TỔNG HỢP CÁC TỪ TIẾNG ANH SIÊU NGẦU TEEN HAY DÙNG NHẤT

Với sự hòa nhập của nhiều ngôn ngữ trên thế giới, giới trẻ luôn bỏ túi cho mình những từ tiếng Anh siêu ngầu Teen hay dùng nhất để tán gẫu với bạn bè. Để đạt được “cảnh giới” nói chuyện một cách thật thoải mái và lôi cuốn như teen Anh Mỹ. Thật dễ dàng có thể bắt gặp những từ hay câu viết tắt này trên phim ảnh hoặc các bài hát bằng tiếng Anh, với lời thoại cực kỳ tự nhiên và gần gũi. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay bên dưới đây nhé!

1. 33 từ viết tắt tiếng Anh Teen hay dùng

    • stt = status (trạng thái, tình trạng)
    • cmt = comment (bình luận)
    • ad = admin, administrator (quản trị viên)
    • mem = member (thành viên)
    • rela = relationship (mối quan hệ)
    • pr = public relations (quảng cáo, lăng xê)
    • cfs = confession (tự thổ lộ, tự thú)
    • 19 = one night (một đêm)
    • 29 = tonight (tối nay)
    • Ib/ inb = inbox (hộp thư đến, nhắn tin riêng) 
    • FA = forever alone (cô đơn mãi mãi)

  • FB = facebook
  • FC = fan club

  • FD = free day (ngày nghỉ)
  • FS = fan sign: tấm bảng viết và vẽ tay được trang trí nhiều màu sắc, slogan thể hiện sự hâm mộ thần tượng hoặc đối tượng yêu thích
  • PS = post script (tái bút)
  • P l z = please (Âm “se” ở cuối phát âm thành “z” và kéo dài nên các bạn trẻ viết tắt thành vậy luôn)
  • Coz, cause = because (Bởi vì)
  • U = you (Từ viết tắt cực kỳ ngắn gọn và súc tích phải không?)

Ví dụ: Tối nay u có rảnh hông?

  • A.k.a = as known as (Được biết đến như)

Ví dụ: Mình thường gọi con bạn mình là con sen, thì mình hay nói là “aka con sen của mình”

  • Xoxo =  hugs and kisses (Ôm và hôn rất nhiều)
  • bbl = be back later (Quay lại sau nhé!)
  • lol = laughing out loud (Cười bể bụng)
  • ss = so sorry (Rất xin lỗi) 
  • hru = how are you? (Mày có khỏe không?)
  • bff = best friend forever (Bạn thân)
  • omg = oh my god (Ngạc nhiên, ôi chúa ơi!)
  • in4 = information (Thông tin)

Ví dụ: Cho tau xin in4 của anh đẹp zai đấy đi!

  • FS = flash sale (giảm giá thần tốc)
  • Gonna = going to (Dùng trong thì tương lai gần)

Ví dụ: We 're gonna win (Chúng ta chắc chắn sẽ thắng)

  • Wanna = want to (Muốn làm gì đó)

Ví dụ: I wanna go home right now (Tôi muốn về nhà ngay bây giờ)

  • Whatcha = what are you

Ví dụ: Whatcha talking about? (Bạn đang nói về cái gì vậy?)

  • Gimme = give me (Đưa tôi cái gì đó)

Ví dụ: Could you give me that book? (Bạn có thể lấy giúp tôi quyển sách đó được không?)

null

2. 10 cụm từ cực ngầu dùng trong tiếng Anh giao tiếp dành cho Teen

  • Talk through one’s hat (thích thể hiện, phán như đúng rồi)

Ví dụ: He is who likes to talk through his hat. (Anh ta là người thích thể hiện, nói như trạng)

  • A little pill to swallow (Cay, đắng lòng)

Ví dụ: Losing the match yesterday was a little pill to swallow. (Thua trận hôm qua thật cay làm sao)

  • Cant’t help it (Bó cánh)

Ví dụ: 

A: I'm back with my ex. (Tao quay lại với người yêu cũ rồi)

B: Can’t help it. (Bó cánh luôn)

  • Cool it! (Sao phải xoắn, đừng nóng)

Ví dụ: Cool it! There may be a misunderstanding here. (Sao phải xoắn! Chắc có gì đó nhầm ở đây thôi)

  • Shoot the breeze (Chém gió tơi bời)

Ví dụ: Whenever we meet my friends, we usually shoot the breeze. (Bất cứ khi nào nhóm chúng tôi gặp nhau, mọi người thường chém gió tới bời)

  • Defame (Làm xấu, dìm hàng)

Ví dụ: My best friend always defames me in my birthday. (Đứa bạn thân luôn dìm hàng tôi vào ngày sinh nhật của mình)

  • Green-eyed monster (Ghen ăn tức ở - GATO)

Ví dụ: Bella turned into the green-eyed monster when her friend has a kind boy friend. (Bella trở nên ghen tỵ khi đứa bạn thân của cô ấy có một người bạn trai thật tốt)

  • How can it become otherwise (Chuẩn không cần chỉnh)

Ví dụ:

A: Do you think that will Linda fit with this jean? (Bạn có nghĩ rằng Linda sẽ vừa chiếc quần bò này không?)

B: How can it become otherwise! Her size is 10. (Chuẩn không cần chỉnh! Cô ấy mặc cỡ 10)

  • Dead meat (Chế.t toi, chết chắc rồi)

Ví dụ: If your teacher find out what you did, you’re dead meat! (Cô mà biết, mày chế.t chắc nhé!)

  • Prince Charming (Thật đẹp trai, soái ca)

Ví dụ: David is really Prince Charming! (David đúng là soái ca)

null

3. 10 câu tiếng lóng Teen Mỹ hay dùng

  • By any means possible: Bằng mọi cách có thể
  • Be my guest: Tự nhiên nhé
  • Break it up: Dừng tay lại
  • Come on: Nhanh lên nào
  • Come off it: Đừng có nói điêu
  • Down but not out: Tàn nhưng không phế
  • For What: Để làm gì?
  • Just for fun/ Just kidding: Đùa chút thôi
  • Good for nothing: Thật vô dụng
  • Happy goes lucky: Vô tư đi bạn êi

Hãy sử dụng có chọn lọc các cụm từ và câu mà Langmaster đã chia sẻ ở trên để cuộc nói chuyện trở nên “ mặn mà” hơn nhé, chắc chắn bạn sẽ tạo được ấn tượng với đối phương đấy! Tuy nhiên nên cân nhắc, không nên quá lạm dụng nhiều sẽ khiến người nghe, người đọc trở nên khó chịu. Vì không phải ai cũng có phong cách nói chuyện giống nhau, nên lựa chọn hoàn cảnh phù hợp nhé!

Bạn có thể tìm hiểu thêm:

Những mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh

13 mẫu câu tiếng Anh theo chủ đề công việc

500+ câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác