1. To do sth on principle: Làm gì theo nguyên tắc
2. To do sth on spec: Làm việc gì mong thủ lợi
3. To do sth on the level: Làm gì một cách thật thà
4. To do sth on the sly: Âm thầm, kín đáo giấu giếm, lén lút làm việc gì
5. To do sth on the spot: Làm việc gì lập tức
6. To do sth out of spite: Làm việc gì do ác ý
7. To do sth right away: Làm việc gì ngay lập tức, tức khắc
8. To do sth slap-dash, In a slap-dash manner: Làm việc gì một cách cẩu thả
9. To do sth through the instrumentality of sb: Làm việc gì nhờ sự giúp đỡ của người nào
10. To do sth to the best of one's ability: Làm việc gì hết sức mình
11. To do sth unasked: Tự ý làm việc gì
12. To do sth under duress: Làm gì do cưỡng ép
13. To do sth unhelped: Làm việc gì một mình
14. To do sth in a leisurely fashion: Làm việc gì một cách thong thả
15. To do sth in a loose manner: Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
16. To do sth in a private capacity: Làm việc với tư cách cá nhân
17. To do sth in haste: Làm gấp việc gì
18. To do sth in sight of everybody: Làm việc gì ai ai cũng thấy
19. To do sth in the army fashion: Làm việc gì theo kiểu nhà binh
20. To do sth in three hours: Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
21. To do sth of one's free will: Làm việc gì tự nguyện
22. To do sth of one's own accord: Tự ý làm gì
23. To do sth of one's own choice: Làm việc gì theo ý riêng của mình
24. To do sth on one's own hook: Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
25. To do sth on one's own: Tự ý làm cái gì
26. To do sth in a leisurely fashion: Làm việc gì một cách thong thả
27. To do sth in a loose manner: Làm việc gì ko có phương pháp, thiếu hệ thống
28. To do sth in a private capacity: Làm việc với tư cách cá nhân
29. To do sth in haste: Làm gấp việc gì
30. To do sth in sight of everybody: Làm việc gì ai ai cũng thấy
31. To do sth in the army fashion: Làm việc gì theo kiểu nhà binh
32. To do sth in three hours: Làm việc gì trong ba tiếng đồng hồ
33. To do sth of one's free will: Làm việc gì tự nguyện
34. To do sth of one's own accord: Tự ý làm gì
35. To do sth of one's own choice: Làm việc gì theo ý riêng của mình
36. To do sth on one's own hook: Làm việc gì một mình, không người giúp đỡ
37. To do sth on one's own: Tự ý làm cái gì