TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 9: SPORTS – THỂ THAO

Nếu bạn là một người yêu thể thao thì chắc chắn không thể bỏ qua bài viết này. Hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chủ đề thể thao của thầy giáo Amit để dễ dàng giao tiếp với chiến hữu của mình về những môn thể thao yêu thích nhé!

Xem thêm:

1. Một số từ vựng chủ đề thể thao

1.1. Một số môn thể thao bằng tiếng Anh

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
  • Archery /ˈɑːtʃəri/: bắn cung
  • Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
  • Goal /ɡəʊl/: gôn
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  • Hang /hæŋ/: xiếc
  • High jumping /haɪ dʒʌmp/: nhảy cao
  • Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu
  • Horse race /hɔːs reɪs/: đua ngựa
  • Hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào
  • Hurdling /ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua sào
  • Ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng
  • Javelin /ˈdʒævəlɪn/: ném sào
  • Javelin throw /ˈdʒævəlɪn θrou/: ném lao
  • Marathon race /ˈmærəθən reɪs/: chạy maratông
  • Pole vault /pəʊl vɔːlt/: nhảy sào
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
  • Regatta /rɪˈɡætə/: đua thuyền
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  • Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
  • Show Jumping /ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy qua sào
  • Snooker /ˈsnuːkə/: bi da
  • Soccer /ˈsɑːkər/: bóng đá
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
  • Table tennis /ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
  • Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  • Upstart /ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
  • Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
  • Water-skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt ván nước
  • Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
  • Windsurfing /ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
  • Wrestle /ˈresəl/: đấu vật

null

2. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chủ đề thể thao

  • What summer sports are popular in your country? (Các môn thể thao mùa hè nào được ưa chuộng ở nước bạn?)
  • What Olympic champions are there among your athletics? (Có những nhà vô địch thế vận hội nào trong số vận động viên của bạn?)
  • Who are the members of the national soccer team? (Thành viên của đội bóng đá nước bạn là những ai?)
  • How many stadium does your city have? (Thành phố của bạn có bao nhiêu sân vận động?)
  • What is the main stadium called? (Sân vận động chính tên là gì?)
  • How many spectators can it hold? (Nó chứa được bao nhiêu khán giả?)
  • We would like to see a soccer match (Chúng tôi muốn xem 1 trận đấu bóng đá)
  • Where will the soccer competition be? (Cuộc thi đấu thế thao sẽ diễn ra ở đâu?)
  • Where will the Judo competition be? (Cuộc đấu Judo sẽ diễn ra ở đâu?)
  • How do I get to the stadium? (Tới sân vận động bằng cách nào?)
  • Who is the playing today? (Ai chơi hôm nay vậy?)
  • Are there any tickets available for today? (Còn vé hôm nay không?)
  • Give me one ticket (Cho tôi một vé)
  • What team are you supporting? (Bạn đang hỗ trợ đội nào vậy?)
  • Who is the referee? (Ai là trọng tài?)
  • Who are the judges? (Giám khảo gồm những ai?)
  • What is the score? (Tỉ số là bao nhiêu?)
  • Who made that goal? (Ai đã ghi bàn thắng?)
  • Who won? (Ai thắng?)
  • Who lost? (Ai thua?)
  • Who finished first? (Ai đã tới trước vậy?)
  • Who had the best result? (Ai có kết quả tốt vậy?)
  • Who had the best time? (Ai đã đạt thời gian tốt nhất?)

Khi bạn muốn hỏi và trả lời về sở thích thể thao của bản thân mình, bạn có thể sử dụng các mẫu câu sau đây:

  • Do you play chess? (Bạn có chơi cờ không?)
  • What is your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
  • I play tennis (Tôi chơi quần vợt)
  • What club do you play for? (Bạn chơi cho câu lạc bộ nào?)
  • I belong to the football club (Tôi gia nhập câu lạc bộ bóng đá)
  • I like sport. (Tôi thích thể thao)
  • What is your personal best? (Môn nào anh chơi giỏi nhất?)
  • Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
  • I play football (Tôi chơi bóng đá)

null

3. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp chủ đề thể thao

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Amit: What’s your favorite sport? (Môn thể thao cô ưa thích nhất là gì?)

Liesel: Basketball. I’m a basketball fan. (Bóng rổ. Tôi là người hâm mộ bóng rổ)

Hội thoại 2

Liesel: What’s the most popular sport in your country? (Môn thể thao phổ biến nhất ở nước bạn là gì?)

Amit: Table tennis. Do you play table tennis? (Bóng bàn. Bạn có chơi bóng bàn không?)

Liesel: Not really. But I like watching. (Không tốt lắm, nhưng tôi thích xem)

Hội thoại 3

Amit: What kind of sport do you often play? (Bạn thường chơi môn thể thao nào?)

Liesel: I play tennis. How about you? (Tôi chơi tennis. Còn bạn?)

Amit: I used to swim a lot, but now I’m taking gym classes (Trước đây tôi thường hay đi bơi, nhưng giờ tôi tham gia lớp thể hình)

Liesel: Oh, that’s fantastic. (Ồ thế thì tuyệt)

4. Video tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề thể thao

Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong clip và làm theo thầy để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 9: Sports – Thể thao

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu chủ đề thể thao rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí ở đây! Và nhớ luyện tập thật nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác