BÀI 4: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /B/&/P/

Trong bài viết lần này, chúng ta sẽ cùng học về hai phụ âm trong tiếng Anh đó là /b/ và /p/. Hai âm này có cách phát âm tương đối giống nhau, tuy nhiên sự khác biệt nhỏ vẫn tạo ra sự khác nhau giữa chúng. Do đó, chúng ta cần phải phân biệt rõ để không bị nhầm lẫn.

Các bạn hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh qua bài viết dưới đây nhé.

Trước tiên, bạn hãy cùng xem cách cô giáo phát âm hai âm này qua video dưới đây nhé. Hãy chú ý đến từng chi tiết để có thể phát âm chuẩn nhé.

Phát âm tiếng Anh cơ bản - Tập 11: Âm /p/ & /b/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #1]

1. Cách phát âm /p/

1.1. Cách phát âm

Sau khi đã xem hết video, chúng ta hãy đi vào các bước chi tiết để phát âm /p/. Dưới đây là tổng hợp các bước để phát âm âm này. Các bạn hãy cùng luyện tập nhé.

Bước 1:  Mím môi. Ở bước này bạn không nên mím môi quá chặt hay quá hờ vì sẽ không thể bật hơi mạnh được. Vì vậy, hãy nhớ mím môi một cách vừa phải thôi nhé

Bước 2: Bật hơi ra

Chú ý: Có một cách để bạn kiểm tra xem đã phát âm đúng âm /p/ hay chưa đó là thử với bàn tay hay một tờ giấy. Hãy để bàn tay hoặc một tờ giấy mỏng trước mặt và kiểm tra luồng hơi bật vào. Âm /p/ là một âm vô thanh, do đó khi phát âm sẽ có hơi bật ra và cổ họng không rung.

1.2. Các từ ví dụ

  • People /ˈpiːpl/ (n): Người
  • Phone /fəʊn/ (n): Điện thoại
  • Pencil /ˈpɛns(ə)l/ (n): Bút chì
  • Paper /ˈpeɪpə/ (n): Giấy
  • Purple /ˈpəːp(ə)l/ (adj): Màu tím
  • Park /pɑːk/ (n): Công viên
  • Potato /pəˈteɪtəʊ/ (n): Khoai tây
  • Party /ˈpɑːti/ (n): Bữa tiệc
  • Pacific /pəˈsɪfɪk/ (adj): Thái Bình Dương
  • Picture /ˈpɪktʃə/ (n): Hình ảnh, bức tranh

Xem thêm:

=> BÀI 17: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM NGUYÊN ÂM ĐÔI /EꞮ/ /AꞮ/ & /ƆꞮ/  

=> BÀI 18: PHÁT ÂM TIẾNG ANH - CÁCH PHÁT ÂM /U:/ & /Ʊ/

null

Phát âm /p/

2. Cách phát âm /b/

2.1. Cách phát âm

Tiếp theo âm /p/, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các bước chi tiết để phát âm âm /b/. Các bạn hãy cùng luyện tập qua các bước để phát âm /b/ dưới đây nhé.

Bước 1: Mím môi

Bước 2: Phát âm /b/. Âm này có khẩu hình miệng giống âm /b/ tuy nhiên có điểm khác là khi phát âm ra chúng ta sẽ thấy rung ở cổ họng. Nếu bạn đưa tay ra phía trước, chúng ta sẽ không cảm nhận được có luồng hơi thổi vào tay như âm /b/

2.2. Các từ ví dụ

  • Ball /bɔːl/ (n): Quả bóng
  • Bird /bɜːrd/ (n): Con chim
  • Book /bʊk/ (n): Sách
  • Bed /bɛd/ (n): Cái giường
  • Boy /bɔɪ/ (n): Chàng trai, cậu trai
  • Bat /bæt/ (n): Gậy đánh bóng chày
  • Baby /ˈbeɪbi/ (n): Em bé
  • Banana /bəˈnɑːnə/ (n): Quả chuối
  • Bottle /ˈbɒtl/ (n): Chai lọ
  • Bike /baɪk/ (n): Xe đạp

Xem thêm:

=> CHINH PHỤC BẢNG PHIÊN ÂM TIẾNG ANH IPA DÀNH CHO NGƯỜI MỚI

=> KHÓA HỌC: PHÁT ÂM TIẾNG ANH CĂN BẢN VỚI IPA

null

Phát âm /b/

3. Dấu hiệu chính tả nhận biết /b/ và /p/

3.1. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /p/

3.1.1. Trong những từ chứa “pp” hay “p” thì chữ “p” được phát âm là /p/

  • People /ˈpipəl/ (n): những người, dân chúng
  • Phone /foʊn/ (n): điện thoại
  • Pencil /ˈpɛnsəl/ (n): bút chì
  • Puppy /ˈpʌpi/ (n): chó con
  • Purple /ˈpɜrpl/ (adj): màu tím
  • Paper /ˈpeɪpər/ (n): giấy
  • Party /ˈpɑrti/ (n): bữa tiệc, đảng phái
  • Pillow /ˈpɪloʊ/ (n): gối
  • Player /ˈpleɪər/ (n): người chơi, cầu thủ
  • Happen /ˈhæpən/ (v): xảy ra, xảy đến
  • Appropriate /əˈproʊpriət/ (adj): thích hợp, phù hợp
  • Opposite /ˈɑpəzɪt/ (adj): ngược lại, đối lập
  • Appoint /əˈpɔɪnt/ (v): bổ nhiệm, chỉ định
  • Supper /ˈsʌpər/ (n): bữa tối
  • Support /səˈpɔrt/ (v): hỗ trợ, ủng hộ

3.1.2. “P” sẽ là âm câm khi đứng đầu từ với các tổ hợp “Pn”, “Ps”, “Pt”

  • Pneumonia /nuˈmoʊniə/ (n): bệnh viêm phổi
  • Pneumatic /nuˈmætɪk/ (adj): khí nén, bơm khí
  • Pneumoniae /nuˌmoʊˈnaɪi/ (n): vi khuẩn gây bệnh phổi
  • Pneumothorax /ˌnuːməˈθɔːræks/ (n): chứng thủng phổi, khi khí bị tràn vào khoang ngực
  • Psychology /saɪˈkɑlədʒi/ (n): tâm lý học
  • Psychologist /saɪˈkɒləʤɪst/ (n): nhà tâm lý học
  • Psoriasis /səˈraɪəsɪs/ (n): chàm, bệnh vảy nến
  • Pseudonym /so͞oˈdänəm/ (n): bút danh, tên giả
  • Psalm /sɑm/ (n): thánh ca, bài thánh ca
  • Psalter /sɔːltər/ (n): sách Kinh Thánh
  • Pteridophyte /tɛrɪdəfaɪt/ (n): các loài thực vật có mạch, bao gồm các loài dương xỉ, sần và tần bì
  • Pterosaur /ˈtɛrəsɔːr/ (n): kỳ đà, một nhóm chim khủng long đã tuyệt chủng
  • Pteropod /ˈtɛrəpɑːd/ (n): động vật thủy sinh có cánh
  • Pterygium /tɪˈrɪdʒiəm/ (n): u nang màng nhãn, bệnh mắt

Xem thêm:

=> LỘ TRÌNH HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> BÍ QUYẾT HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN HIỆU QUẢ

null

Cách phát âm /b/ và /p/

3.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /b/

3.2.1. Trong những từ chứa “bb” hay “b” thì chữ “b” được phát âm là /b/

  • Baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): hành lý, tài sản mang theo khi đi du lịch
  • Barn /bɑːrn/ (n): chuồng gia súc, nhà kho lớn
  • Bacteria /bækˈtɪriə/ (n): vi khuẩn, loại vi sinh vật đơn bào
  • Bank /bæŋk/ (n): ngân hàng, bờ sông
  • Bilingual /baɪˈlɪŋɡwəl/ (adj): hai ngôn ngữ, biết hai ngôn ngữ
  • Bathtub /ˈbæθtʌb/ (n): bồn tắm
  • Belief /bɪˈliːf/ (n): niềm tin, đức tin
  • Beacon /ˈbiːkən/ (n): đèn hiệu, đèn chỉ đường
  • Benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, quyền lợi
  • Bubble /ˈbʌbl/ (n): bong bóng, hình hạt
  • Abbreviation /əˌbriːviˈeɪʃn/ (n): viết tắt, từ viết tắt
  • Abbot /ˈæbət/ (n): tu sĩ đứng đầu của tu viện
  • Cobbler /ˈkɑːblər/ (n): thợ làm giày, người sửa giày
  • Cobbled /ˈkɑːbld/ (adj): lát đường nhỏ bằng đá cuội
  • Crabby /ˈkræbi/ (adj): cáu kỉnh, cáu gắt

3.2.2. Khi chữ “b” đứng trước “t” hay đứng sau “m” thì nó sẽ là âm câm

  • Lamb /læm/ (n): con cừu non
  • Climbing /ˈklaɪmɪŋ/ (v): leo, trèo lên
  • Thumb /θʌm/ (n): ngón tay cái
  • Comb /koʊm/ (n): lược, cái chải tóc
  • Tomb /tuːm/ (n): mộ, nghĩa địa
  • Limb /lɪm/ (n): chi, cành cây
  • Plumber /ˈplʌmər/ (n): thợ sửa ống nước
  • Dumb /dʌm/ (adj): câm, không nói được
  • Climb /klaɪm/ (v): leo, trèo lên
  • Crumb /krʌm/ (n): mẩu bánh mì, mẩu bánh quy
  • Tombstone /ˈtuːmstoʊn/ (n): bia mộ
  • Plumbery /ˈplʌməri/ (n): nghề thợ sửa ống nước
  • Doubt /daʊt/ (n): sự nghi ngờ, hoài nghi
  • Debt /dɛt/ (n): món nợ
  • Subtle /ˈsʌtl/ (adj): tinh tế

3.2.3. Khi “b” là từ bắt đầu một âm tiết mới thì nó không là âm câm dù đứng sau “m”

  • Combination /ˌkɑːmbɪˈneɪʃn/ (n): sự kết hợp, sự phối hợp
  • Symbol /ˈsɪmbəl/ (n): ký hiệu, biểu tượng
  • Number /ˈnʌmbər/ (n): số lượng, con số
  • Bombastic /bɑmˈbæstɪk/ (adj): khoa trương, cường điệu
  • Member /ˈmembər/ (n): thành viên, hội viên
  • Bombardment /bɑmˈbɑrdmənt/ (n): sự động binh, sự nã đạn
  • Timber /ˈtɪmbər/ (n): gỗ xây dựng, vật liệu xây dựng bằng gỗ
  • Numbness /ˈnʌmnəs/ (n): tình trạng tê liệt, tình trạng mất cảm giác
  • Symbolic /sɪmˈbɑlɪk/ (adj): mang tính tượng trưng, biểu tượng
  • Embryo /ˈembrɪoʊ/ (n): phôi thai, bào thai
  • Camber /ˈkæm.bər/ (n): chỗ lồi lên
  • Chambermaid /ˈtʃeɪm.bə.meɪd/ (n): nhân viên buồng, phòng
  • Gumbo /ˈgʌm.bəʊ/ (n): quả mướp tây

4. Bài tập cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh

4.1. Luyện đọc các câu sau

  • I have a pencil, some stamps and an envelope (Tôi có một cây bút chì, vài con tem và một phong bì.)

/aɪ/ /hæv/ /ə/ /ˈpɛnsl/, /sʌm/ /stæmps/ /ænd/ /ən/ /ˈɛnvələʊp/

  • We want a perfect picnic in Spain in September (Chúng tôi muốn một chuyến dã ngoại hoàn hảo vào tháng 9 tại Tây Ban Nha)

/wiː/ /wɒnt/ /ə/ /ˈpɜːfɪkt/ /ˈpɪknɪk/ /ɪn/ /speɪn/ /ɪn/ /sɛpˈtɛmbə/

  • Here’s a cup, an apple, some presents and a newspaper in the picture (Đây là một cái cốc, một quả táo, một số món quà và một tờ báo trong hình)

/hɪəz/ /ə/ /kʌp/, /ən/ /ˈæpl/, /sʌm/ /ˈprɛzᵊnts/ /ænd/ /ə/ /ˈnjuːzˌpeɪpər/ /ɪn/ /ðə/ /ˈpɪkʧə/

  • Billy grabbed the sobbing baby (Billy ôm lấy đứa bé đang khóc nức nở)

/ˈbɪli/ /ɡræbd/ /ðə/ /ˈsɒbɪŋ/ /ˈbeɪbi/

  • The bushes and bulbs are about to bloom (Các bụi cây và củ sắp nở hoa)

/ðə/ /ˈbʊʃɪz/ /ænd/ /bʌlbz/ /ɑːr/ /əˈbaʊt/ /tuː/ /bluːm/

  • Bob’s got a big problem with his neighbors (Bob có một vấn đề lớn với hàng xóm của mình)

/bɒbz/ /ɡɒt/ /ə/ /bɪɡ/ /ˈprɒbləm/ /wɪð/ /hɪz/ /ˈneɪbəz/

ĐĂNG KÝ NGAY:

4.2. Chọn đáp án đúng

Câu 1: A. camp  B. lamp  C. cupboard  D. apart

Câu 2: A. bush  B. brush  C. bus  D. debt

Câu 3: A. pudding  B. put  C. psychology  D. pull

Câu 4: A. boat  B. subtle  C. broad  D. gumbo

Câu 5: A. broad  B. plumb  C. climb  D. disturb

Câu 6: A. pub  B. club  C. climb  D. sob

Câu 7: A. visible  B. bring  C. building  D. bomb

Câu 8: A. pneumatic  B. pencil  C. picture  D. super

Câu 9: A. pillow  B. power  C. cupboard  D. picture

Câu 10: A. pink  B. psalter  C. pen  D. support

Đáp án: C – D – C – B – C – C – D – A – C – B.

Để phát âm đúng và chuẩn các bạn cần phải luyện tập thường xuyên. Trên đây, Langmaster đã tổng hợp lại các kiến thức và bài tập liên quan đến cách phát âm /b/ và /p/ trong tiếng Anh. Các bạn hãy ghi chép và rèn luyện để đạt được kết quả tốt nhất nhé.

Tags: #phát âm b

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác