TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 22: TẠI BƯU ĐIỆN

Trong giao tiếp tiếng Anh. bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các tình huống khác nhau. Trong đó với mỗi hoàn cảnh đòi hỏi bạn phải sử dụng được các từ vựng, cụm từ hay mẫu câu phù hợp. Giao tiếp tại bưu điện cũng là một trong những trường hợp mà bạn cần lưu tâm vì độ cần thiết của nó. Vậy giao tiếp tại bưu điện cần chuẩn bị từ vựng và mẫu câu như thế nào? Tìm hiểu ngay cùng Langmaster ở bài viết này nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện

Một số từ vựng mang đặc điểm của bưu điện có thể giúp ích cho bạn:

  • Postcard /ˈpəʊstkɑːd/: Bưu thiếp
  • Send /send/: Gửi
  • Letter /ˈletə(r)/: Bức thư
  • Envelope /ˈenvələʊp/: Bao phong bì
  • Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Bưu phí
  • Parcel /ˈpɑːsl/: Bưu kiện
  • Telegram /ˈtelɪɡræm/: Điện tín
  • Maximum weight /ˈmæksɪməm ˈweɪt/: Trọng lượng tối đa
  • Insurance fee /ɪnˈʃʊərəns fiː/: Phí bảo hiểm
  • Registered letter /ˌredʒɪstəd ˈletə(r)/: Đã trả bưu kí
  • Pack /pæk/: Đóng gói
  • Postpaid /ˌpəʊst ˈpeɪd/: Đã trả bưu kí
  • Fee /fiː/: Chi phí
  • By air-mail : Thư hàng không
  • Fast delivery /fɑːst dɪˈlɪvəri/: Chuyển phát nhanh
  • Postal money order /ˈpəʊstl ˈmʌni ɔːdə(r)/: Chuyển tiền qua bưu điện
  • Logistics /ləˈdʒɪstɪk/: Hậu cần, vận chuyển
  • Move around /muːv əˈraʊnd/: Dịch chuyển hàng
  • Post and Telecommunication /pəʊst ənd ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/: Bưu chính và viễn thông
  • Fragile /ˈfrædʒaɪl/: Hàng dễ vỡ
  • Postage /ˈpəʊstɪdʒ/: Cước phí
  • Area code /ˈeəriə kəʊd/: mã vùng
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: Người đưa thư
  • Receipt /rɪˈsiːt/: Biên lai

Xem thêm:

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> CÁC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ HÀNG NGÀY THƯỜNG GẶP

null

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề bưu điện

2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện

Một số mẫu câu khi tới bưu điện bạn có thể sử dụng như sau:

  • I’d like to have ten stamps: Bán cho tôi 10 cái tem.
  • I’d like to mail this letter to Da Nang: Tôi muốn gửi thư tới Đà Nẵng
  • I’d like to pick up my parcel: Tôi muốn lấy bưu kiện.
  • What is the postage card for a parcel to Viet Nam: Bưu kiện này tới Việt Nam có bưu phí bao nhiêu tiền
  • Is the parcel overweight: Bưu kiện này có nặng quá mức quy định không?
  • Could you please send this letter for me: Bạn có thể gửi lá thư này cho tôi được không?
  • How long will it take to get to Germany by air-mail: Mất bao lâu khi gửi thư hàng không tới Đức?
  • Which stamp should I buy: Tôi phải mua loại tem nào?
  • What’s the maximum weight allowed: Trọng lượng tối đa được cho phép là bao nhiêu?
  • I’d like an envelope: Tôi muốn mua 1 cái phong bì
  • I’d like to send this parcel: Tôi muốn gửi bưu kiện này
  • I want to send this letter to Canada: Tôi muốn gửi bức thư này tới Canada.

null

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi tới bưu điện

3. Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện

Tham khảo hội thoại mẫu tại bưu điện để có thể hình dung được cách giao tiếp nhé!

Đoạn hội thoại 1

  • Amit: Excuse me, I need help (Làm phiền bạn, tôi cần sự trợ giúp)
  • Hugo: Sure, If I can. (Đương nhiên rồi, tôi có thể giúp bạn điều gì)
  • Amit: I have to deliver this parcel to Phu Quoc. (Tôi phải chuyển bưu kiện này tới Phú Quốc)
  • Hugo: By seamail or by airmail? (Bạn muốn vận chuyển bằng đường biển hay đường hàng không)
  • Amit: How difference are the cost? (Giá cả chênh nhau như thế nào?)
  • Hugo: Well, your parcel is 500 grams. So by sea that will be 8 dollars or by air 16  dollars. (Kiện hàng của bạn 500gr nên bằng đường biển sẽ là 16 đô còn đường hàng không là 16đô)
  • Amit: How long does it take by airmail? (Đường biển thì mất bao lâu)
  • Hugo: About 1 weeks. (Khoảng 1 tuần gì đó)
  • Amit: Ok. I’ll go by airmail then. (Ok, tôi sẽ dùng đường hàng không)
  • Hugo: Ok.

Hội thoại 2

  • Amit: I have to send my small gift to my mother. Would you like to come to the post office with me? (Tôi phải gửi món quà nhỏ này tới mẹ. Bạn có muốn tới bưu điện với tôi không)
  • Hugo: Ok! Sure. I need to send the parcel anyway. (OK. Tôi cũng cần gửi lá thư này)
  • Amit: Who will receive it? (Ai sẽ nhận nó vậy)
  • Hugo: I send it to my sister, Lisa. She’s comming to Sai Gon for the visit next week. (Tôi gửi cho chị gái mình, Lisa. Cô ấy sẽ tới Sài Gòn vào tuần sau)
  • Amit: Great! Let’s go! (Tuyệt, đi thôi)
  • Hugo: Ok

null

Đoạn hội thoại giao tiếp tiếng Anh tại bưu điện

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về từ vựng tiếng Anh giao tiếp khi tới bưu điện. Hy vọng chủ đề này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và thực hành. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác