngày mai)
  • We can discuss our concerns with the manager. (Chúng ta có thể thảo luận những vấn đề chúng ta quan tâm với quản lý)
  • Is it better to meet outside the office? (Chúng ta có nên gặp nhau ngoài văn phòng không?)
  • Is it okay to wear uniform? (Tôi mặc đồng phục có sao không?)
  • I’ll see you on Wednesday then. (Tôi sẽ gặp bạn vào thứ Tư)
  • Ok, so that 2 p.m on the conference room. (Ok, vậy là vào lúc 2 giờ chiều tại phòng họp.)

Xem thêm:

=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ

=> LUYỆN VIẾT TIẾNG ANH THEO 33 CHỦ ĐỀ ĐƠN GIẢN VÀ THÚ VỊ NHẤT

null

III. Đoạn hội thoại minh họa chủ đề sắp xếp chuyến công tác

Sau khi tìm hiểu các từ vựng và mẫu câu cần thiết, cùng luyện tập giao tiếp theo các đoạn hội thoại gợi ý của Langmaster xoay quanh chủ đề này nhé!

Hội thoại 1: 

Amit: Liesel, I need to go away on business next week. (Liesel, tôi phải đi công tác vào tuần tới)

Liesel: Where to? (Ngài sẽ đi đâu ạ?)

Amit: Japan (Nhật Bản)

Liesel: Do you need me to do anything for you? (Ngài muốn tôi làm gì không ạ?)

Amit: I need you to organize my trip. (Tôi cần cô sắp xếp chuyến đi cho tôi)

Liesel: Ok. But I’m going to need some information first. (Vâng ạ. Nhưng tôi cần một vài thông tin từ ngài trước.)

Amit: Ok. I have some time now. Let’s get started. (Được thôi, Tôi có một ít thời gian. Chúng ta có thể bắt đầu ngay bây giờ)

Liesel: OK. What date will you be leaving? (Ngài sẽ rời đi vào ngày nào?)

Amit: Friday the 13th (Thứ Sáu ngày 13)

Liesel: And which city are you visiting? (Và thành phố nào ngài sẽ đến công tác ạ?)

Amit: Osaka

Liesel: And how many days will you be there? (Ngài sẽ ở đấy trong bao nhiêu ngày?)

Amit: Seven days (7 ngày)

Hội thoại 2: 

Amit: Mr. Smith is going on a trip next week. (Ngài Smith sẽ đi công tác vào tuần tới)

Liesel:Yes. Is there anything else I need to arrange? (Vâng, tôi có cần chuẩn bị gì không ạ?)

Amit: Maybe. Did you call the travel agency yet? (Có đấy. Cô đã gọi điện đến công ty du lịch chưa?)

Liesel: Yes. Done that! (Vâng, tôi làm rồi)

Amit: Good. And have you booked the airport limousine yet? (Tốt. Cô đã đặt xe limousine ở sân bay chưa?)

Liesel: No. Not yet. (Chưa. Tôi vẫn chưa làm)

Amit: Have you arranged the foreign currency for him yet? (Cô đã đổi tiền cho ông ấy chưa?)

Liesel: No. (Tôi chưa)

Amit: Do you know what to do? (Cô có biết mình phải làm gì không?)

Liesel: No (Tôi không ạ)

Amit: Don’t worry. Booking the limousine is very easy but you will have to change a thousand US dollars into traveler’s checks (Đừng lo lắng. Đặt xe limousine rất đơn giản nhưng cô sẽ phải đổi 1000 đô la Mỹ sang séc cho người đi du lịch)

IV. Video tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề sắp xếp một chuyến đi công tác

Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 23: Sắp xếp chuyến công tác [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

Xem thêm: 

Như vậy, chúng ta vừa cùng nhau học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm với chủ đề sắp xếp một chuyến đi công tác. Mong rằng bài viết trên sẽ hữu ích và các bạn có thể vận dụng trong công việc của mình nhé! Bạn có thể tham khảo khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm TẠI ĐÂY nhé! 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác