“BỎ TÚI” NHỮNG TỪ VỰNG VỀ MÙA XUÂN TRONG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Thời tiết mát mẻ kèm theo những cơn mưa phùn báo hiệu mùa xuân đang đến gần. Mùa xuân không chỉ đơn thuần là một trong số các mùa trong năm, mà nó còn biểu tượng cho sự khởi đầu mới, hy vọng và cuộc sống mới. Vậy bạn đã nắm được list những từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

I. 80+ từ vựng về mùa xuân trong tiếng Anh hay nhất

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết mùa xuân

1. Spring (n) - Mùa xuân /sprɪŋ/
Ví dụ: I love going for walks in the park during spring. (Tôi thích đi dạo trong công viên vào mùa xuân.)

null

2. Sunny (adj) - Nắng /ˈsʌni/
Ví  dụ: It's a beautiful sunny day, perfect for a picnic. (Đó là một ngày nắng đẹp, hoàn hảo cho một buổi picnic.)

3. Cloudy (adj) - Mây /ˈklaʊdi/
Ví dụ: The sky is cloudy today, so I think it might rain later. (Bầu trời hôm nay có mây, vì vậy tôi nghĩ có thể sẽ có mưa lát nữa.)

4. Warm (adj) - Ấm áp /wɔːrm/
Ví dụ: The weather is getting warmer, and the flowers are starting to bloom. (Thời tiết đang trở nên ấm áp và những bông hoa đang bắt đầu nở.)

5. Fresh (adj) /freʃ/: Trong lành
Ví dụ: The spring air was crisp and fresh, filled with the scent of blooming flowers. (Không khí mùa xuân trong lành và sảng khoái, tràn ngập hương thơm của những bông hoa nở.)

6. Mild (adj) - Ôn hòa /maɪld/
Ví dụ: Spring in this region is known for its mild temperatures and gentle breezes. (Mùa xuân ở khu vực này nổi tiếng với nhiệt độ ôn hòa và gió nhẹ nhàng.)

7. Rainy (adj) - Mưa /ˈreɪni/
Ví dụ: Don't forget your umbrella, it's going to be a rainy day. (Đừng quên cái ô, hôm nay sẽ có mưa.)

8. Showers (n) - Cơn mưa rào /ˈʃaʊərz/
Ví dụ: There might be occasional showers during the spring season. (Có thể có những cơn mưa rào đôi khi trong mùa xuân.)

9. Breezy (adj) - Gió mát /ˈbriːzi/
Ví dụ: The breeze in the spring evening is refreshing after a hot day. (Gió mát vào buổi tối mùa xuân thật sảng khoái sau một ngày nóng.)

10. Foggy (adj) - Sương mù /ˈfɒɡi/
Ví dụ: In some areas, spring mornings can be quite foggy, so be careful while driving. (Ở một số khu vực, buổi sáng mùa xuân có thể rất sương mù, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe.)

11. Drizzle (n) Mưa bay - /ˈdrɪz.əl/
Ví dụ: The drizzle continued throughout the day, with fine droplets of rain falling from the sky. (Mưa bay kéo dài suốt cả ngày, với những giọt mưa nhỏ nhẹ rơi từ trên trời xuống.)

12. Thaw (v) - Tan chảy /θɔː/
Ví dụ: As the temperatures rise, the snow begins to thaw, revealing the green grass underneath. (Khi nhiệt độ tăng lên, tuyết bắt đầu tan chảy, để lộ những cánh đồng cỏ xanh phía dưới.)

13. Rainbow (n) - Cầu vồng /ˈreɪnboʊ/
Ví dụ: After the rain stopped, a beautiful rainbow appeared in the sky. (Sau khi mưa dừng lại, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời.)

null

14. Breeze (n) - Gió nhẹ /briːz/
Ví dụ: The gentle breeze rustled the leaves on the trees, creating a peaceful atmosphere. (Gió nhẹ thổi lượn lá cây, tạo ra một không khí yên bình.)

15. Humidity (n) - Độ ẩm /hjuːˈmɪdəti/
Ví dụ: In spring, the humidity levels tend to increase, making the air feel moist. (Vào mùa xuân, mức độ độ ẩm thường tăng, khiến không khí trở nên ẩm ướt.)

16. Puddles (n) - Vũng nước mưa /ˈpʌdl/
Ví dụ: After the rain shower, there were numerous puddles on the sidewalk. (Sau cơn mưa, có rất nhiều vũng nước trên lề đường.)

17. Sunrise (n) - Bình minh /ˈsʌnraɪz/
Ví dụ: I woke up early to watch the beautiful sunrise over the horizon. (Tôi thức dậy sớm để xem bình minh tuyệt đẹp trên chân trời.)

18. Sunset (n) - Hoàng hôn /ˈsʌnsɛt/
Ví dụ: We sat on the beach, enjoying the breathtaking sunset over the ocean. (Chúng tôi ngồi trên bãi biển, thưởng thức hoàng hôn tuyệt đẹp trên biển.)

Xem thêm: TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

2. Từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên mùa xuân

1. Meadow (n) - Đồng cỏ /ˈmɛdoʊ/
Ví dụ: The meadow was filled with wildflowers, creating a vibrant display of colors. (Đồng cỏ đầy hoa dại, tạo nên một màn trình diễn sắc màu sống động.)

2. Stream (n) - Suối /striːm/
Ví dụ: We sat by the stream, listening to the soothing sound of water flowing. (Chúng tôi ngồi bên suối, lắng nghe âm thanh êm dịu của nước chảy.)

3. Butterfly (n) - Bướm /ˈbʌtərflaɪ/
Ví dụ: The garden was filled with colorful butterflies fluttering from flower to flower. (Khu vườn tràn đầy những con bướm đầy màu sắc bay từ hoa này sang hoa khác.)

4. Nest (n) - Tổ /nɛst/
Ví dụ: The birds built their nest in the tree, preparing for the arrival of their chicks. (Những con chim xây tổ trên cây, chuẩn bị đón những con non mới sinh.)

5. Sprout (v) - Nảy mầm /spraʊt/
Ví dụ: The seeds we planted in the garden have begun to sprout and grow into young plants. (Những hạt giống chúng tôi gieo trong vườn đã bắt đầu nảy mầm và phát triển thành cây con.)

6. Sprouting (adj) - Đang nảy mầm /ˈspraʊtɪŋ/
Ví dụ: The sprouting plants signaled the beginning of new growth and vitality. (Những cây đang nảy mầm báo hiệu sự bắt đầu của sự phát triển mới và sức sống.)

7. Dew (n) - Sương /djuː/
Ví dụ: The morning dew glistened on the grass, adding a sparkling touch to the landscape. (Sương sớm lung linh trên cỏ, làm cho cảnh quan thêm sáng bóng.)

8. Blossom (v) - Nở hoa /ˈblɑːsəm/
Ví dụ: The cherry trees blossom in spring, covering the branches with beautiful pink flowers. (Cây anh đào nở hoa vào mùa xuân, che phủ những cành cây bằng những bông hoa màu hồng đẹp.)

9. Blossoming (adj) - Đang nở hoa /ˈblɑːsəmɪŋ/
Ví dụ: The fields were filled with blossoming flowers, painting a picturesque scene. (Các cánh đồng đầy những bông hoa đang nở, tạo nên một cảnh tượng đẹp như tranh.)

10. Petal (n) - Cánh hoa /ˈpɛtl/
Ví dụ: The delicate petals of the tulip opened up, revealing their vibrant colors. (Những cánh hoa tinh tế của hoa tulip mở ra, để lộ những màu sắc sống động.)

11. Bee (n) - Ong /biː/
Ví dụ: The bee flew from flower to flower, collecting nectar for its hive. (Con ong bay từ hoa này sang hoa khác, thu thập mật cho tổ ong.)

XEM THÊM: GỢI Ý VIẾT CÁC CÂU CHÚC TẾT BẰNG TIẾNG ANH HAY CHO CÁC BẠN NHỎ HỌC VUI

null

12. Pond (n) - Ao /pɑːnd/
Ví dụ: The ducks swam gracefully in the peaceful pond, enjoying the tranquility of the spring afternoon. (Những con vịt bơi một cách uyển chuyển trên ao yên bình, tận hưởng sự thanh bình của buổi chiều mùa xuân.)

13. Ladybug (n) - Bọ rùa /ˈleɪdiˌbʌɡ/
Ví dụ: The children were excited to see a red ladybug crawling on the leaves. (Các em nhỏ hào hứng khi nhìn thấy một con bọ rùa màu đỏ bò trên lá.)

14. Scent (n) - Hương thơm /sɛnt/
Ví dụ: The air was filled with the sweet scent of blooming jasmine flowers. (Không khí tràn ngập mùi hương ngọt ngào của những bông hoa lài nở.)

15. Scented (adj) - Có hương thơm /ˈsɛntɪd/
Ví dụ: The scented blossoms of the jasmine filled the air with a delightful fragrance. (Những bông hoa lài thơm ngát mang đến cho không khí một hương thơm dễ chịu.)

16. Caterpillar (n) - Sâu bướm /ˈkætərˌpɪlər/
Ví dụ: The caterpillar slowly crawled along the branch, preparing to transform into a butterfly. (Con sâu bướm bò chậm trên cành cây, chuẩn bị biến hình thành một con bướm.)

17. Lush (adj) - Xanh tốt, tươi tốt /lʌʃ/
Ví dụ: The lush green grass carpeted the meadow, creating a beautiful and refreshing sight. (Cỏ xanh tươi bao phủ đồng cỏ, tạo nên một cảnh tượng đẹp và sảng khoái.)

18. Buzzing (adj) - Vang vọng tiếng vo ve /ˈbʌzɪŋ/
Ví dụ: The garden was alive with the buzzing of bees as they collected nectar from the flowers. (Khu vườn tràn đầy tiếng vo ve của những con ong khi chúng thu thập mật từ hoa.)

19. Chirping (adj) - Tiếng hót vang /ˈtʃɜːrpɪŋ/
Ví dụ: The chirping birds welcomed the dawn with their melodious songs. (Những con chim hót vang chào đón bình minh bằng những bài hát du dương.)

20. Verdant (adj) - Xanh tươi /ˈvɜːrdnt/
Ví dụ: The verdant meadows were a sight to behold, with lush green grass stretching as far as the eye could see. (Những đồng cỏ xanh tươi là một cảnh tượng đáng ngắm, với bãi cỏ xanh mướt trải dài tận cùng tầm mắt.)

21. Fragrant (adj) - Thơm /ˈfreɪɡrənt/
Ví dụ: The fragrant scent of blooming roses filled the air. (Mùi hương thơm ngát của những bông hoa hồng nở tràn ngập không khí.)

22. Serene (adj) - Thanh bình /səˈriːn/
Ví dụ: The serene lake reflected the clear blue sky, creating a tranquil atmosphere. (Hồ thanh bình phản chiếu bầu trời xanh trong, tạo nên một không khí yên bình.)

23. Fern (n) - Dương xỉ /fɜːrn/
Ví dụ: The forest floor was adorned with lush green ferns, creating a magical atmosphere. (Mặt đất trong rừng được trang trí bằng những cây dương xỉ xanh tươi, tạo nên một không khí mộng mơ.)

24. Daffodil (n) - Hoa thủy tiên /ˈdæfəˌdɪl/
Ví dụ: Daffodils are known for their bright yellow petals and trumpet-shaped blooms, symbolizing the arrival of spring. (Hoa thủy tiên nổi tiếng với những cánh hoa màu vàng sáng và hình dạng giống một cái kèn, biểu trưng cho sự đến của mùa xuân.)

null

25. Apple blossom (n) - Hoa táo /ˈæpəl ˈblɑːsəm/
Ví dụ: The delicate apple blossoms adorned the apple trees, promising a bountiful harvest. (Những bông hoa táo mỏng manh trang trí cho cây táo, hứa hẹn một vụ thu hoạch bội thu.)

26. Cherry blossom (n) - Hoa anh đào /ˈtʃɛri ˈblɑːsəm/
Ví dụ: People gather under the cherry blossoms to admire their beauty and celebrate the arrival of spring. (Mọi người tụ tập dưới tán hoa anh đào để ngắm nhìn vẻ đẹp của chúng và chào đón sự đến của mùa xuân.)

27. Apricot blossom (n) Hoa mai - /ˈæprɪkɑːt ˈblɑːsəm/
Ví dụ: The apricot blossoms herald the arrival of spring with their vibrant pink and white flowers, bringing joy and beauty to the surroundings. (Hoa mai báo hiệu sự đến của mùa xuân với những bông hoa màu hồng và trắng rực rỡ, mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho môi trường xung quanh.)

28. Peach blossom (n) - Hoa đào /piːtʃ ˈblɑːsəm/
Ví dụ: Every spring, the peach blossoms paint the landscape with their delicate pink petals, creating a breathtaking sight. (Mỗi mùa xuân, những bông hoa đào tô điểm cảnh quan với những cánh hoa màu hồng nhạt tinh tế, tạo nên một khung cảnh đẹp mê hồn.)

29. Kumquat tree (n) - Cây quất /ˈkʌmkwɑːt triː/
Ví dụ: The kumquat tree is known for its small, tangy citrus fruits that are often used in culinary preparations and as decorative plants. (Cây quất nổi tiếng với những quả cam nhỏ, chua chua được sử dụng trong ẩm thực và là cây trang trí.)

30. Magnolia (n) - Cây mộc lan /mæɡˈnoʊliə/
Ví dụ: The magnolia tree in the backyard is covered in fragrant white flowers, filling the air with their sweet scent. (Cây mộc lan trong sân sau đang tràn đầy những bông hoa trắng thơm ngát, làm tràn ngập không khí với hương thơm ngọt ngào.)

31. Tulip (n) - Hoa tulip /ˈtuːlɪp/
Ví dụ: The garden is adorned with colorful tulips of various hues, creating a vibrant display. (Khu vườn được trang trí bằng những bông hoa tulip đầy màu sắc, tạo nên một cảnh tượng sống động.)

null

32. Willow (n) - Cây liễu /ˈwɪloʊ/
Ví dụ: The graceful willow trees sway in the breeze, their long branches trailing down towards the water. (Những cây liễu du dương lung linh trong gió, những cành cây dài thoăn thoắt như uốn cong xuống nước.)

33. Forsythia (n) - Cây hoàng liên /fɔːrˈsɪθiə/
Ví dụ: The vibrant yellow flowers of the forsythia brighten up the landscape, signaling the arrival of spring. (Những bông hoa màu vàng tươi sáng của cây hoàng liên làm rực rỡ cảnh quan, báo hiệu sự đến của mùa xuân.)

34. Dogwood (n) - Cây hoa gỗ /ˈdɔːɡwʊd/
Ví dụ: The dogwood tree is covered in delicate white or pink blossoms, creating a beautiful contrast against its dark bark. (Cây hoa gỗ được phủ đầy những bông hoa trắng tinh tế hoặc hồng nhạt, tạo nên một sự tương phản tuyệt đẹp với vỏ cây màu đen.)

35.Lilac (n) - Cây nhài /ˈlaɪlək/
Ví dụ: The fragrant lilac bushes filled the air with their sweet scent. (Những bụi cây nhài thơm ngát lan tỏa mùi hương ngọt ngào.)

3. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội mùa xuân

1. Lunar New Year (n) - Tết Nguyên Đán /ˈluː.nər njuː jɪr/
Ví dụ: Lunar New Year is a significant festival celebrated by many Asian cultures to welcome the arrival of the new year. (Tết Nguyên Đán là một lễ hội quan trọng được tổ chức bởi nhiều nền văn hóa châu Á để chào đón sự đến của năm mới.)

2. Lantern Festival (n) - Tết Nguyên Tiêu /ˈlæn.tərn ˈfɛs.tə.vəl/
Ví dụ: The Lantern Festival marks the end of the Lunar New Year celebrations with colorful lantern displays, parades, and traditional performances. (Tết Nguyên Tiêu kết thúc chuỗi lễ hội Tết Nguyên Đán với các trưng bày đèn đầy màu sắc, diễu hành và các tiết mục truyền thống.)

3. Dragon Boat Festival (n) - Tết Đoan Ngọ /ˈdræɡən boʊt ˈfɛs.tə.vəl/
Ví dụ: Dragon Boat Festival, also known as Tết Đoan Ngọ, is a traditional Vietnamese festival celebrated on the fifth day of the fifth lunar month. (Tết Đoan Ngọ, còn được gọi là Dragon Boat Festival, là một lễ hội truyền thống của người Việt Nam được tổ chức vào ngày mùng 5 tháng 5 âm lịch.)

4. Huong Pagoda Festival (n): Lễ hội Chùa Hương - /Huong pəˈɡoʊdə ˈfɛs.tə.vəl/
Ví dụ: The Huong Pagoda Festival is a traditional Vietnamese festival held at Huong Pagoda, a famous Buddhist site near Hanoi. (Lễ hội chùa Hương là một lễ hội truyền thống Việt Nam được tổ chức tại chùa Hương, một di tích Phật giáo nổi tiếng gần Hà Nội.)

5. Cherry Blossom Festival (n) - Lễ hội hoa anh đào /ˈtʃɛri ˈblɑː.səm ˈfɛs.tə.vəl/
Ví dụ: The Cherry Blossom Festival is held in many countries to celebrate the blooming of cherry blossoms, often accompanied by cultural performances and food stalls. (Lễ hội hoa anh đào được tổ chức ở nhiều quốc gia để kỷ niệm sự nở rộ của hoa anh đào, thường đi kèm với các tiết mục văn hóa và quầy hàng thức ăn.)

null

6. Holi (n) - Lễ hội Holi /ˈhoʊ.liː/
Ví dụ: Holi, also known as the Festival of Colors, is a vibrant and joyous Hindu festival celebrated in India and other parts of the world. It involves throwing colored powders and water at each other, dancing, singing, and indulging in festive sweets. (Lễ hội Holi, còn được gọi là Lễ hội Màu sắc, là một lễ hội rực rỡ và vui nhộn của người Hindu được tổ chức ở Ấn Độ và các khu vực khác trên thế giới. Lễ hội bao gồm việc ném bột màu và nước lên nhau, nhảy múa, hát hò và thưởng thức các món ngọt đặc biệt trong lễ hội.)

7. Songkran Festival (n) - Lễ hội Songkran /ˈsɔːŋ.krɑːn ˈfɛs.tə.vəl/
Ví dụ: Songkran Festival is the traditional Thai New Year celebration, known for water fights and the pouring of scented water on Buddha images. (Lễ hội Songkran là lễ kỷ niệm năm mới truyền thống của người Thái Lan, nổi tiếng với việc ném nước và việc rưới nước thơm lên hình ảnh Phật.)

8. Easter (n) - Lễ Phục Sinh /ˈiːstər/
Ví dụ: Easter is a Christian holiday that celebrates the resurrection of Jesus Christ from the dead. (Lễ Phục Sinh là một ngày lễ Cơ Đốc giáo kỷ niệm sự phục sinh của Chúa Giêsu từ cõi chết.)

9. St. Patrick’s Day (n) Ngày lễ Thánh Patrick - /seɪnt ˈpætrɪks deɪ/
Ví dụ: St. Patrick’s Day is celebrated on March 17th every year to honor the patron saint of Ireland, St. Patrick. (Ngày lễ Thánh Patrick được tổ chức vào ngày 17 tháng 3 hàng năm để tôn vinh Thánh Patrick, thánh bảo trợ của Ireland.)

4. Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong mùa xuân

1. Gardening (n) - Công việc làm vườn /ˈɡɑːr.dən.ɪŋ/
Ví dụ: Many people enjoy gardening in the spring, planting flowers and growing vegetables. (Nhiều người thích làm vườn vào mùa xuân, trồng hoa và trồng rau.)

2. Planting (n) - Trồng trọt /ˈplæn.tɪŋ/
Ví dụ: Spring is the time for planting seeds and growing a variety of plants in gardens and pots. (Mùa xuân là thời điểm để trồng hạt giống và trồng nhiều loại cây trong vườn và chậu.)

3. Picnic (n) - Buổi dã ngoại /ˈpɪk.nɪk/
Ví dụ: We had a lovely picnic in the park, enjoying the warm weather and delicious food. (Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời trong công viên, thưởng thức thời tiết ấm áp và đồ ăn ngon.)

null

4. Hiking (n) - Đi bộ đường dài /ˈhaɪ.kɪŋ/
Ví dụ: Spring is a perfect time for hiking, as the weather is mild and nature is in full bloom. (Mùa xuân là thời điểm lý tưởng để đi bộ đường dài, vì thời tiết dịu nhẹ và thiên nhiên đang rực rỡ.)

5. Cycling (n) - Đạp xe /ˈsaɪ.kəlɪŋ/
Ví dụ: Many people enjoy cycling in the spring, exploring the countryside and enjoying the fresh air. (Nhiều người thích đạp xe vào mùa xuân, khám phá vùng nông thôn và thưởng thức không khí trong lành.)

6. Outdoor photography (n) - Nhiếp ảnh ngoại cảnh /ˈaʊt.dɔːr fəˈtɑː.ɡrə.fi/
Ví dụ: Spring provides beautiful scenery for outdoor photography, with blossoming flowers and vibrant colors. (Mùa xuân mang đến cảnh quan tuyệt đẹp cho nhiếp ảnh ngoại cảnh, với những bông hoa nở rộ và màu sắc sống động.)

7. Outdoor painting (n) - Vẽ ngoại cảnh /ˈaʊt.dɔːr ˈpeɪntɪŋ/
Ví dụ: Spring is a wonderful time for outdoor painting, capturing the vibrant colors and scenery of nature on canvas. (Mùa xuân là thời điểm tuyệt vời để vẽ ngoại cảnh, ghi lại những màu sắc sống động và cảnh quan thiên nhiên trên bức tranh.)

8. Outdoor sports (n) - Thể thao ngoài trời /ˈaʊt.dɔːr spɔːrts/
Ví dụ: Spring is a popular season for outdoor sports such as soccer, tennis, and hiking, as people embrace the pleasant weather and engage in physical activities. (Mùa xuân là mùa phổ biến để tham gia các môn thể thao ngoài trời như bóng đá, quần vợt và leo núi, khi mọi người tận hưởng thời tiết dễ chịu và tham gia hoạt động thể chất.)

9. Butterfly watching (n) - Quan sát bướm /ˈbʌt.ər.flaɪ ˈwɑːtʃ.ɪŋ/
Ví dụ: Spring is a wonderful time for butterfly watching, as colorful butterflies emerge and flutter among the blooming flowers. (Mùa xuân là thời điểm tuyệt vời để quan sát bướm, khi những chú bướm đầy màu sắc xuất hiện và lượn bay giữa những bông hoa nở rộ.)

10. Kite flying (n) - Thả diều /kaɪt flaɪɪŋ/
Ví dụ: Children love to go kite flying in the spring, running and laughing as their colorful kites soar in the sky. (Trẻ em thích đi thả diều vào mùa xuân, chạy nhảy và cười vui khi diều màu sắc của họ bay lên trời.)

11. Camping (n) - Cắm trại /ˈkæm.pɪŋ/
Ví dụ: Many families go camping in the spring, enjoying the beauty of nature and spending time together. (Nhiều gia đình đi cắm trại vào mùa xuân, thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên và dành thời gian bên nhau.)

12. Birdwatching (n) - Quan sát chim /ˈbɜːrdˌwɑːtʃɪŋ/
Ví dụ: Spring is a great time for birdwatching, as migratory birds return and fill the skies with their songs. (Mùa xuân là thời điểm tuyệt vời để quan sát chim, khi chim di cư trở về và làm đầy bầu trời bằng những bài hát của chúng.)

13. Nature walks (n) - Đi dạo trong thiên nhiên /ˈneɪ.tʃər wɔːks/
Ví dụ: Taking nature walks in the spring allows us to appreciate the blooming flowers, green landscapes, and the sounds of nature. (Đi dạo trong thiên nhiên vào mùa xuân giúp chúng ta đánh giá cao những bông hoa nở rộ, cảnh quan xanh mướt và âm thanh của thiên nhiên.)

14. Farm visits (n) - Thăm nông trại /fɑːrm ˈvɪz.ɪts/
Ví dụ: Spring is a popular time for farm visits, where people can learn about agriculture, interact with farm animals, and enjoy fresh produce. (Mùa xuân là thời điểm phổ biến để thăm nông trại, nơi mọi người có thể tìm hiểu về nông nghiệp, tiếp xúc với động vật nông trại và thưởng thức sản phẩm tươi sống.)

15. Flower picking (n) - Thu hoạch hoa /ˈflaʊər ˈpɪkɪŋ/
Ví dụ: Spring is the perfect time for flower picking, where you can gather beautiful blooms and create your own floral arrangements. (Mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để thu hoạch hoa, bạn có thể thu thập những bông hoa đẹp và cắm hoa tuỳ thích.)

16. Flower arranging (n) - Cắm hoa /ˈflaʊ.ər əˈreɪn.dʒɪŋ/
Ví dụ: Many people enjoy the art of flower arranging in the spring, creating beautiful bouquets and centerpieces. (Nhiều người thích nghệ thuật cắm hoa vào mùa xuân, tạo ra những bó hoa và vật trang trí.)

null

17. Outdoor yoga (n) - Yoga ngoài trời /ˈaʊt.dɔːr ˈjoʊ.ɡə/
Ví dụ: Many people practice outdoor yoga in the spring, enjoying the fresh air and connecting with nature while exercising. (Nhiều người tập luyện yoga ngoài trời vào mùa xuân, thưởng thức không khí trong lành và hòa mình vào thiên nhiên khi tập thể dục.)

18. Nature exploration (n) - Khám phá thiên nhiên /ˈneɪ.tʃər ˌɛks.plɔˈreɪ.ʃən/
Ví dụ: Spring is the perfect season for nature exploration, hiking through forests, discovering new trails, and observing wildlife. (Mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để khám phá thiên nhiên, đi bộ qua rừng, khám phá những con đường mới và quan sát động vật hoang dã.)

19. Spring cleaning (n) - Dọn dẹp mùa xuân /sprɪŋ ˈkliː.nɪŋ/
Ví dụ: Many people engage in spring cleaning to declutter their homes and welcome the fresh energy of the new season. (Nhiều người tham gia dọn dẹp mùa xuân để làm sạch nhà cửa và chào đón năng lượng mới của mùa mới.)

Xem thêm: TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH

5. Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến mùa xuân

1. Spring fever (n) - Cơn sốt mùa xuân /sprɪŋ ˈfiː.vər/
Nghĩa: Trạng thái hồi hộp, phấn khích và năng động vào mùa xuân.
Ví dụ: I always get a case of spring fever when the weather starts to warm up. (Tôi luôn bị hứng xuân khi thời tiết bắt đầu ấm lên.)

2. April showers bring May flowers - Mưa tháng Tư mang lại hoa tháng Năm
Nghĩa: Đôi khi cần trải qua những khó khăn để đạt được kết quả tốt đẹp.
Ví dụ: Keep working hard, remember, April showers bring May flowers. (Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, hãy nhớ rằng mưa tháng Tư sẽ mang lại hoa tháng Năm.)

3. In full bloom - Trong mùa hoa rực rỡ
Nghĩa: Cây hoa đang nở rộ, đạt đến đỉnh cao của sự phát triển.
Ví dụ: The cherry blossoms are in full bloom, creating a beautiful scene. (Những cánh đào đang nở rộ, tạo nên một cảnh quan đẹp.)

4. Spring into action - Hành động, bắt đầu một cách nhanh chóng và năng động
Nghĩa: Bắt đầu hành động một cách quyết liệt và nhiệt tình.
Ví dụ: After months of planning, it's time to spring into action and start our new project. (Sau tháng ngày lập kế hoạch, đến lúc bắt đầu hành động và khởi đầu dự án mới của chúng ta.)

5. A breath of fresh air - Một hơi thở trong lành
Nghĩa: Một sự thay đổi tích cực và sự tươi mới.
Ví dụ: The vacation was a breath of fresh air, allowing me to relax and recharge. (Kỳ nghỉ là một hơi thở trong lành, cho phép tôi thư giãn và nạp lại năng lượng.)

6. April fool (n) - Người chọc phá /ˈeɪ.prəl fʊl/
Nghĩa: Người đùa giỡn, chọc phá vào ngày 1 tháng 4.
Ví dụ: He played a prank on his friend and became the April fool. (Anh ta chọc phá bạn mình và trở thành người chọc phá trong ngày 1 tháng 4.)

7. Spring in one's step - Bước đi nhanh nhẹn, vui vẻ /sprɪŋ ɪn wʌnz stɛp/
Nghĩa: Sự tự tin và sự phấn khích trong bước đi của ai đó.
Ví dụ: She walked into the room with a spring in her step, ready to take on any challenge. (Cô ấy bước vào phòng với bước đi nhanh nhẹn, sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức.)

8. Spring to life - Trở nên sống động, hoạt bát /sprɪŋ tuː laɪf/
Nghĩa: Kích thích hoặc làm cho điều gì đó trở nên sôi nổi và hoạt động.
Ví dụ: As soon as the music started, the party sprang to life with dancing and laughter. (Ngay khi nhạc bắt đầu, bữa tiệc trở nên sống động với những điệu nhảy và tiếng cười.)

9. No spring chicken - Không còn trẻ trung, không còn trẻ như ngày xưa /noʊ sprɪŋ ˈtʃɪk.ɪn/
Ví dụ: Although she's in her 40s, she's still active and energetic. She's definitely no spring chicken. (Mặc dù cô ấy đã ở độ tuổi 40, nhưng cô ấy vẫn hoạt động nhiều và tràn đầy năng lượng. Cô ấy chắc chắn không còn trẻ trung như ngày xưa.)

10. Out with the old, in with the new - Vứt bỏ cái cũ, chào đón cái mới /aʊt wɪð ðə oʊld ɪn wɪð ðə njuː/
Nghĩa: Loại bỏ những thứ cũ và chào đón những thứ mới và tươi mới.
Ví dụ: Spring is the perfect time to declutter and refresh. It's out with the old, in with the new. (Mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để dọn dẹp và làm mới. Vứt bỏ cái cũ, chào đón cái mới.)

Xem thêm: 100+ TỪ VỰNG VỀ TẾT CỔ TRUYỀN VIỆT NAM TRONG TIẾNG ANH BẠN NÊN BIẾT

II. Một số mẫu câu giao tiếp dùng từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

1. I love taking long walks in the park during springtime and enjoying the fresh breeze. (Tôi thích đi dạo dài trong công viên vào mùa xuân và thưởng thức gió nhẹ mát mẻ.)

2. The cherry blossoms are in full bloom, creating a beautiful and vibrant atmosphere. (Những cánh đào đang nở rộ, tạo nên một không khí đẹp và sôi động.)

3. Let's go outside and soak up the sunshine. It's such a rejuvenating feeling after the long winter. (Hãy đi ra ngoài và tận hưởng ánh nắng mặt trời. Đó là một cảm giác làm mới sau một mùa đông dài.)

4. The sound of birds chirping and the scent of flowers in the air make me feel alive and full of energy. (Âm thanh chim hót và hương thơm của hoa trong không khí khiến tôi cảm thấy sống động và tràn đầy năng lượng.)

5. Spring is the perfect time to plant new seedlings and watch them grow into beautiful flowers or fruitful trees. (Mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để trồng cây con mới và quan sát chúng phát triển thành những bông hoa đẹp hoặc cây trái mùa.)

6. It's time for some spring cleaning. Let's freshen up our living space and get rid of unnecessary clutter. (Đến lúc dọn dẹp mùa xuân rồi. Hãy làm mới không gian sống và loại bỏ những đồ vật không cần thiết.)

null

7. Spring brings a sense of renewal and new beginnings. It's a great time to set new goals and pursue new opportunities. (Mùa xuân mang đến sự đổi mới và khởi đầu mới. Đó là thời điểm tuyệt vời để đặt ra những mục tiêu mới và theo đuổi những cơ hội mới.)

8. The Dragon Boat Festival is a traditional celebration in which people race dragon boats and enjoy festive activities. (Lễ hội Đoan Ngọ là một lễ hội truyền thống trong đó mọi người đua thuyền rồng và tham gia các hoạt động vui nhộn.)

9. Holi is a vibrant and colorful festival celebrated in India, where people play with colored powders and water. (Holi là một lễ hội sặc sỡ và đầy màu sắc được tổ chức tại Ấn Độ, trong đó mọi người chơi với bột màu và nước.)

10. Let's embrace the spirit of spring and seize the day. It's a time of new beginnings and endless possibilities. (Hãy giữ lấy tinh thần của mùa xuân và nắm bắt ngày hôm nay. Đó là thời điểm của những khởi đầu mới và những cơ hội bất tận.)

ĐĂNG KÝ NGAY:

III. Đoạn văn sử dụng từ ngữ nói về mùa xuân

1. Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh

My favorite season of the year is spring. It's a time when nature comes alive with vibrant colors and gentle breezes. The air is filled with the sweet fragrance of blooming flowers, and the sound of birds chirping fills the atmosphere. The days are longer, allowing for more time to enjoy outdoor activities and soak up the warmth of the sun. It's a season of new beginnings, where the world seems to be bursting with energy and possibilities. I love witnessing the transformation of bare trees into lush green canopies and seeing fields adorned with colorful blossoms. Spring brings a sense of renewal and optimism, and I eagerly anticipate its arrival each year.

Bản dịch: 

Mùa yêu thích nhất của tôi trong năm là mùa xuân. Đó là thời điểm khi thiên nhiên trở nên sống động với những màu sắc tươi sáng và những cơn gió nhẹ nhàng. Không khí được tràn đầy hương thơm ngọt ngào từ những bông hoa đang nở, và âm thanh của chim hót tràn ngập không gian. Những ngày trở nên dài hơn, cho phép có thời gian nhiều hơn để thưởng thức các hoạt động ngoài trời và tận hưởng ánh nắng mặt trời. Đó là một mùa của những khởi đầu mới, khi thế giới dường như tràn đầy năng lượng và tiềm năng. Tôi thích chứng kiến sự biến đổi từ cây trơ trụi thành một tán lá xanh mướt và nhìn thấy các cánh đồng trang trí bởi những bông hoa đầy màu sắc. Mùa xuân mang lại sự đổi mới và lạc quan, và tôi rất háo hức chờ đợi sự ghé thăm của mùa này mỗi năm.

null

Xem thêm: CẤU TRÚC VÀ BÀI VĂN MẪU VIẾT VỀ TẾT BẰNG TIẾNG ANH CỰC HAY

2. Đoạn văn nói về ngày Tết bằng tiếng Anh

My favorite festival of the year is Tet, also known as the Lunar New Year. It's a vibrant and joyous celebration that marks the beginning of the new year in many Asian countries, especially Vietnam. The atmosphere is filled with excitement and anticipation as families come together to honor their ancestors and welcome good fortune. During Tet, streets are adorned with colorful decorations and traditional symbols such as red lanterns and cherry blossoms. People wear traditional ao dai, exchange wishes for a prosperous year ahead, and share special meals with loved ones. The air is filled with the sound of firecrackers and festive music, adding to the festive spirit. One of the highlights of Tet is visiting temples and pagodas to pray for blessings and offer incense. It's a time to show respect to ancestors and seek their guidance for the upcoming year. People also participate in traditional customs such as giving lucky money in red envelopes and playing traditional games like bai choi and danh bai. Tet is a time of reunion and gratitude, where families gather to strengthen their bonds and reflect on the past year. It's a time to let go of old grudges and start afresh. The festive atmosphere and the warm smiles on people's faces create a sense of unity and harmony. I love Tet because it brings people together, encourages acts of kindness, and reminds us of the importance of family and cultural traditions. It's a time of hope, new beginnings, and the promise of a prosperous year ahead.

Bản dịch:

Lễ hội yêu thích của tôi trong năm là Tết, còn được gọi là Năm mới Âm lịch. Đó là một lễ hội rực rỡ và vui tươi, đánh dấu sự khởi đầu của năm mới ở nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Việt Nam. Bầu không khí tràn đầy sự háo hức và mong đợi khi gia đình sum họp để tưởng nhớ tổ tiên và chào đón những sự may mắn mới. Trong dịp Tết, các con phố được trang trí bằng những đèn lồng đầy màu sắc và những biểu tượng truyền thống như đèn đỏ và hoa anh đào. Mọi người mặc áo dài truyền thống, trao đổi lời chúc cho một năm mới phồn thịnh và cùng nhau thưởng thức các bữa ăn đặc biệt với người thân yêu. Không khí tràn ngập âm thanh của pháo hoa và nhạc lễ hội, tạo thêm không khí tưng bừng. Một trong những điểm nổi bật của Tết là viếng chùa và đền để cầu chúc và thắp hương. Đó là thời điểm để tôn trọng tổ tiên và mong nhận được sự hướng dẫn của họ cho năm mới sắp tới. Mọi người cũng tham gia vào những phong tục truyền thống như tặng tiền lì xì trong phong bì đỏ và tham gia các trò chơi truyền thống như bài chòi và đánh bài. Tết là thời điểm của sự đoàn viên và biết ơn, khi gia đình sum họp để củng cố tình thân và suy ngẫm về năm đã qua. Đó là thời điểm để buông bỏ những mối hận thù cũ và khởi đầu từ đầu. Bầu không khí lễ hội và nụ cười ấm áp trên khuôn mặt mọi người tạo nên sự đoàn kết và hòa hợp. Tôi yêu Tết vì lễ hội này mang lại sự đoàn tụ, khuyến khích những hành động tử tế và nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của gia đình và truyền thống văn hóa. Đó là thời điểm của hy vọng, khởi đầu mới và hứa hẹn một năm mới phồn thịnh.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ những từ vựng về mùa xuân bằng tiếng Anh hay nhất kèm theo một số thành ngữ, mẫu câu và đoạn văn minh hoạ. Hy vọng với những nội dung trên, bạn có thể tự tin giao tiếp, nói chuyện với bạn bè quốc tế cũng như viết về mùa đẹp nhất trong năm này. Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác