OPSACOMP LÀ GÌ? TẤT TẦN TẬT VỀ TRẬT TỰ TÍNH TỪ TRONG CỤM DANH TỪ

Thứ tự tính từ trong cụm danh từ được chia ra rất nhiều dạng. Bởi trong tiếng Anh có nhiều loại tính từ khác nhau, mỗi loại trong cụm danh từ có thứ tự khác. Vậy nên để nhớ được hết tất cả là một thử thách đối với những người mới học. Langmaster sẽ giới thiệu đến bạn các mẹo nhỏ ghi nhớ thứ tự tính từ trong cụm danh từ tiếng Anh ngay nhé!

1. Tìm hiểu chung về cụm danh từ

Trước khi tìm hiểu về trật tự tính từ, chúng ta hãy lướt sơ qua kiến thức cụm danh từ.

1.1. Khái niệm về cụm danh từ

Cụm danh từ là một nhóm các từ đóng vai trò như một danh từ trong câu. Trong đó, có một từ là danh từ chính, các từ còn lại để bổ sung ý nghĩa cho nó.

Ví dụ:

  • A beautiful girl.

Girl là danh từ chính, beautiful là từ bổ nghĩa.

  • Old man.

Man là danh từ chính, old là từ bổ nghĩa.

1.2. Chức năng của cụm danh từ

Chức năng tương tự như danh từ, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Làm chủ ngữ: The old man is my grandpa.

(Người đàn ông lớn tuổi đó là ông nội của tôi)

  • Làm tân ngữ: I saw that old man last week.

(Tôi đã nhìn thấy người đàn ông lớn tuổi đó vào tuần trước)

1.3. Cấu trúc của cụm danh từ

    • Từ hạn định: A, an, the, my,...

  • Danh từ chính
  • Từ bổ nghĩa: Thường là các tính từ

Xem thêm về cụm danh từ tại đây:

=> LÀM THẾ NÀO ĐỂ TẠO RA MỘT CỤM DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH ĐÚNG CHUẨN?

=> 60 CỤM DANH TỪ THƯỜNG GẶP CHỮA MẤT GỐC TIẾNG ANH 

2. Thứ tự tính từ trong cụm danh từ

Thứ tự tính từ được đặt theo các quy tắc dưới đây.

2.1. Quy tắc 1

Tính từ thường được sắp xếp theo thứ tự sau:

Tính từ chỉ màu sắc (color) /nguồn gốc (origin) /chất liệu (material) /mục đích (purpose) + Danh từ

null

Thứ tự tính từ trong cụm danh từ

Ví dụ: 

  • A red China boots 

(Một đôi ủng màu đỏ của Trung Quốc)

  • The glass flower vase

(Bình hoa thủy tinh)

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH - TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

2.2. Quy tắc 2

Các tính từ khác ví dụ như tính từ chỉ kích cỡ (size), chiều dài (length) và chiều cao (height) …thường đặt trước các tính từ chỉ màu sắc, nguồn gốc, chất liệu và mục đích.

Ví dụ: 

  • A round glass table (NOT a glass round table) 

(Một chiếc bàn tròn bằng kính).

  • A big modern brick house (NOT a modern, big brick house) 

(Một ngôi nhà lớn hiện đại được xây bằng gạch)

2.3. Quy tắc 3

Những tính từ diễn tả sự phê phán (judgements) hay thái độ (attitudes) ví dụ như: lovely, perfect, wonderful, silly…đặt trước các tính từ khác.

Ví dụ:

  • A lovely small black cat. 

(Một chú mèo đen, nhỏ, đáng yêu).

  • Beautiful big black eyes. 

(Một đôi mắt to, đen, đẹp tuyệt vời)

3. Bí quyết học thuộc nhanh

Tuy nhiên, để thuộc hết các quy tắc trên thì thật không dễ dàng và sẽ mất khá nhiều thời gian. Để giải quyết vấn đề này, Langmaster xin chia sẻ một bí quyết hữu ích giúp các bạn có thể ghi nhớ tất cả những quy tắc phức tạp đó. Thay vì nhớ một loạt các quy tắc, các bạn chỉ cần nhớ cụm viết tắt: “OpSACOMP”, trong đó:

  • Opinion - tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. 

Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…

  • Size - tính từ chỉ kích cỡ. 

Ví dụ: big, small, long, short, tall…

  • Age - tính từ chỉ độ tuổi. 

Ví dụ : old, young, old, new…

  • Color - tính từ chỉ màu sắc. 

Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….

  • Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. 

Ví dụ: Japanese,American, British,Vietnamese…

  • Material – tính từ chỉ chất liệu . 

Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…

  • Purpose – tính từ chỉ mục đích, tác dụng.

Ví dụ: Japanese/ a/ car/ new/ red / big/ luxurious/

  • Tính từ đỏ (red) chỉ màu sắc (Color)
  • Tính từ mới (new) chỉ độ tuổi (Age)
  • Tính từ sang trọng (luxurious) chỉ quan điểm, đánh giá (Opinion)
  • Tính từ Nhật Bản (Japanese) chỉ nguồn gốc, xuất xứ (Origin).
  • Tính từ to (big) chỉ kích cỡ (Size) của xe ô tô.

Sau khi các bạn xác định chức năng của các tính từ theo cách viết OpSACOMP, chúng ta sẽ dễ dàng viết lại trật tự của câu này như sau: a luxurious big new red Japanese car.

null

Bí quyết học thuộc nhanh

Xem thêm:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

4. Lưu ý thứ tự các tính từ trong cụm danh từ

  • Có thể sử dụng dấu phẩy giữa các tính từ để phân biệt khi có nhiều tính từ thuộc cùng loại trong câu.

Ví dụ: A beautiful, thoughtful girl.

Beautiful thoughtful đều là Opinion nên giữa chúng đặt dấu phẩy.

  • Bình thường, tính từ sẽ đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ chính.

Ví dụ: It was a loud, crowded concert -> The concert was loud and crowded.

5. Bài tập và đáp án

Để củng cố lý thuyết đã học trong ngày hôm nay, cùng thực hành với các bài tập bên dưới.

null

Bài tập và đáp án trật tự tính từ trong cụm danh từ

5.1. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

1. Maria had a ________ in her hair last week.

a, nice red bow

b, red nice bow

c, bow nice red

2. He lost a ________ .

a, small black cat

b, cat small black

c, black small cat

3. I bought ________ oranges.

a, great some big

b, big great some

c, some great big

Bài tập 2: Sắp xếp các tính từ theo trật tự đúng

1. wedding/ dress/ she/ long/ wore/ white/ a. -> ………………………………………………………..

2. man/ English/is/an/ old/ intelligent/ He. -> ………………………………………………………..

3. is/ bag/ this/ sleeping/ red/ a/ new. -> ………………………………………………………..

5.2. Đáp án

Bài tập 1:

1. a

2. a

3. c

Bài tập 2:

1. She wore a long white wedding dress.

2. He is an intelligent old English man.

3. This is a new red sleeping bag.

Vậy là trên đây, Langmaster đã cùng bạn tìm hiểu về thứ tự tính từ trong cụm danh từ và một số mẹo ghi nhớ. Để học thêm nhiều kiến thức hay hơn về ngữ pháp tiếng Anh, cùng Langmaster học tập tại đây. Chúc các bạn sớm chinh phục được tiếng Anh!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác