.jpg)
2. How long for?: thuê bao lâu?
3. For how many days?: thuê bao nhiêu ngày?
4. How much does it cost?: hết bao tiền?
5. £40 a day with unlimited mileage: 40 bảng một ngày không giới hạn hành trình
6. What type of car do you want — manual or automatic?: anh/chị muốn thuê loại xe nào – loại xe số tay hay số tự động?
7. Has this car got …?: xe này có … không?
8. Air conditioning: điều hòa
9. Central locking: hệ thống khóa trung tâm
10. A CD player: máy chạy đĩa CD
11. Child locks: khóa an toàn trẻ em
12. Could I see your driving licence?: cho tôi xem bằng lái của anh/chị được không?
13. You have to bring it back with a full tank: anh/chị phải đổ đầy bình xăng lại khi trả xe
14. It has to be returned by 2pm on Saturday: anh/chị phải trả trước 2 giờ chiều thứ Bảy
15. Remember to drive on the …: nhớ lái xe bên tay …