TỔNG HỢP TỪ LÓNG TRONG TIẾNG ANH GIÚP BẠN GIAO TIẾP NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Sử dụng từ lóng trong Tiếng Anh giúp ngữ điệu của bạn tự nhiên và nghe “Tây” hơn rất nhiều. Các từ lóng trong Tiếng Anh xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày, chắc hẳn chúng ta đều từng nghe qua khi xem những bộ phim Tiếng Anh. Langmaster giúp bạn tổng hợp các từ lóng tiếng Anh thông dụng nhất qua bài viết dưới đây nhé!

I. Từ lóng trong Tiếng Anh là gì? 

Từ lóng Tiếng Anh hay còn được gọi là "slang", là các thuật ngữ, cách diễn đạt được sử dụng trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày của các nhóm nhỏ trong xã hội. Slang thường không được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc viết văn truyền thống, và nó có thể thay đổi và phát triển nhanh chóng theo thời gian và vùng miền. 

null

Ví dụ: "Wanna hang out and chill at my crib later?" (Muốn đi chơi và thư giãn ở nhà tôi không?)

Trong ví dụ này, từ lóng "hang out" có nghĩa là "đi chơi, gặp gỡ bạn bè" và "chill" có nghĩa là "thư giãn, không lo lắng". "Crib" là một từ lóng chỉ "nhà" hoặc "nhà của tôi". Câu này sử dụng slang để diễn đạt một lời mời thân thiết để gặp gỡ và thư giãn tại nhà của người nói.

Xem thêm: 30 THÀNH NGỮ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT TRONG GIAO TIẾP HÀNG NGÀY

II. Cách sử dụng từ lóng

Từ lóng phổ biến trong một nhóm cộng đồng nhất định, vì vậy, cách sử dụng từ lóng thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số gợi ý của Langmaster về cách sử dụng từ lóng:

  • Hiểu ngữ cảnh: Từ lóng thường chỉ rõ ngữ cảnh hoặc nhóm đối tượng mà nó được sử dụng. Để sử dụng từ lóng một cách chính xác, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ đó trong nhóm cộng đồng tương ứng. 

Bên cạnh đó, hãy đảm bảo rằng đối tượng nghe có thể hiểu và chấp nhận nó. Không nên sử dụng từ lóng trong giao tiếp chính thức hoặc với những người không quen thuộc với ngôn ngữ đó.

  • Tránh sử dụng trong văn bản chính thống: Từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhất là trong các tình huống không chính thức. Hãy tránh sử dụng chúng trong văn bản chính thống, như trong công việc, học tập hoặc văn bản chuyên ngành.
  • Hãy thận trọng với từ lóng có thể gây hiểu nhầm: Một số từ lóng có thể mang tính xúc phạm hoặc gây tranh cãi. Trước khi sử dụng, hãy cân nhắc xem từ đó có thể gây hiểu lầm, khó chịu hoặc xúc phạm người khác hay không.
  • Học từ lóng từ nguồn đáng tin cậy: Để hiểu và sử dụng từ lóng một cách chính xác, hãy học từ nguồn đáng tin cậy như từ điển tiếng lóng, sách văn học hoặc nguồn thông tin trực tuyến được viết bởi những người hiểu rõ về ngôn ngữ đó.

Mặt khác, các từ lóng trong tiếng anh có thể thay đổi theo thời gian và không phải từ lóng nào cũng phù hợp trong tất cả các tình huống. Hãy luôn cập nhật những từ lòng phù hợp với thời điểm và nơi mình giao tiếp để có hiệu quả tốt nhất nhé! 

III. Tổng hợp các từ lóng trong Tiếng Anh thông dụng nhất

Dưới đây là những cụm từ lóng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn nên biết

null

A

  • According to .... : Theo như.....
  • Anyway...dù sao đi nữa...
  • As far as I know,..... : Theo như tôi được biết,..
  • Awesome: tuyệt vời, đáng ngạc nhiên
  • At the end of the day: Cuối cùng, sau cùng.
  • At your fingertips: Dễ dàng truy cập hoặc sẵn có.
  • All ears: Lắng nghe, chăm chú.
  • All in all: Tóm lại, tổng cộng.
  • A big deal: Một việc quan trọng, đáng kể.
  • Above and beyond: Hơn cả mong đợi, vượt quá tiêu chuẩn
  • A piece of cake: Một việc dễ dàng
  • Apple of someone's eye: Người được ai đó yêu mến, quan tâm đặc biệt

B

  • Be of my age : Cỡ tuổi tôi
  • Beat it : Đi chỗ khác chơi
  • Big mouth: Nhiều chuyện
  • By the way: Tiện thể thì….
  • Be my guest : Cứ tự nhiên nhé!
  • Break it up : Dừng tay
  • But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói
  • Back in the day: Vào thời xưa, trong quá khứ.
  • Beyond a shadow of a doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa.
  • Believe it or not: Tin hay không thì…
  • Be that as it may: Dù thế nào đi chăng nữa.
  • Bottom line: Điều quan trọng nhất, điểm mấu chốt.
  • But here's the thing: Nhưng vấn đề là...
  • By all accounts: Theo tất cả các tường thuật
  • By and large: Nói chung, nhìn chung.
  • Break a leg: Chúc may mắn.
  • By all means: Bằng mọi cách, nhất định.
  • Blow someone’s mind: Làm ai đó ngạc nhiên, thích thú.
  • Bring up: Nuôi dưỡng / đề cập đến một chủ đề 
  • Better late than never: Thà trễ còn hơn không.
  • Break the ice: Phá vỡ sự ngại ngùng ban đầu
  • Butterflies in my stomach: Cảm giác lo lắng, căng thẳng.
  • Beat around the bush: Nói vòng vo
  • Break the news: Thông báo tin tức

C

  • Come to think of it : Nghĩ kỹ thì …
  • Can't help it : Không thể nào làm khác hơn
  • Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên
  • Cool it : Đừng nóng
  • Come off it: Đừng xạo
  • Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại
  • Cool down: Bình tĩnh lại.
  • Count me in: Tính tôi vào.
  • Call it a day: Kết thúc công việc trong ngày.
  • Cross my mind: Nảy ra trong đầu tôi.
  • Catch you later: Gặp lại bạn sau.
  • Come up with: Đưa ra, nghĩ ra (một ý kiến, ý tưởng)
  • Catch my drift: Hiểu ý của tôi không?
  • Cross your fingers: Giữ ngón tay chéo, cầu mong may mắn.
  • Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền.
  • Come rain or shine: Dù trời mưa hay nắng, bất kể điều gì xảy ra.
  • Catch someone's eye: Thu hút sự chú ý của ai đó.

D

  • Dead meat: Chết chắc
  • Down and out : Thất bại hoàn toàn
  • Down the hill : Già
  • Don't mention it: Không có gì, không có chi.
  • Do the trick: Làm việc, giải quyết vấn đề.
  • Down to earth: Giản dị, không kiêu ngạo.
  • Dead end: Đường cụt, không có lối thoát.
  • Drive someone up the wall: Làm ai đó tức giận, làm ai đó điên lên.
  • Don't sweat it: Đừng lo lắng, đừng căng thẳng.
  • Draw the line: Đặt ranh giới, giới hạn.
  • Don't bother : Đừng bận tâm
  • Do you mind…? : Làm phiền bạn có thể…?
  • Don't be noisy : Đừng nhiều chuyện
  • Double-check: Kiểm tra lại, xem xét kỹ lưỡng.
  • Dress to impress: Mặc đẹp để gây ấn tượng.
  • Drive someone crazy: Làm ai đó điên đảo, làm ai đó phát điên.
  • Drop a line: Viết một dòng tin nhắn hoặc thư ngắn.
  • Drop the ball: Mắc sai lầm, làm mất cơ hội.

E

  • Easy does it: Làm điều đó cẩn thận, không vội vàng.
  • Every cloud has a silver lining: Sau cơn mưa trời lại sáng, sau cơn khó khăn luôn có cơ hội.
  • End of the line: Điểm kết thúc, hết sức.
  • Excuse me: Xin lỗi, xin phép.
  • Easier said than done: Nói dễ hơn làm.
  • Eye-opening: Mở mang tầm mắt, mở mang kiến thức.
  • Empty-handed: Về tay không, không có gì trong tay.
  • Every now and then: Thỉnh thoảng, đôi khi.
  • Even so: Dù vậy, tuy nhiên.
  • Enjoy the ride: Thưởng thức hành trình, tận hưởng cuộc sống.
  • Easy as pie: Dễ như trở bàn tay, rất đơn giản.
  • Every single one: Tất cả từng cái một, mỗi cái một.
  • Expand your horizons: Mở rộng tầm nhìn, nâng cao kiến thức.

F

  • First and foremost: Đầu tiên và quan trọng nhất.
  • Face the music: Đối mặt với hậu quả, đối mặt với thực tế.
  • Food for thought: Điều đáng suy ngẫm, điều để suy nghĩ.
  • From scratch: Từ đầu, bắt đầu từ đầu.
  • Fine by me: Tôi không có vấn đề gì, tôi đồng ý.
  • Fresh start: Bắt đầu mới, khởi đầu mới.
  • Fair and square: Công bằng, trung thực.
  • Fish out of water: Cảm thấy không thoải mái trong một tình huống mới.
  • Free as a bird: Tự do như chim, không bị ràng buộc.
  • Flip side: Mặt khác, phía đối diện.
  • Fall into place: Hài hòa, đúng lúc, vào đúng vị trí.
  • Follow suit: Làm theo, bắt chước.
  • For the record: Để rõ ràng, để được ghi nhận.
  • For better or worse: Dù tốt hay xấu, cho dù thế nào đi nữa.
  • Fly off the handle: Nổi giận, mất bình tĩnh.
  • From time to time: Thỉnh thoảng, đôi khi.
  • Full of beans: Đầy năng lượng, hăng hái.
  • For what : Để làm gì?

G

  • Good for nothing : Vô dụng
  • Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên
  • God knows : Trời biết
  • Go for it : Hãy thử xem
  • Get the hang of it: Hiểu được cách làm, trở nên thành thạo.
  • Go the extra mile: Đi thêm một dặm, cố gắng hơn bình thường.
  • Give it a shot: Thử làm điều gì đó, cố gắng làm điều gì đó.
  • Good as gold: Tốt như vàng, rất đáng tin cậy.
  • Give me a hand: Giúp tôi một tay, giúp tôi với điều gì đó.
  • Green light: Đèn xanh, sự cho phép hoặc sự đồng ý.
  • Get on someone's nerves: Làm ai đó phát điên, làm ai đó khó chịu.
  • Go with the flow: Đi theo dòng chảy, chấp nhận những gì đang diễn ra.
  • Get lost: Đi thôi, biến đi, tránh xa tôi.
  • Give someone a break: Nhường ai đó, tha thứ cho ai đó.
  • Golden opportunity: Cơ hội vàng, cơ hội tốt.
  • Get the ball rolling: Bắt đầu công việc, đưa mọi thứ vào quỹ đạo.
  • Go for it: Điều đó cứ liều mạng mà làm, hãy cố gắng.
  • Good vibes: Tâm trạng tốt, cảm xúc tích cực.
  • Get over it: Vượt qua điều đó, quên điều đó, không để ý tới điều đó.
  • Go off the deep end: Mất kiểm soát, mất bình tĩnh.
  • Get a grip: Kiềm chế cảm xúc, bình tĩnh lại.
  • Give it your best shot: Cố gắng hết sức, làm hết khả năng.
  • Good to go: Sẵn sàng, có thể bắt đầu.

H

  • Hit the nail on the head: Nói đúng, nói trúng điểm.
  • Hang in there: Kiên nhẫn, không từ bỏ.
  • Have a blast: Vui thích, thú vị.
  • Hold your horses: Đợi một chút, bình tĩnh lại.
  • Home sweet home: Nhà thân yêu, nơi cảm thấy thoải mái nhất.
  • Hard to come by: Khó có được, hiếm gặp.
  • Have a good one: Chúc một ngày tốt lành.
  • Hit the road: Lên đường, khởi hành.
  • High and dry: Bị bỏ rơi, không có sự giúp đỡ.
  • Home run: Chiến thắng hoành tráng, thành công rực rỡ.
  • Hungry as a wolf: Đói như sói, rất đói.
  • Head over heels: Mê mẩn, hết sức yêu thích.
  • Hit it off: Thành công trong việc tạo quan hệ tốt.
  • Hold your breath: Giữ hơi thở, chờ đợi trong căng thẳng.
  • Here and there: Đây đó, ở khắp nơi.
  • Have a good time: Có thời gian vui vẻ, thoải mái.
  • Happy-go-lucky: Vui vẻ, sống thoải mái.
  • High time: Đã đến lúc, rất muộn rồi.
  • Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên
  • Hold it : Khoan
  • Help yourself : Cứ tự nhiên nhé

I

  • I see : Tôi hiểu
  • It's all the same : Cũng vậy thôi mà
  • I'm afraid : Rất tiếc tôi...
  • It beats me : Tôi chịu (không biết)
  • In a nutshell: Tóm lại, nói ngắn gọn.
  • It goes without saying: Tự đương nhiên, không cần phải nói.
  • In the long run: Trong tương lai, trong dài hạn.
  • In the nick of time: Vừa kịp lúc, đúng vào phút chót.
  • In the meantime: Trong lúc đó, trong thời gian đó.
  • It's up to you: Tùy thuộc vào bạn, bạn quyết định.
  • In the same boat: Cùng trong tình huống tương tự, cùng chung số phận.
  • In the blink of an eye: Trong chớp mắt, nhanh chóng.
  • In the middle of nowhere: Ở nơi hoang vắng, xa xôi.
  • Itchy feet: Cảm giác muốn đi, muốn khám phá.
  • Inside out: Hiểu rõ, thành thạo.
  • I'm all ears: Tôi lắng nghe, tôi sẵn lòng lắng nghe.
  • I'm game: Tôi đồng ý, tôi sẵn lòng tham gia.
  • In good shape: Trong tình trạng tốt, khỏe mạnh.
  • In the heat of the moment: Trong lúc hứng khởi, trong lúc nhiệt tình.
  • In high spirits: Vui vẻ, phấn khích

J

  • Just for fun : Giỡn chơi thôi
  • Just looking : Chỉ xem chơi thôi
  • Just kidding / just joking : Nói chơi thôi
  • Just in time: Đúng lúc, kịp thời.
  • Jump to conclusions: Kết luận quá vội vàng
  • Jack of all trades: Kẻ thạo đủ mọi việc, có nhiều kỹ năng.
  • Join forces: Hợp lực, hợp tác.
  • Jot it down: Ghi chú lại, viết nhanh.
  • Judge a book by its cover: Đánh giá một người qua bề ngoài.
  • Jog someone's memory: Làm ai đó nhớ lại, khơi lại ký ức.
  • Just a heads up: Lời nhắc nhở, thông báo nhanh.
  • Jury is still out: Vấn đề vẫn chưa được giải quyết
  • Jinxed it: Làm hỏng điều gì đó, gây rủi ro.
  • Juggle multiple tasks: Vừa làm nhiều việc cùng một lúc, xoay sở đa nhiệm.
  • Just my luck: Đúng là may mắn của tôi.
  • Jam-packed: Chật ních, đông đúc.
  • Jolly good: Tuyệt vời, tốt lắm.
  • Jump-start: Khởi động, khởi đầu nhanh chóng.
  • Joyride: Chuyến đi thú vị, đi chơi vui vẻ.
  • Job well done: Công việc làm tốt, hoàn thành tốt.

K

  • Keep out of touch : Đừng đụng đến
  • Keep up the good work: Tiếp tục làm tốt công việc
  • Keep an eye on: Theo dõi, coi chừng.
  • Kick the bucket: Chết, qua đời.
  • Keep your fingers crossed: Giữ ngón tay chéo, cầu mong may mắn.
  • Keep it up: Tiếp tục như vậy, làm tốt công việc.
  • Knock it off: Dừng lại, ngừng làm điều gì đó.
  • Keep your cool: Giữ bình tĩnh, không nóng giận.
  • Keep your word: Giữ lời hứa, giữ điều đã hứa.
  • Know the ropes: Biết cách làm, hiểu rõ cách làm việc.
  • Keep an open mind: Giữ tâm trí mở, không định kiến.
  • Keep someone at arm's length: Giữ khoảng cách với ai đó, tránh tiếp xúc quá gần.
  • Keep in touch: Giữ liên lạc, tiếp tục giữ liên hệ.
  • Kiss and make up: Hôn nhau và làm lành, hoà giải sau một xích mích.
  • Know the drill: Biết quy tắc, biết cách làm việc.
  • Keep the faith: Giữ niềm tin, không bỏ cuộc.
  • Keep your chin up: Giữ đầu cao lên, đừng nản lòng.
  • Keep the peace: Giữ hòa bình, duy trì sự hòa thuận.

L

  • Let's call it a day: Hãy kết thúc ngày làm việc.
  • Long time no see: Lâu quá không gặp.
  • Look on the bright side: Nhìn vào mặt tích cực
  • Learn the ropes: Học cách làm, hiểu rõ quy trình.
  • Live and learn: Sống là để học hỏi, không ngừng trau dồi.
  • Let's get down to business: Hãy bắt đầu làm việc.
  • Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật
  • Like a fish out of water: Lạc lõng, không thoải mái.
  • Light at the end of the tunnel: Ánh sáng cuối đường hầm, hy vọng sau khó khăn.
  • Let's play it by ear: Hãy để tình hình phát triển tự nhiên
  • Live life to the fullest: Sống cuộc sống trọn vẹn
  • Love at first sight: Yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
  • Look before you leap: Suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
  • Last but not least: Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng.
  • Laugh your head off: Cười cho phá lên, cười nhiệt tình.
  • Let bygones be bygones: Để quá khứ là quá khứ
  • Leave a bad taste in your mouth: Để lại cảm giác không tốt, không hài lòng.
  • Love is blind: Tình yêu là mù quáng, không nhìn thấy khuyết điểm.
  • Little by little : Từng li, từng tý
  • Let me go : Để tôi đi 
  • Let me be : Kệ tôi

M

  • Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên
  • Make up your mind: Quyết định, đưa ra quyết định.
  • Miss the boat: Lỡ cơ hội, không nắm bắt được cơ hội.
  • Make a difference: Tạo ra sự khác biệt, có ảnh hưởng.
  • More or less: Hơn hoặc ít hơn, khoảng chừng.
  • Mind your own business: Lo chuyện của mình đi, đừng xen vào chuyện người khác.
  • Make ends meet: Kiếm đủ sống, xoay sở để đủ sống.
  • Meet halfway: Đồng ý giữa hai phía.
  • My pleasure: Rất hân hạnh, vui lòng giúp đỡ.
  • Make a long story short: Tóm tắt lại câu chuyện, nói ngắn gọn.
  • Make the most of it: Tận hưởng hết mức có thể.
  • Make yourself at home: Cứ tự nhiên như ở nhà

N

  • No problem: Không vấn đề, không sao.
  • Nice to meet you: Rất vui được gặp bạn.
  • Not a big deal: Không có gì lớn lao, không quan trọng.
  • No pain, no gain: Không có gian khổ, không có thành quả.
  • Never mind: Không sao, không quan trọng.
  • Nailed it: Làm rất tốt, làm chính xác.
  • No way: Không thể, không đồng ý.
  • Not my cup of tea: Không phải sở thích của tôi.
  • Not worth it: Không đáng, không xứng đáng.
  • Nothing to lose: Không có gì để mất.
  • Nine-to-five job: Công việc làm từ 9h sáng đến 5h chiều.
  • Now or never: Bây giờ hoặc không bao giờ.
  • No offense: Không có ý xúc phạm.
  • Next to impossible: Gần như không thể, khó khăn đến mức tuyệt đối.
  • No pain, no gain: Không đau thì không thành công.
  • Not in the mood: Không có tâm trạng.
  • Not a chance: Không có cơ hội, không thể.
  • No strings attached: Không có ràng buộc, không có điều kiện
  • Nothing at all : Không có gì cả
  • No choice : Hết cách,
  • Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ
  • No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường
  • No kidding? : Không nói chơi chứ ?
  • Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

O

  • Out of order: Hư, hỏng 
  • Out of luck : Không may 
  • Out of question: Không thể được
  • Out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình
  • Out of touch : Không còn liên lạc
  • One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác
  • On the other hand: Trong khi đó, ngược lại.
  • On the same page: Cùng chung quan điểm
  • Over the moon: Vô cùng hạnh phúc
  • On the go: Đang bận rộn, đang di chuyển.
  • On the right track: Đi đúng hướng.
  • Out of this world: Tuyệt vời, xuất sắc.
  • Off the top of my head: Nhanh chóng, mà không cần suy nghĩ lâu.
  • On the fence: Lưỡng lự, chưa quyết định.
  • Out of sight, out of mind: Xa mặt cách lòng.
  • On cloud nine: Vô cùng hạnh phúc
  • On the right/wrong side of the law: Theo pháp luật/ phạm pháp.
  • On the edge of one's seat: Hồi hộp, căng thẳng, hứng thú.
  • Over the top: Quá đà, quá mức.
  • On thin ice: Trong tình huống nguy hiểm.
  • On pins and needles: Lo lắng, hồi hộp.
  • On the tip of my tongue: Sắp nói được, nhớ sắp được.

P

  • Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt
  •  
  • Poor thing : Thật tội nghiệp
  • Put your best foot forward: Cố gắng hết sức
  • Piece of cake: Dễ như ăn bánh
  • Pay attention: Chú ý
  • Play it safe: Không liều lĩnh
  • Pick someone's brain: Hỏi ý kiến của ai đó.
  • Pull someone's leg: Đùa giỡn ai đó
  • Put two and two together: Kết hợp thông tin
  • Pop the question: Cầu hôn, đề nghị kết hôn.
  • Play by ear: Tùy tình hình, tùy cảm nhận.
  • Put someone in the picture: Giải thích cho ai đó
  • Pay the price: Trả giá, gánh chịu hậu quả.
  • Press the panic button: Hoảng loạn, hoảng sợ.
  • Part and parcel: Không thể thiếu, điều cần thiết.
  • Put on a brave face: Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
  • Play it cool: Giữ bình tĩnh, không thể hiện cảm xúc.
  • Put the cart before the horse: Đặt sai thứ tự, làm ngược.
  • Play the field: Tìm hiểu nhiều người trong tình yêu, tìm kiếm sự lựa chọn.

 Q

  • Quick fix: Sửa chữa nhanh chóng, giải quyết tạm thời.
  • Quality time: Thời gian chất lượng
  • Quick on the uptake: Nhanh nhạy, nắm bắt nhanh.
  • Quality over quantity: Chất lượng quan trọng hơn số lượng.
  • Quiet as a mouse: Im lặng như chuột, không làm ồn ào.
  • Quote unquote: Dùng để nêu ý kiến đánh dấu trích dẫn.
  • Quit cold turkey: Từ bỏ một cách đột ngột.
  • Question of time: Chỉ là vấn đề thời gian.
  • Quick as a flash: Nhanh như chớp
  • Quick to judge: Nhanh chóng đánh giá, phán đoán.
  • Quality control: Kiểm soát chất lượng
  • Quote a price: Báo giá.
  • Quite the opposite: Hoàn toàn trái ngược
  • Quick-witted: Sắc sảo, thông minh
  • Quick off the mark: Nhanh nhạy, phản ứng nhanh.
  • Queen bee: Người đứng đầu.

R

  • Right away: Ngay lập tức, ngay lúc này.
  • Run out of: Hết, cạn kiệt.
  • Reach out to: Liên hệ, gửi lời chào.
  • Raise eyebrows: Làm ai đó ngạc nhiên.
  • Raining cats and dogs: Mưa tầm tã, mưa như trút nước.
  • Rule of thumb: Nguyên tắc cơ bản
  • Rough around the edges: Không hoàn hảo
  • Round the clock: Cả ngày lẫn đêm
  • Red tape: Thủ tục rườm rà
  • Run the show: Dẫn dắt, điều khiển, quản lý.
  • Rock the boat: Gây rối, làm xáo trộn.
  • Ring a bell: Nghe quen quen, gợi nhớ.
  • Ride the wave: Khai thác cơ hội thành công.
  • Rain or shine: Bất kể khó khăn.
  • Run the risk: Gánh chịu rủi ro
  • Rest assured: Hãy yên tâm, hãy tin chắc.
  • Room for improvement: Có chỗ để cải thiện, cải tiến.
  • Rags to riches: Từ nghèo khó trở thành giàu có, thành công.

S

  • Save the day: Cứu nguy, giải cứu.
  • Stick to the plan: Tuân thủ kế hoạch
  • Shake things up: Làm thay đổi, làm xáo trộn.
  • Show the ropes: Hướng dẫn cách làm.
  • Shoot for the stars: Vươn tới mục tiêu lớn.
  • Steal the show: Thu hút sự chú ý.
  • Speak your mind: Nói ra ý kiến
  • Step up your game: Nâng cao trình độ
  • Stand your ground: Giữ vững lập trường
  • Strike a balance: Thành công trong việc cân bằng, duy trì sự cân đối.
  • Set the stage: Tạo điều kiện, chuẩn bị môi trường.
  • Set in stone: Cố định, không thay đổi.
  • So? : Vậy thì sao?
  • So So : Thường thôi
  • So what? : Vậy thì sao?
  • Stay in touch : Giữ liên lạc
  • Step by step : Từng bước một
  • See ? : Thấy chưa?
  • Sooner or later : Sớm hay muộn
  • Shut up! : Im Ngay

T

  • That's all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi
  • Too good to be true : Thật khó tin 
  • The sooner the better : Càng sớm càng tốt
  • Take it or leave it: Chịu hay không
  • Turn a blind eye: Làm ngơ, không chú ý đến.
  • Take it easy: Thư giãn, không lo lắng.
  • Think outside the box: Suy nghĩ sáng tạo
  • Time flies: Thời gian trôi nhanh.
  • Talk the talk, walk the walk: Nói là làm, đúng hành động theo lời nói.
  • Take the plunge: Liều lĩnh, quyết định mạo hiểm.
  • Turn over a new leaf: Bước sang trang mới
  • Turn the tables: Đảo ngược tình thế
  • Two peas in a pod: Hai người giống nhau như đúc.
  • Tip of the iceberg: Chỉ là phần nổi
  • Take a backseat: Nhường chỗ, để người khác làm trước.
  • Turn a deaf ear: Không chú ý đến.
  • Touch and go: Tình hình không chắc chắn
  • Take the lead: Dẫn đầu
  • Take the bull by the horns: Đương đầu với khó khăn
  • Trial and error: Thử và sai, tìm hiểu từ sai lầm.

U

  • Under the weather: Không khỏe
  • Up in the air: Chưa chắc chắn
  • Ups and downs: Thăng trầm, biến động.
  • Under control: Dưới sự kiểm soát, kiểm soát được.
  • Under pressure: Dưới áp lực, chịu áp lực.
  • Up to speed: Cập nhật thông tin mới nhất.
  • Under the radar: Dưới sự quan sát, không bị chú ý.
  • Up and running: Hoạt động, chạy tốt.
  • Unlock the potential: Khai thác tiềm năng.
  • Unspoken agreement: Thỏa thuận không nói ra
  • Under one roof: Dưới một mái nhà
  • Use your imagination: Sử dụng trí tưởng tượng
  • Unconditional love: Tình yêu vô điều kiện
  • User-friendly: Dễ sử dụng, thân thiện với người dùng.

V

  • Vanish into thin air: Biến mất không dấu vết.
  • Voice your opinion: Bày tỏ ý kiến 
  • Viable option: Lựa chọn khả thi
  • Vast majority: Đa số, phần lớn
  • Vital importance: Tầm quan trọng cần thiết.
  • Verbal agreement: Thỏa thuận bằng lời nói.
  • Visualize the outcome: Hình dung kết quả.
  • Versatile skills: Kỹ năng linh hoạt
  • Vulnerable position: Vị trí dễ bị tổn thương.
  • Value for money: Giá trị tương xứng với số tiền bỏ ra.
  • Venture capitalist: Nhà đầu tư mạo hiểm.

W

  • Well? : Sao hả?
  •  
  • Well Then : Như vậy thì
  •  
  • Who knows : Ai biết
  •  
  • Way to go : Khá lắm, được lắm
  •  
  • Why not ? : Tại sao không ?
  •  
  • White lie : Ba xạo
  • Wild guess: Đoán mò một cách vô căn cứ.
  • Wise decision: Quyết định khôn ngoan.
  • Worth a shot: Đáng thử
  • Work in progress: Đang tiến hành
  • Well-deserved: Xứng đáng
  • Win-win situation: Tình huống đôi bên cùng có lợi.
  • Watch your back: Cẩn thận, giữ lưng sau.
  • With flying colors: Thành công ngoài sức mong đợi.
  • Wet behind the ears: Mới vào nghề, thiếu kinh nghiệm.
  • Worth every penny: Đáng giá từng xu.
  • Win someone over: Chiếm được lòng ai đó
  • Work-life balance: Cân bằng công việc và cuộc sống.
  • Walk of life: Lĩnh vực, ngành nghề.
  • Word of mouth: Truyền miệng, qua lời đồn.

Y

  • Yield results: Đạt được kết quả.
  • You're welcome: Không có gì, không có chi.
  • Young at heart: Trẻ trung tinh thần.
  • Year in, year out: Năm này qua năm khác.
  • Yellow-bellied: Nhút nhát, rụt rè.
  • Yank someone's chain: Chọc tức ai đó.
  • Yada yada yada: Vân vân và mây mây, bla bla bla.
  • You bet: Chắc chắn, tất nhiên.
  • Yearning for: Khao khát, mong muốn.
  • Yesterday's news: Tin tức cũ
  • You've got it: Bạn đã hiểu rồi đấy
  • Year after year: Năm này qua năm khác.
  • You see: Bạn thấy đó

Z

  • Zero tolerance: Tính không khoan nhượng.
  • Zip it: Im lặng, giữ im lặng.
  • Zoom in: Phóng to, mở rộng.
  • Zest for life: Sự háo hức với cuộc sống.
  • Zany idea: Ý tưởng kỳ quặc, điên rồ.
  • Zigzag through: Đi chéo qua, đi ziczac qua.
  • Zestful energy: Năng lượng tràn đầy sự hứng khởi.
  • Zero in on: Tập trung vào, nhắm đến.
  • Zingy taste: Hương vị sảng khoái, sôi động.
  • Zest for adventure: Đam mê khám phá, phiêu lưu.
  • Zero gravity: Không trọng lực 
  • Zombie-like state: Trạng thái như xác sống.

Xem thêm:

=> 113 IDIOMS (THÀNH NGỮ) THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

=> TỔNG HỢP CÁC THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH

Kết luận

Langmaster vừa chia sẻ cho các bạn “tất tần tật” những từ lóng trong Tiếng Anh thông dụng trong cuộc sống hằng ngày. Mong rằng bài tổng hợp này sẽ giúp bạn có thêm tự tin khi giao tiếp Tiếng Anh nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác